Sản Phẩm Trong Giỏ Hàng
  • Bạn chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng
Tổng Hóa Đơn: VNĐ
|
ĐĂNG TIN
 
Đăng tin hoàn toàn miễn phí
 
Quảng cáo liên kết tại RB, EB
 
0% phí khi mua qua Banking/Visa

MÁY LY Tâm mpw 251

ID tin: 4170631
Cập nhật: 19/07/2016, lúc 11:51 -

Các đặc điểm nổi bật của thiết bị

-Máy sử dụng động cơ khởi động cảm ứng, không đòi hỏi bảo dưỡng trong quá trình sử dụng;

-Phần mềm hệ thống điều khiển máy có nhiều tính năng cao cấp;

-Máy có màn hình hiển thị LCD dễ đọc;

-Bộ nhớ máy có thể lưu được đến 99 chương trình cài sẵn;

-Chương trình chạy có thể được lập trình với 10 bước tăng – giảm tốc;

-Máy có chế độ điều chỉnh tốc độ ly tâm…

-Có chế độ tính thời gian ly tâm thông minh;

-Có chức năng ly tâm liên tục và chức năng ly tâm nhanh;

-Máy có chức năng nhận biết rotor;

-Nắp máy tự động mở khi kết thúc quá trình ly tâm

-Máy có chức năng lưu toàn bộ dữ liệu ly tâm khi kết nối máy tính qua cổng RS-232 (tùy chọn)

-Các thông số ly tâm có thể được in từ bộ nhớ của máy (tùy chọn)

-Máy có rất nhiều loại rotor tương thích để đáp ứng các nhu cầu khác nhau;

-Thiết bị đạt chuẩn cho làm xét nghiệm (CE-IVD);

-Nhà sản xuất đạt chứng chỉ ISO 9001, ISO13485


Chức năng an toàn

-Máy có khả năng tự động nhận biết khi xảy ra mất cân bằng;

-Nắp máy được tự động khóa chặt khi đang chạy;

-Nắp máy có chức năng để có thể được mở trong trường hợp khẩn cấp;

-Sản phẩm phù hợp chuẩn EN-61010-1 và EN-61010-2-020

Thông số kỹ thuật

Nguồn điện sử dụng: 230V – 50/60Hz

Công suất tiêu thụ điện: 190 W

Tốc độ ly tâm: 100 – 18000 vòng /phút (rpm)

Lực ly tâm tối đa: 24088 x g

Thời gian ly tâm có thẻ cài đặt: 0 – 99 phút 59 giây hoặc chạy liên tục

Kích thước máy (Cao x Rộng x Sâu): 270 x 355 x 435mm

Trọng lượng máy 15kg


Phụ kiện của máy

1.Rotor góc cố định (chọn khi đặt hàng)



TT


Công suất ly tâm


Tốc độ ly tâm tối đa


Lực ly tâm tối đa


Góc nghiêng ống


1


Rotor 11718: dung tích ly tâm tối đa 4 x 100ml


5 000 rpm


3 158 xg


30°


2


Rotor 11744: dung tích ly tâm tối đa 10x50ml


4 500 rpm



2 830 xg


30°


3


Rotor 11213: dung tích ly tâm tối đa: 8x50ml


5 000



3 494


30°


4


Rotor 11746: dung tích ly tâm tối đa: 6x50ml


6 000



4 427


30°


5


Rotor 11742: dung tích ly tâm tối đa: 4 x 25/30ml


6 000



4 829


45°


6


Rotor 11743: dung tích ly tâm tối đa: 12 x 25/30ml


4 500



2 716


30°


7


Rotor 11199: dung tích ly tâm tối đa: 24×1,5/2ml


18 000


24 088


45°



8


Rotor 11461: dung tích ly tâm tối đa: 12 x 25/30ml


14 000



18 187


45°


9


Rotor 11462: dung tích ly tâm tối đa: 36×1,5/2ml


14 000



18 187


45°


10


Rotor 11500: dung tích ly tâm tối đa: 24×1,5/2ml


14 000



18 187


45°


11


Rotor 11717: dung tích ly tâm tối đa: 18x2ml filter


14 000



18 187


45°


12


Rotor 11716: dung tích ly tâm tối đa: 4x8x0,2ml (ống PCR )


14 000


15 339


45°


13


Rotor 11216: dung tích ly tâm tối đa: 12x5ml


14 000



19 064


30°


14


Rotor 11715: dung tích ly tâm tối đa: 10x10ml


14 000


15 558


30°


15


Rotor 11741: dung tích ly tâm tối đa: 8×10/15ml


6 000


4 226


30°


16


Rotor 11217: dung tích ly tâm tối đa: 10×10/15ml


6 000


4 226


30°


17


Rotor 11217: dung tích ly tâm tối đa: 10×10/15ml








18


Rotor 11740: dung tích ly tâm tối đa 12×10/15ml


5 500


4 058


30


19


Rotor 11745: dung tích ly tâm tối đa 12×10/15ml


5 000


3 354


30°




2.Rotor gầu văng (chọn rotor và adapter khi đặt hàng)


TT


Công suất ly tâm


Tốc độ ly tâm tối đa


Lực ly tâm tối đa


Góc nghiêng ống




Rotor 12183: dung tích ly tâm tối đa 4x100ml


4 000


2 469






Rotor 12193: dung tích ly tâm tối đa 8×10/15ml


4 000


2 504






Rotor 12232: dung tích ly tâm tối đa 4x70ml


4 000


2 308





3.Rotor cho các ứng dụng đặc biệt


TT


Công suất ly tâm


Tốc độ ly tâm tối đa


Lực ly tâm tối đa


Góc nghiêng ống




Rotor 12300: ly tâm 20 mao quản ly tâm hematocrit 75mm


13 000


16 816






Rotor 12218: ly tâm 2 đĩa vi thể (Elisa)


3 000


916



Tin đăng liên quan