Sản Phẩm Trong Giỏ Hàng
  • Bạn chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng
Tổng Hóa Đơn: VNĐ
|
ĐĂNG TIN
 
Đăng tin hoàn toàn miễn phí
 
Quảng cáo liên kết tại RB, EB
 
0% phí khi mua qua Banking/Visa

Học Tiếng Anh Tại Yên Phong-chủ đề đường phố

ID tin: 5062899
Cập nhật: 23/04/2021, lúc 19:25 -

1. Road / roʊd /: Đường.
2. Lane / leɪn /: Làn đường.
3. Route / ruːt /: Tuyến đường
4. Path / pæθ /: Đường mòn.
5. Trail / treɪl/: Đường mòn leo núi ( thường là những con đường nhỏ lên núi)
6. Dotted line / ˈdɑːtɪd laɪn /: Vạch phân cách.
7. Bus Stop / bʌs /: Điểm dừng xe bus.
8. Barrier / ˈbæriər /= Fence / fens /: Hàng rào ko cho đi qua.
9. Parking lot / ˈpɑːrkɪŋ lɑːt/ = Car park / kɑːr pɑːrk /: Bãi đỗ xe.
10. Sidewalk / ˈsaɪdwɔːk / = Pavement / ˈpeɪvmənt /: Vỉa hè.
11. Traffic light / ˈtræfɪk laɪt /: Đèn giao thông.
12. Sign / saɪn/: Biển hiệu.
13. Take care Slope ahead / teɪk ker sloʊp əˈhed /: Cận thận đoạn đường phía trước dốc.
14. Rough road / rʌf roʊd /: Đường gồ ghề.
15. Unsafe area Do not enter / ʌnˈseɪf ˈeriə də nɑːt ˈentər /: Khu vực nguyên hiểm, không được vào.
16. Ben / ben /= Curve / kɜːrv / : Đường cong.
17. Reduce speed / rɪˈduːs spiːd /= Slow down / sloʊ daʊn /: Giảm tốc độ.
18. Road works ahead / roʊd wɜːrks əˈhed /: Phía trước công trường đang thi công.
19. Restroom / ˈrestruːm /: WC.
20. No parking / noʊ ˈpɑːrkɪŋ /: Cấm đỗ xe.
21. Danger area / ˈdeɪndʒər ˈeriə /: Khu vực nguy hiểm.
22. Caution / ˈkɔːʃn /: Chú ý, cận thận
23. Warning / ˈwɔːrnɪŋ /: Cảnh báo.
24. No hitch hiking / noʊ hɪtʃ ˈhaɪkɪŋ /: Cấm bắt xe. ( Cấm xin đi nhờ xe)
25. Exit / ˈeksɪt /: Lối thoát hiểm.
26. Passing prohibited / ˈpæsɪŋ prəˈhɪbɪt /: Cấm vượt.
27. Falling rocks / fɔːl ɪŋ rɑːks /: Đá rơi.
28. Slippery road / ˈslɪpəri roʊd /: Đường trơn.
29. Roadway narrows / ˈroʊdweɪ ˈnæroʊz /: Đường hẹp.
30. avenue / ˈævənuː /: đại lộ
31. bus shelter / bʌs ˈʃeltər /:mái che chờ xe buýt
32. telephone box / ˈtelɪfoʊn bɑːks /= telephone booth / ˈtelɪfoʊn buːθ /: quầy điện thoại
33. high street / haɪ striːt /: phố lớn
34. Lamp post / læmp poʊst /: cột đèn đường
35. parking meter / ˈpɑːrkɪŋ ˈmiːtər /: đồng hồ tính tiền đỗ xe
36. pavement / ˈpeɪvmənt /= sidewalk / ˈsaɪdwɔːk /: vỉa hè
37. pedestrian crossing /pəˈdestriən ˈkrɔːsɪŋ /: vạch sang đường
38. pedestrian subway / pəˈdestriən ˈsʌbweɪ /: .đường hầm đi bộ
39. side street / saɪd striːt /: phố nhỏ
40. Signpost / ˈsaɪnpoʊst /: cột biển báo
41. taxi rank / ˈtæksi ræŋk /: bãi đỗ taxi


HOTLINE: 0966.411.584
NGÃ TƯ THỊ TRẤN CHỜ-YÊN PHONG-BẮC NINH
Tin đăng liên quan