Công nghệ sấy theo nhu cầu đặc biệt của Canon sẽ truyền nhiệt trực tiếp tới công cụ tỏa nhiệt bằng sứ, vì thế sẽ giảm thời gian làm nóng máy tới mức tối thiểu bằng không và có thể tiến hành thao tác cho ra bản in đầu tiên nhanh chóng.
+. Màn hình điều khiển sành điệu
imageCLASS MF3010 được trang bị một màn hình điều khiển mới tích hợp không giới hạn với thân máy. Cách bố trí hợp thời trang, thân thiện với người sử dụng giúp bạn vận hành thiết bị một cách dễ dàng.
+. Yêu cầu bảo dưỡng tối thiểu
imageCLASS MF3010 sử dụng cartridge mực 325. Cartridge mực của Canon thiết kế tích hợp chống mực cảm quang, thiết bị làm sạch và khoang chứa mực nhằm tiết kiệm chi phí và thay thế ống mực một cách dễ dàng.
*. Thông số kĩ thuật:
Copy Loại máy photocopy Máy photocopy laser đơn sắc Tốc độ copy Có thể lên tới 18 / 19cpm (A4 / LTR) Độ phân giải bản copy Chế độ ưu tiên tốc độ: 600 x 400dpi Chế độ ưu tiên độ phân giải: 600 x 600dpi Tông màu 256 mức màu Thời gian làm nóng máy (từ khi bật nguồn) 10 giây hoặc nhanh hơn Thời gian khôi phục (từ lúc ở chế độ nghỉ chờ) 2 giây hoặc nhanh hơn (khi copy) 0,3 giây hoặc nhanh hơn (khi in) Thời gian copy bản đầu tiên (FCOT) 12,0 / 11,8 giây (A4 / LTR) Nguồn cấp giấy Giấy cassette 150 tờ Trọng lượng giấy 60 đến 163g/m2 (cassette) Ra giấy 100 tờ (giấy ra úp mặt) Zoom 50 - 200% dung sai 10% Kích thước copy Mặt phẳng: Có thể lên tới cỡ A4 / LTR Các tính năng copy 2 trong 1, copy cỡ thẻ ID Bộ nhớ copy 64MB (chia sẻ) In Loại máy in Máy in laser đơn sắc Tốc độ in Có thể lên tới 18 / 19ppm (A4 / LTR) Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) 7,8 / 7,7 giây (A4 / LTR) Ngôn ngữ in UFR II LT Độ phân giải bản in Có thể lên tới 600 x 600dpi, 1200 (tương đương) x 600dpi Bộ nhớ in 64MB (chia sẻ) Quét Loại đèn quét CIS Độ phân giải bản quét Quang học: Có thể lên tới 600 x 600dpi Trình điều khiển tăng cường: Có thể lên tới 9600 x 9600dpi Chiều sâu màu 24-bit Kích thước tài liệu Mặt phẳng: Có thể lên tới cỡ A4 Tính tương thích TWAIN, WIA Định dạng file xuất Win: PDF có độ nén cao, PDF có thể dò tìm, PDF, JPEG, TIFF, BMP Mac: PDF, JPEG, TIFF, BMP, PNG Pull Scan Có, USB Quét vào máy tính Không Giao diện / Phần mềm Giao diện tiêu chuẩn USB 2.0 tốc độ cao Chức năng USB In, quét Hệ điều hành Windows XP (32 / 64-bit)*1, Windows 2000, Windows Vista (32 / 64-bit)*1, Windows 7 (32 / 64-bit)*1 Mac® OSX*2, Linux*3 Các thông số kỹ thuật chung Màn hình LCD Màn hình LED 7 segment (1 con số) Kích thước (W x D x H) 372 x 276 x 254mm (khi đóng khay giấy cassette) 372 x 371 x 254mm (khi mở khay giấy cassette) Trọng lượng w/CRG: 8,2kg w/o CRG: 7,6kg Điện năng tiêu thụ Tối đa: 960W Trong quá trình vận hành: 450W Khi ở chế độ chờ: 2,5W Khi ở chế độ nghỉ chờ: Xấp xỉ 1,4W TEC (Điện năng tiêu thụ tiêu chuẩn) 0,6kWh/W Cartridge mực*5 Cartridge 325*4 (1.600 trang) (cartridge đi kèm 700 trang) Chu trình nhiệm vụ hàng tháng 8.000 trang Công suất khuyến nghị/tháng 250 - 1,000 trang