Lô sản phẩm EasyPact MVS Range EasyPact Product name MVS12N Thiết bị viết tắt MVS12N Sản phẩm hoặc một loại bộ phận Máy ngắt điện Thiết bị ứng dụng Distribution Cực mô tả 3P Mô tả bảo vệ cực 3P 3d Loại mạng AC Đánh giá mã N Phù hợp cho cách ly Được tuân theo IEC 60947-2 Sử dụng danh mục Category B Tên hệ thống ngắt ET2I Công nghệ hệ thống ngắt Điện tử Công suất đơn vị hành trình 1250 A
Bổ sung Ẳn, che giấu Ẳn, che giấu Tần số mạng 50/60 Hz Loại kiểm soát Manually operated Chế độ của khung Phác thảo Giá đỡ khung Base plate Rail Vị trí kết nối Horizontal Thẳng đứng Vị trí kết nối Rear Đánh giá hiện thời 1250 A (40 °C) Cách ly điện áp định mức 1000 V AC 50/60 Hz tuân theo IEC 60947-2 [ Uimp ] đánh giá sự chịu đựng do tăng điện áp 12 kV tuân theo IEC 60947-2 [ UE ] áp hoạt động định mức 690 V AC 50/60 Hz tuân theo IEC 60947-2 Đánh giá bộ ngắt mạch CT 1250 A Khả năng ngắt mạch 50 kA (Icu) ở, tại 220...440 V AC 50/60 Hz tuân theo IEC 60947-2 [ Ics ] khả năng bảo quản ngắn mạch định mức 50 kA (Ics) ở, tại 220...440 V AC 50/60 Hz tuân theo IEC 60947-2 Độ bền cơ khí 20000 cycles (with maintenance) tuân theo IEC 60947-2 10000 cycles (without maintenance) tuân theo IEC 60947-2 Tính bền lâu điện 6000 cycles (without maintenance), category B ở, tại 440 V AC 50/60 Hz, tuân theo IEC 60947-2 4000 cycles (without maintenance), category B ở, tại 690 V AC 50/60 Hz, tuân theo IEC 60947-2 Bước mắc 115 mm (without spreader) Contact position indicator Có [ Icm ] khả năng làm dòng điện đoản mạch định mức 105 kA (Icm) ở, tại 220...440 V AC 50/60 Hz tuân theo IEC 60947-2 Dòng chịu được ngắn mạch định mức 50 kA (1 s) ở, tại 220...440 V AC 50/60 Hz tuân theo IEC 60947-2 42 kA (1 s) ở, tại 690 V AC 50/60 Hz tuân theo IEC 60947-2 25 kA (3 s) ở, tại 440/690 V AC 50/60 Hz tuân theo IEC 60947-2 Chức năng bảo vệ ngắt LI Loại bảo vệ Ngắn mạch bảo vệ tức thời Bảo vệ quá tải (thời gian dài) Lỗi chỉ dẫn Overload Short-circuit Internal fault Long time pick-up adjustment loại Ir 9 thiết lập điều chỉnh Phạm vi điều chỉnh thời gian dài nhận 0.4...1 x In Phạm vi điều chỉnh sự chậm trễ thời gian dài Thiết lập 9 điều chỉnh Di?u ch?nh trì hoãn lâu 0.5...24 s (6 x Ir) Bộ nhớ nhiệt 20 phút trước và sau khi nhả Loại điều chỉnh tức thời pick-up 9 thiết lập điều chỉnh Phạm vi điều chỉnh tức thời pick-up 1.5...10 x Ir Vùng lựa chọn khóa liên động ZSI Với Dòng cảm biến 400/2000 A Thời gian ngắt tối đa 25 ms Đóng thời gian đáp ứng < 70 ms Cao 439 mm Độ rộng 441 mm Chiều sâu 395 mm Khối lượng sản phẩm 70 kg