Sản Phẩm Trong Giỏ Hàng
  • Bạn chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng
Tổng Hóa Đơn: VNĐ
|
ĐĂNG TIN
 
Đăng tin hoàn toàn miễn phí
 
Quảng cáo liên kết tại RB, EB
 
0% phí khi mua qua Banking/Visa

Kinh doanh xe nâng điện Huế, Nam Định Xe TB

ID tin: 4602858
Cập nhật: 28/09/2017, lúc 10:55 -

Là một trong những sản phẩm chủ lực của công ty, xe nâng cao tự động TB Series luôn mang lại một lượng khách hàng lớn cho Vina-Forklift. Nhờ sự đa dạng về mẫu mã cùng chất lượng đảm bảo mà dòng xe nâng này thường xuyên được các công ty, doanh nghiệp lớn trong nước đặt hàng với số lượng cao.

Nếu sản phẩm này vẫn chưa đáp ứng được các yêu cầu của quý khách, chúng tôi vẫn còn nhiều mặt hàng khác với tải trọng và chiều cao nâng đa dạng như:

- Xe nâng tay Meditek 3 tấn

- Xe nâng tay Kawasaki bơm thủy lực 3 tấn

- Xe nâng điện bán tự động 1 tấn, 2 tấn/ 1 mét, 2 mét, 3 mét

- Xe nâng điện 2 tấn, 3 tấn/ 1 mét, 2 mét, 3 mét

- Xe nâng cao Stacker 1 tấn, 2 tấn/ 1 mét 6

- Xe nâng forklift 3 tấn, 4 tấn, 5 tấn, 7 tấn, 8 tấn/ 3 mét, 4 mét, 5 mét

- Xe nâng người

- Thang nâng

- Bàn nâng thủy lực


Hãy liên hệ ngay đến số 01202.666.937 hoặc 02566.288.288 hoặc gửi thư qua email hungtran.vinaforklift@gmail.com để sở hữu những thiết bị nâng hạ cao cấp với giá thành hợp lý nhất.

Thông số xe nâng cao tự động TB Series
Description Electric Pallet Stacker
Model TB10 TB10 TB10 TB10 TB15 TB15 TB20
-16 -25 -30 -35 -25 -30 -16
Load capacity Kg 1000 1000 1000 1000 1500 1500 2000
Load center mm 500 500 500 500 500 500 500
Max. lifting height mm 1600 2500 3000 3500 2500 3000 1600
Free lift mm 0
Wheel type Polyurethane sold tire
Pedal length mm 500 500 500 500 500 500 500
Fork size(Lx1N)mm 11509*190
Width of forks (aptotic) mm 680 650 680 680 680 680 680
Overall length(The pedal is closed) mm 2023 2023 2023 2023 2023 2023 2023
Overall width mm 850 850 850 850 850 850 850
Overall height(mast closed)mm 2080 1795 2045 2295 1795 2040 2080
Overall height fork raised(with backrest) mm 2080 2970 3410 3910 2970 3220 2080
Outside turning radius mm 1720 1720 1720 1720 1720 1720 1720
Front wheel to fork tip mm 330 330 330 330 330 330 330
Min. intersecting aisle(1000’1000pallet)mn– 2450 2450 2450 2450 2450 2450 2450
Max. walking speeds Km/h 4.0/5.8 4.0/5.8
Grade ability % 8 8 8 8 8 8 8
Total weight( with battery) Kg -880 -935 -950 -975 -940 -950 -905
Driving wheel mm 0215*75
Front wheel mm 080*70
Balance wheel mm 0150*50
Battery V/Ah 24/210
Charger V/A 24/30
Driving motor Kw 1.2 1.2 1.2 1.2 1.2 1.2 1.2

Hình ảnh xe nâng cao tự động TB Series



Tin đăng liên quan