Từ Vựng Về Các Loại Quả – 과일 관련 어휘 1. 과일 coa il hoa quả 과일은 어디서 팔아요? Hoa quả bán ở đâu ạ? 2. 포도 pô tô quả nho 포도 다 흘렸어요 Rơi hết nho rồi 3. 체리 chê ri quả anh đào 나 체리 먹고 싶어요 Chị muốn ăn cherry 4. 토마토 thô ma thô quả cà chua 토마토 어딨어요? Cà chua đâu rồi? 5. 바나나 ba na na quả chuối 바나나 너무 맛있어요 Chuối rất là ngon. 6. 호박 hô: bạc bí đỏ 배가 고파서 호박빵을 사 먹었어요 Đói bụng nên tôi đã mua bánh mì bí ngô rồi ăn 7. 호두 hô tù quả hồ đào (óc chó) 호두를 까요 bóc quả óc chó. 8. 사과 sa còa quả táo 사과를 먹을 거예요 mình sẽ ăn táo. 9. 배 be quả lê 나는 과일 중에서 배를 가장 좋아한다 Trong tất cả trái cây tôi thích nhất là quả lê 10. 딸기 ttal: kì dâu tây 딸기는 한 소쿠리에 5천 원입니다 Dâu tây giá 5,000 won một rổ 11. 망고스틴 mang cô sư thin quả măng cụt 나 한국에서 망고스틴 너무 먹고 싶었어요 Ở Hàn Quốc em muốn ăn măng cụt lắm luôn đó 12. 멜론 mêl lôn dưa gang, dưa lưới 멜론이 맛있어요. Dưa lưới ngon quá. 13. 수박 su bặc dưa hấu 지금은 여름이니까 수박 수박! Vì hiện đang là mùa hè, nên dưa hấu! 14. 14. 참외 /차뫼 – cha moê/ dưa vàng 오빠, 참외를 먹으니까 참 외로워요 ‘Oppa, em đã ăn dưa lê vàng nên thấy thật cô đơn 15. 15. 오이 ô i dưa chuột 고기를 많이 먹으면 질리니까 오이샐러드를 같이 먹읍시다. Ăn nhiều thịt thì sẽ ngán lắm, ăn kèm salad dưa chuột đi 16. 파인애플 pa i ne pưl quả dứa 오늘 파인애플 케이크를 만들어서 남자 친구에게 줬어요. Hôm nay tôi đã làm bánh dứa rồi tặng cho bạn trai 17. 17. 복숭아 복쑹아 – bốc ssung à quả đào 복숭아 알레르기가 있어요 Tôi bị dị ứng với quả đào 18. 18. 금귤 cưm cuyl quả quất 말린 금귤은 건강에 좋은 과자예요. Mứt quất là loại đồ ăn vặt tốt cho sức khoẻ 19. 아보카도 a bô kha tô quả bơ 아보카도 좋아하세요? Các bạn có thích bơ không? 20. 2 살구 sal kù quả mơ 정원에 살구꽃이 피었어요 Trong vườn hoa mơ đã nở 21. 매실 Me sil Quả mai, quả mơ 매실입니다. Quả mơ đây nhé các bạn 22. 람부탄 ram bu than quả chôm chôm 람부탄 알아요? Bạn có biết quả chôm chôm không? 23. 리치 ri chi quả vải 리치를 먹은 적이 있어요? Anh đã từng ăn quả vải chưa? 24. 파파야 pa pa ya quả đu đủ 파파야 알아요? Bạn có biết quả đu đủ không? 25. 감자 cam ja khoai tây 아침에 감자수프를 먹고 학교에 갔어요. Buổi sáng tôi ăn súp khoai tây rồi đi học. 26. 망고 mang cô quả xoài 이제 망고 열매 철이다 Bây giờ là mùa xoài 27. 오렌지 ô ren chi quả cam 이 오렌지들 정말 맛있고 신선해 보여요! cam này thực sự trông rất ngon và tươi 28. 레몬 lê môn quả chanh 레몬차 한 잔 주세요 Cho tôi một ly trà chanh 29. 귤 Kuyl quả quýt 우리 귤 좀 먹어요 Chúng ta ăn quýt đi 30. 낑깡 kking kkang Kim quất 상한 낑깡이 뭐냐. Quả quýt bị hư là sao ta HOTLINE:0966.411.584 NGÃ TƯ THỊ TRẤN CHỜ-YÊN PHONG-BẮC NINH