Sản Phẩm Trong Giỏ Hàng
Tổng Hóa Đơn: VNĐ

Xin giới thiệu bảng giá cùng kiểu dáng của các lốp xe 215/60R16 để giúp các bạn hiểu rõ hơn về từng hãng lốp. Từ đó các bạn có thể tự quyết định chọn cho mình một hãng lốp xe phù hợp cho "vợ hai yếu dấu":

Thông số kỹ thuật: 215/60R16
- Lốp radial hướng tâm
- Chiều rộng mặt lốp: 215 mm
- Chiều cao thành lốp: 60% của 215mm (129mm)
- Đường kính lazang: 16inch
- Tải trọng cho phép: 670kg/c
- Tốc độ tối đa cho phép: 240 km/h
- Áp suất tối đa cho phép: 3.5 kg/cm2
- Giá thành chưa VAT: 3.200.000, VNĐ (Ba triệu hai trăm nghìn đồng chẵn)

Thông số kỹ thuật: 215/60R16
- Lốp radial hướng tâm
- Chiều rộng mặt lốp: 215 mm
- Chiều cao thành lốp: 60% của 215mm (129mm)
- Đường kính lazang: 16inch
- Tải trọng cho phép: 690kg/c
- Tốc độ tối đa cho phép: 210 km/h
- Áp suất tối đa cho phép: 3.5 kg/cm2
- Giá thành chưa VAT: 2.600.000, VNĐ (Hai triệu sáu trăm nghìn đồng chẵn)

Thông số kỹ thuật: 215/60R16
- Lốp radial hướng tâm
- Chiều rộng mặt lốp: 215 mm
- Chiều cao thành lốp: 60% của 215mm (129mm)
- Đường kính lazang: 16inch
- Tải trọng cho phép: 690kg/c
- Tốc độ tối đa cho phép: 210 km/h
- Áp suất tối đa cho phép: 3.5 kg/cm2
- Giá thành chưa VAT: 2.600.000, VNĐ (Hai triệu sáu trăm nghìn đồng chẵn)

Thông số kỹ thuật: 215/60R16
- Lốp radial hướng tâm
- Chiều rộng mặt lốp: 215 mm
- Chiều cao thành lốp: 60% của 215mm (129mm)
- Đường kính lazang: 16inch
- Tải trọng cho phép: 670kg/c
- Tốc độ tối đa cho phép: 210 km/h
- Áp suất tối đa cho phép: 3.5 kg/cm2
- Giá thành chưa VAT: 1.900.000, VNĐ (Một triệu chín trăm nghìn đồng chẵn)
Xin quý khách lưu ý:
- Giá thành trên chưa bao gồm thuế VAT 10%
- Bảo hành tất cả các lỗi của nhà sản xuất trong vòng 1 năm
- Miễn phí công lắp đặt cho quý khách hàng
