Sản Phẩm Trong Giỏ Hàng
Tổng Hóa Đơn: VNĐ


CPU: Intel Celeron N2840 (2.16GHz up to 2.58GHz)
Ram: 2Gb DDR3
Ổ cứng: 500GB
ODD: Không
Màn hình: 14.0"
VGA: Intel HD Graphics
OS: Windows 8.1
Vỏ: Nhựa
Khối lượng: 2.2kg

CPU: Intel Core i3-5005U (2.0Ghz, 3MB Cache)
Ram: 4Gb
Ổ cứng: 500GB
ODD: Không
Màn hình: 14.0"
VGA: NVIDIA Geforce GT820M 2GB Vram
OS: Ubuntu
Vỏ: Nhựa
Khối lượng: 2.15kg
CPU: Intel Core i3-5005U Processor (3M Cache, 2.00GHz)
Ram: 4GB DDR3/1600
Ổ cứng: 500GB 5400 rpm SATA
ODD: Không
Màn hình: 14.0" HD Color Shine (LED backlight)
VGA: Intel HD Graphics 5500
OS: Windows 10
Vỏ: Nhựa
Khối lượng: 2.1kg
CPU: Intel Core i3-4005U (1.7Ghz, 3MB Cache)
Ram: 4GB
Ổ cứng: 500GB
ODD: Không
Màn hình: 14.0" HD
VGA: Intel HD Graphics 4400
OS: Windows 10
Vỏ: Nhựa
Khối lượng: 2.15kg
CPU: Intel Core i3-4005U (1.7Ghz, 3MB Cache)
Ram: 4GB
Ổ cứng: 500GB
ODD: Không
Màn hình: 14.0" HD
VGA: NVIDIA Geforce GT820M 2GB Vram
OS: Ubuntu
Vỏ: Nhựa
Khối lượng: 2.15kg
CPU: Intel Core i3-5005U (2.0Ghz, 3MB Cache)
Ram: 4GB DDR3/1600
Ổ cứng: 500GB 5400 rpm SATA
ODD: Không
Màn hình: 14.0" HD Color Shine (LED backlight)
VGA: Intel HD Graphics 5500
OS: Linux
Vỏ: Nhựa
Khối lượng: 2.1kg
Intel Core i3-4005U Processor (3M Cache, 1.70GHz)
Ram: 4GB DDR3/1600
Ổ cứng: 500GB 5400 rpm SATA
ODD: Không
Màn hình: 14.0" HD Color Shine (LED backlight)
VGA: Intel HD Graphics 4400
OS: Linux
Vỏ: Nhựa
Khối lượng: 2.1kg
Intel Core i3-5005U Processor (3M Cache, 2.00GHz)
Ram: 4GB DDR3/1600
Ổ cứng: 500GB 5400 rpm SATA
ODD: Không
Màn hình: 14.0" HD Color Shine (LED backlight)
VGA: Intel HD Graphics 5500
OS: Windows 8.1
Vỏ: Nhựa
Khối lượng: 2.1kg

Intel Core i5-6200U (up to 2.8GHz, 3MB Cache)
Ram: 4GB DDR3
Ổ cứng: 500GB
ODD: Không
Màn hình: 14.0"
VGA: Intel HD Graphics 520
OS: DOS
Vỏ: Nhựa
Khối lượng: 2.1kg

Intel Celeron N3050 (2MB cache, up to 2.16GHz)
Ram: 2GB DDR3
Ổ cứng: 500GB
ODD: Không
Màn hình: 14.0"
VGA: Intel HD Graphics
OS: Windows 10
Vỏ: Nhựa
Khối lượng: 2.2kg
Intel Pentium N3700 (2MB cache, up to 2.40GHz)
Ram: 4GB DDR3
Ổ cứng: 500GB
ODD: Không
Màn hình: 14.0"
VGA: Intel HD Graphics
OS: Windows 10
Vỏ: Nhựa
Khối lượng: 2.2kg

Intel Core i7-5500U (2.4GHz up to 3.0GHz)
Ram: 8GB DDR3
Ổ cứng: 1TB
ODD: Có
Màn hình: 15.6"
VGA: NVIDIA Geforce GT840M 2GB Vram
OS: Linux
Vỏ: Nhựa
Khối lượng: 2.2kg
Intel Core i3-5005U (2.0Ghz)
Ram: 4GB DDR3
Ổ cứng: 500GB
ODD: Có
Màn hình: 15.6"
VGA: Intel HD Graphics 5500
OS: Linux
Vỏ: Nhựa
Khối lượng: 2.2kg

Intel Celeron 3205U (1.5GHz, 2MB Cache)
Ram: 4GB DDR3
Ổ cứng: 500GB
ODD: Có
Màn hình: 14.0"
VGA: Intel HD Graphics
OS: Linux
Vỏ: Nhựa
Khối lượng: 2.2kg
Intel Core i3-4005U (1.7Ghz)
Ram: 4GB DDR3
Ổ cứng: 500GB
ODD: Có
Màn hình: 14.0"
VGA: Intel HD Graphics 4400
OS: Linux
Vỏ: Nhựa
Khối lượng: 2.2kg
Intel Core i7-5500U (2.4Ghz up to 3.0GHz)
Ram: 4GB DDR3
Ổ cứng: 500GB
ODD: Có
Màn hình: 14.0"
VGA: NVIDIA Geforce GT820M 2GB Vram
OS: Linux
Vỏ: Nhựa
Khối lượng: 2.2kg
Intel Core i5-5200U (2.2Ghz up to 2.7GHz)
Ram: 4GB DDR3
Ổ cứng: 500GB
ODD: Có
Màn hình: 14.0"
VGA: NVIDIA Geforce GT820M 2GB Vram
OS: Linux
Vỏ: Nhựa
Khối lượng: 2.2kg

Intel Pentium N3530 (up to 2.58GHz)
Ram: 4GB DDR3
Ổ cứng: 500GB
ODD: Không
Màn hình: 11.6" HD IPS Touch Screen
VGA: Intel HD Graphics
OS: Windows 8.1
Vỏ: Nhôm
Khối lượng: 1.35kg
Intel Core i3-6100U (2.3GHz, 3MB Cache)
Ram: 4GB DDR3
Ổ cứng: 500GB
ODD: Không
Màn hình: 11.6" HD IPS Touch Screen
VGA: Intel HD Graphics 520
OS: Windows 10
Vỏ: Nhôm
Khối lượng: 1.35kg

Intel Pentium N3700 (2MB Cache, 1.6GHz up to 2.4GHz)
Ram: 4GB DDR3
Ổ cứng: 500GB
ODD: Không
Màn hình: 15.6"
VGA: Intel HD Graphics
OS: Windows 10
Vỏ: Nhựa
Khối lượng: 2.2kg
Intel Celeron N3050 (1.6GHz up to 2.16GHz)
Ram: 4GB DDR3
Ổ cứng: 500GB
ODD: Không
Màn hình: 15.6"
VGA: Intel HD Graphics
OS: Windows 10
Vỏ: Nhựa
Khối lượng: 2.2kg

Intel Core i3-5005U (2.00GHz, 3MB Cache)
Ram: 4GB DDR3
Ổ cứng: 500GB
ODD: Có
Màn hình: 14.0"
VGA: AMD Raedon HD R7 M265 2GB Vram
OS: Ubuntu
Vỏ: Nhôm
Khối lượng: 2.15kg
Intel Core i5-5200U (2.2Ghz up to 2.7GHz)
Ram: 4GB DDR3
Ổ cứng: 500GB
ODD: Có
Màn hình: 14.0"
VGA: AMD Raedon HD R7 M265 2GB
OS: Ubuntu
Vỏ: Nhôm
Khối lượng: 2.15kg
Intel Core i5-5200U (2.2GHz up to 2.7GHz)
Ram: 4GB DDR3
Ổ cứng: 500Gb & 8GB SSD
ODD: Không
Màn hình: 14.0"
VGA: AMD Raedon HD R7 M270
OS: Ubuntu
Vỏ: Nhôm
Khối lượng: 2.15kg

Intel Core i5-5200U (3M Cache, 2.70GHz)
Ram: 4GB DDR3
Ổ cứng: 500GB
ODD: Không
Màn hình: 15.6"
VGA: NVIDIA Geforce GT820M 2GB Vram
OS: Windows 8.1
Vỏ: Nhựa
Khối lượng: 2.1kg
Intel Core i3-5005U (3M Cache, 2.0GHz)
Ram: 4GB DDR3
Ổ cứng: 500GB
ODD: Không
Màn hình: 15.6"
VGA: NVIDIA Geforce GT820M 2GB Vram
OS: Linux
Vỏ: Nhựa
Khối lượng: 2.1kg
Intel Core i3-5005U (3M Cache, 2.0GHz)
Ram: 4GB DDR3
Ổ cứng: 500GB
ODD: Không
Màn hình: 15.6"
VGA: Intel HD Graphics 5500
OS: DOS
Vỏ: Nhựa
Khối lượng: 2.1kg
Intel Core i3-4005U (3M Cache, 1.70GHz)
Ram: 4GB DDR3
Ổ cứng: 500GB
ODD: Không
Màn hình: 15.6"
VGA: NVIDIA Geforce GT820M 2GB Vram
OS: Windows 8.1
Vỏ: Nhựa
Khối lượng: 2.1kg
Intel Core i5-5200U (3M Cache, 2.70GHz)
Ram: 4GB DDR3
Ổ cứng: 1TB
ODD: Không
Màn hình: 15.6"
VGA: Intel HD Graphics 5500
OS: DOS
Vỏ: Nhựa
Khối lượng: 2.1kg
Intel Core i3-4005U (3M Cache, 1.70GHz)
Ram: 4GB DDR3
Ổ cứng: 500GB
ODD: Không
Màn hình: 15.6"
VGA: Intel HD Graphics 4400
OS: Windows 8.1
Vỏ: Nhựa
Khối lượng: 2.1kg
Intel Core i3-4005U (3M Cache, 1.70GHz)
Ram: 4GB DDR3
Ổ cứng: 500GB
ODD: Không
Màn hình: 15.6"
VGA: NVIDIA Geforce GT820M 2GB Vram
OS: Linux
Vỏ: Nhựa
Khối lượng: 2.1kg

Intel Core i5-5250U (3MB Cache, up to 2.7GHz)
Ram: 4GB DDR3
Ổ cứng: 500GB
ODD: Có
Màn hình: 14.0"
VGA: NVIDIA Geforce GT920M 2GB Vram
OS: Windows 10
Vỏ: Nhựa
Khối lượng: 2.15kg
Intel Core i3-5005U (3MB Cache, 2GHz)
Ram: 4GB DDR3
Ổ cứng: 500GB
ODD: Có
Màn hình: 14.0"
VGA: Intel HD Graphics 5500
OS: Windows 10, Office 365
Vỏ: Nhựa
Khối lượng: 2.2kg
Intel Core i3-4005U (3MB Cache, 1.7GHz)
Ram: 4GB DDR3
Ổ cứng: 500GB
ODD: Có
Màn hình: 14.0"
VGA: Intel HD Graphics 4400
OS: Windows 8.1
Vỏ: Nhựa
Khối lượng: 2.2kg
Intel Core i7-5500U (4MB Cache, up to 3.0GHz)
Ram: 4GB DDR3
Ổ cứng: 500GB
ODD: Có
Màn hình: 14.0"
VGA: NVIDIA Geforce GT920M 2GB Vram
OS: Windows 8.1
Vỏ: Nhựa
Khối lượng: 2.2kg
Intel Core i5-5200U (3MB Cache, up to 2.7GHz)
Ram: 4GB DDR3
Ổ cứng: 1TB
ODD: Có
Màn hình: 14.0"
VGA: Intel HD Graphics 5500
OS: Windows 8.1
Vỏ: Nhựa
Khối lượng: 2.2kg
Intel Core i5-5200U (2.7Ghz) Ram: 4GB DDR3
Ổ cứng: 1TB
ODD: Có
Màn hình: 14.0"
VGA: Intel HD Graphics 5500
OS: Windows 8.1
Vỏ: Nhựa
Khối lượng: 2.15kg
Intel Core i3-4005U (1.7Ghz)
Ram: 4GB DDR3
Ổ cứng: 500GB
ODD: Có
Màn hình: 14.0"
VGA: Intel HD Graphics 4400
OS: Windows 8.1
Vỏ: Nhựa
Khối lượng: 2.15kg

Intel Core i5-6200U (3M Cache, up to 2.80GHz)
Ram: 4GB DDR3
Ổ cứng: 500GB
ODD: Không
Màn hình: 15.6"
VGA: AMD Radeon R5 M315 2GB Vram
OS: DOS
Vỏ: Nhựa
Khối lượng: 2.1kg[/COLOR]

Intel Core i5-6200U (up to 2.8GHz, 3MB Cache) Ram: 8GB DDR3
Ổ cứng: 1TB
ODD: DVDRW
Màn hình: 14.0"
VGA: AMD Radeon R5 M355 2GB VRAM
OS: Windows 10
Vỏ: Nhựa
Khối lượng: 2.0kg[/COLOR]
Intel Core i5-6200U (up to 2.8GHz, 3MB Cache)
Ram: 4GB DDR3
Ổ cứng: 500GB
ODD: DVDRW
Màn hình: 14.0"
VGA: AMD Radeon R5 M335 2GB VRAM
OS: Windows 10
Vỏ: Nhựa
Khối lượng: 2.0kg
Intel Core i7-6500U (up to 3.1GHz, 4MB Cache)
Ram: 4GB DDR3
Ổ cứng: 1TB
ODD: DVDRW
Màn hình: 14.0"
VGA: AMD Radeon R5 M335 4GB VRAM
OS: Windows 10
Vỏ: Nhựa
Khối lượng: 2.0kg

Intel Core i5-5200U (2.2Ghz up to 2.7GHz)
Ram: 4GB DDR3
Ổ cứng: 500GB
ODD: Không
Màn hình: 15.6"
VGA: AMD Raedon HD R7 M270 4GB
OS: Ubuntu
Vỏ: Nhôm
Khối lượng: 2.15kg
Intel Core i7-5500U (2.4Ghz up to 3.0GHz)
Ram: 8GB DDR3
Ổ cứng: 1TB
ODD: Không
Màn hình: 15.6"
VGA: AMD Raedon HD R7 M270 4GB
OS: Ubuntu
Vỏ: Nhôm
Khối lượng: 2.15kg

Intel Core i5-5200U (2.2GHz up to 2.7GHz)
Ram: 8GB DDR3
Ổ cứng: 1TB
ODD: DVDRW
Màn hình: 15.6"
VGA: Intel HD Graphics 5500
OS: Windows 10
Vỏ: Nhựa
Khối lượng: 2.15kg
Intel Core i5-5250U (3MB Cache, up to 2.7GHz)
Ram: 4GB DDR3
Ổ cứng: 500GB
ODD: DVDRW
Màn hình: 15.6"
VGA: NVIDIA Geforce GT920M 2GB Vram
OS: Windows 10
Vỏ: Nhựa
Khối lượng: 2.15kg
Intel Core i5-5250U (3MB Cache, up to 2.7GHz)
Ram: 8GB DDR3
Ổ cứng: 1TB
ODD: DVDRW
Màn hình: 15.6"
VGA: Intel HD Graphics 6000
OS: Windows 10
Vỏ: Nhựa
Khối lượng: 2.15kg
Intel Core i3-4005U (1.7Ghz, 3MB cache)
Ram: 4GB DDR3
Ổ cứng: 500GB
ODD: DVDRW
Màn hình: 15.6"
VGA: Intel HD Graphics 4400
OS: Windows 10
Vỏ: Nhựa
Khối lượng: 2.15kg
Intel Core i5-5250U (3MB Cache, up to 2.7GHz)
Ram: 4GB DDR3
Ổ cứng: 1TB
ODD: DVDRW
Màn hình: 15.6"
VGA: Intel HD Graphics 6000
OS: Windows 8.1
Vỏ: Nhựa
Khối lượng: 2.15kg
Intel Core i5-5250U (3MB Cache, up to 2.7GHz)
Ram: 8GB DDR3
Ổ cứng: 1TB
ODD: DVDRW
Màn hình: 15.6"
VGA: Intel HD Graphics 6000
OS: Windows 8.1
Vỏ: Nhựa
Khối lượng: 2.15kg
Intel Core i5-5250U (2.7Ghz)
Ram: 4GB DDR3
Ổ cứng: 500GB
ODD: DVDRW
Màn hình: 15.6"
VGA: NVIDIA Geforce GT920M 2GB Vram
OS: Windows 8.1
Vỏ: Nhựa
Khối lượng: 2.15kg[/COLOR]
Intel Core i5-5250U (2.7Ghz)
Ram: 4GB DDR3
Ổ cứng: 500GB
ODD: DVDRW
Màn hình: 15.6"
VGA: NVIDIA Geforce GT920M 2GB Vram
OS: Windows 8.1
Vỏ: Nhựa
Khối lượng: 2.15kg
Intel Core i5-6200U (3MB Cache, up to 2.8GHz)
Ram: 4GB DDR3
Ổ cứng: 500GB
ODD: DVDRW
Màn hình: 15.6"
VGA: Intel HD Graphics 520
OS: Windows 10
Vỏ: Nhựa
Khối lượng: 2.15kg
Intel Core i7-6500U (up to 3.1GHz, 4MB Cache)
Ram: 8GB DDR3
Ổ cứng: 1TB
ODD: Không
Màn hình: 15.6"
VGA: AMD Radeon R5 M335 4GB VRAM
OS: Windows 10
Vỏ: Nhựa
Khối lượng: 2.0kg
Intel Core i5-6200U (3MB Cache, up to 2.8GHz)
Ram: 4GB DDR3
Ổ cứng: 500GB
ODD: DVDRW
Màn hình: 15.6"
VGA: AMD Radeon M335 2GB Vram
OS: Windows 10
Vỏ: Nhựa
Khối lượng: 2.15kg
Intel Core i5-6200U (3MB Cache, up to 2.8GHz)
Ram: 4GB DDR3
Ổ cứng: 1TB
ODD: DVDRW
Màn hình: 15.6"
VGA: AMD Radeon M335 4GB Vram
OS: Windows 10
Vỏ: Nhựa
Khối lượng: 2.15kg

Intel Core i7-6500U (2.5Ghz up to 3.1GHz)
Ram: 8GB DDR3
Ổ cứng: 256GB SSD
ODD: Không
Màn hình: 13.3" TOUCH SCREEN
VGA: Intel HD Graphics 520
OS: Windows 10, Office 365
Vỏ: Nhôm
Khối lượng: 1.65kg
Intel Core i5-6200U (2.3Ghz up to 2.8GHz)
Ram: 4GB DDR3
Ổ cứng: 500GB
ODD: Không
Màn hình: 13.3" TOUCH SCREEN
VGA: Intel HD Graphics 520
OS: Windows 10, Office 365
Vỏ: Nhôm
Khối lượng: 1.65kg
Intel Core i3-5010U (2.4Ghz up to 3.0GHz)
Ram: 4GB DDR3
Ổ cứng: 500GB
ODD: Không
Màn hình: 13.3" TOUCH SCREEN
VGA: Intel HD Graphics 5500
OS: Windows 10
Vỏ: Nhôm
Khối lượng: 1.65kg
Intel Core i5-5200U (3MB Cache, 2.2Ghz)
Ram: 4GB DDR3
Ổ cứng: 500GB
ODD: Không
Màn hình: 13.3" TOUCH SCREEN
VGA: Intel HD Graphics 5500
OS: Windows 8.1
Vỏ: Nhôm
Khối lượng: 1.65kg
Intel Core i3-5010U (3MB Cache, 2.1Ghz)
Ram: 4GB DDR3
Ổ cứng: 500GB
ODD: Không
Màn hình: 13.3" TOUCH SCREEN
VGA: Intel HD Graphics 5500
OS: Windows 8.1
Vỏ: Nhôm
Khối lượng: 1.65kg

Intel Core i7-4720HQ (3.6Ghz)
Ram: 8GB DDR3
Ổ cứng: 1TB
ODD: DVDRW
Màn hình: 14.0"HD IPS
VGA: Nvidia Geforce GTX 850M 4Gb Vram
OS: Windows 8.1
Vỏ: Nhựa
Khối lượng: 2.3kg
Intel Core i5-4210H (2.9GHz up to 3.5Ghz)
Ram: 4GB DDR3
Ổ cứng: 500GB + 8GB Flash
ODD: DVDRW
Màn hình: 14.0"HD
VGA: Nvidia Geforce GTX 850M 4Gb Vram
OS: Windows 8.1
Vỏ: Nhựa
Khối lượng: 2.3kg
Intel Core i7-4720HQ (3.6Ghz)
Ram: 8GB DDR3
Ổ cứng: 1TB HDD + 8GB SSD
ODD: DVDRW
Màn hình: 14.0"FullHD IPS
VGA: Nvidia Geforce GTX 850M 4Gb Vram
OS: Windows 8.1
Vỏ: Nhựa
Khối lượng: 2.3kg

Intel Core i5-6300HQ(up to 3.2GHz,6MB)
Ram: 4GB DDR3
Ổ cứng: 1TB
ODD: Không
Màn hình: 15.6"
VGA: NVIDIA Geforce GTX960M 4GB Vram
OS: Windows 10
Vỏ: Nhựa
Khối lượng: 2.57kg
Intel Core i7-6700HQ (up to 3.5GHz, 6MB Cache)
Ram: 8GB DDR3
Ổ cứng: 1TB HDD + 8GB SSD
ODD: Không
Màn hình: 15.6"
VGA: NVIDIA Geforce GTX960M 4GB Vram
OS: Windows 10
Vỏ: Nhựa
Khối lượng: 2.57kg
Intel Core i5-6300HQ(up to 3.2GHz,6MB) Ram: 8GB DDR3
Ổ cứng: 1TB HDD
ODD: Không
Màn hình: 15.6"
VGA: NVIDIA Geforce GTX960M 4GB Vram
OS: Windows 10
Vỏ: Nhựa
Khối lượng: 2.57kg