Sản Phẩm Trong Giỏ Hàng
  • Bạn chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng
Tổng Hóa Đơn: VNĐ
|
ĐĂNG TIN
 
Đăng tin hoàn toàn miễn phí
 
Quảng cáo liên kết tại RB, EB
 
0% phí khi mua qua Banking/Visa

Card VGA Gigabyte mới chính hãng giá tốt, đủ mã từ phổ thông đến cao cấp cho khách

ID tin: 4186216
Cập nhật: 02/08/2016, lúc 09:19 -

VGA Card Gigabyte Mới fullbox, bảo hành chính hãng, miễn phí vận chuyển trong nội thành Hà Nội, gửi hàng tới khách ở tỉnh xa.


+ GIGABYTE™ GV-RX480D5-8GD-B - AMD Radeon RX480 : 7.800.000

Chuẩn PCI-E 3.0

Thông số kỹ thuật: 8GB GDDR5 - 256bit

(Core Clock Boost: 1266 MHz / Base: 1120 MHz ; Mem Clock 8000MHz)

Cổng xuất: HDMI*1/Display Port*3

Support Nvidia PureVideo, PhyX, CUDA,

MS DirectX 11, OpenGL 4.4, Shader Model 5.0

Điểm nổi bật: AMD FREESYNC™ TECHNOLOGY, DIRECTX® 12 SUPPORT, VULKAN™ SUPPORT, VIRTUAL SUPER RESOLUTION

Đáp ứng hoàn hảo các yêu cầu Giải trí số, Overclock và Gamer

+ GIGABYTE™ GV-N1070WF2OC-8GD - GeForce GTX 1070 : 12.300.000

Chuẩn PCI-Express 3.0 - CUDA Core : 1920

Thông số kỹ thuật: 8GB GDDR5 - 256 bits

Core Clock:

Boost: 1771 MHz/ Base: 1582 MHz in OC Mode

Boost: 1746 MHz/ Base: 1556 MHz in Gaming Mode

Memory Clock: 8000 MHz

Cổng kết nối: Dual-link DVI-D*1, DP1.4*3, HDMI 2.0b*1

(Hiển thị tối đa ra 4 màn hình), hỗ trợ độ phân giải 4K

Multi-Projection, VR Ready, NVIDIA SLI® Ready, NVIDIA G-SYNC™-Ready, NVIDIA GameStream™-Ready, NVIDIA GPU Boost™ 3.0, Microsoft DirectX 12.1, OpenGL 4.5

Điểm nổi bật:

- Yêu cầu nguồn công suất thực 500W (với đầu nối 8-pin kết nối điện bên ngoài)



+ GIGABYTE™ GV N210D3-1GI - Geforce G210 GPU : 980.000

Chuẩn PCI-Express 2.0

Thông số kỹ thuật: 1GB GDDR3 - 64bit

(Core Clock 590MHz ; Mem Clock 1200MHz)

Cổng xuất: Dual-link DVI-I / D-Sub/ HDMI

+ GIGABYTE™ GV-N710D3-1GL - GeForce GT 710 : 950.000

Chuẩn PCI-Express 2.0

Thông số kỹ thuật: 1GB GDDR3 - 64bit

(Core Clock 954 MHz ; Mem Clock 1600 MHz)

Cổng xuất: Dual-link DVI-D*1 / HDMI*1 / D-Sub*1

Geforce 3D Vision,PhyX,

Adaptice V-sync

+ GIGABYTE™ GV N740D5OC-2GI - Geforce GT 740 GPU : 2.700.000

Chuẩn PCI-E 3.0

Thông số kỹ thuật: 2GB GDDR5 - 128bit

(Core Clock 1071MHz ; Mem Clock 5010MHz - cực nhanh) CUDA Core : 384

Cổng xuất: Dual-link DVI-D*2 / D-Sub/ HDMI

Support Nvidia PureVideo, PhyX, CUDA,

MS DirectX 11, OpenGL 4.4, Shader Model 5.0

+ GIGABYTE™ GV-N730D5OC-1GI - Geforce GT 730 GPU : 1.490.000

Chuẩn PCI-Express 2.0

Thông số kỹ thuật: 1GB GDDR5 - 64bit

(Core Clock 1006 MHz ; Mem Clock 5000MHz)

Cổng xuất: Dual-link DVD-D*1 / HDMI*1 / D-Sub*1

Support Nvidia PureVideo, PhyX, CUDA,

MS DirectX 11, OpenGL 4.0, Shader Model 5.0

Điểm nổi bật: OC GURU II, Ultra Durable 2, GIGABYTE custom-designed 80 mm cooler,

HDMI mạ vàng (yêu cầu nguồn công suất thực 300W)

Đáp ứng hoàn hảo các yêu cầu Giải trí số, Game Net

+ GIGABYTE™ GV N730-2GI - Geforce GT 730 GPU : 1.700.000

Chuẩn PCI-Express 2.0

Thông số kỹ thuật: 2GB GDDR3 - 128bit

(Core Clock 700 MHz ; Mem Clock 1600MHz)

Cổng xuất: Dual-link DVI-I / D-Sub/ HDMI

Support Nvidia PureVideo, PhyX, CUDA,

MS DirectX 11, OpenGL 4.0, Shader Model 5.0

Điểm nổi bật: Easy Boost, Ultra Durable 2, BIG FAN COOLER,

HDMI mạ vàng ( yêu cầu nguồn công suất thực 350W)

Đáp ứng hoàn hảo các yêu cầu Giải trí số, Overclock và Gamer

+ GIGABYTE™ GV N730D5-2GI - Geforce GT 730 GPU : 1.790.000

Chuẩn PCI-Express 2.0

Thông số kỹ thuật: 2GB GDDR5 - 64bit

(Core Clock 1006 MHz ; Mem Clock 5000MHz)

Cổng xuất: Dual-link DVI-I / D-SUB/ HDMI

Support Nvidia PureVideo, PhyX, CUDA,

MS DirectX 11, OpenGL 4.0, Shader Model 5.0

Điểm nổi bật: Easy Boost, Ultra Durable 2, BIG FAN COOLER,

HDMI mạ vàng (yêu cầu nguồn công suất thực 300W)

Đáp ứng hoàn hảo các yêu cầu Giải trí số, Overclock và Gamer

+ GIGABYTE™ GV-N75TD5-2GI - Geforce GTX 750 Ti GPU : 3.050.000

Chuẩn PCI-Express 3.0 - CUDA Core : 640

Thông số kỹ thuật: 2GB GDDR5-128bit (CoreClock:1020MHz Boost:1085MHz ; Mem Clock 5000MHz)

Cổng xuất: Dual-link DVI-D*2 / HDMI *2 (hiện thị tối đa 4 màn hình) , hỗ trợ độ phân giải 4K với HDMI.

Support Nvidia PureVideo, PhyX, CUDA, MS DirectX 11.2, OpenGL 4.4, Shader Model 5.0, 3D Vision , 28nm.

Điểm nổi bật: siêu bền với chuẩn Ultra Durable VGA™ 2 ( yêu cầu nguồn công suất thực 400W), GPU Boost , OC Guru II , Nvidia 3D , công nghệ tản nhiệt cao cấp BigFan Cooler độc quyền. Đáp ứng hoàn hảo các yêu cầu Giải trí , đồ họa , Games với kiến trúc Maxwell mới nhất.

+ GIGABYTE™ Gv-N75TOC2-2GI -GeForce GTX 750 Ti : 3.250.000

Chuẩn PCI-Express 3.0- CUDA Core: 640

Thông số kỹ thuật: 2GB GDDR5 - 128bit

(Core Clock Base/Boost clock: 1059/ 1137 MHz (standard:1020/1085) ; Mem Clock 5400MHz)

Cổng xuất: Dual-link DVI-I*1/DVI-D*1/HDMI*2

Support Nvidia PureVideo, PhyX, CUDA, MS DirectX 11.2, OpenGL 4.4, Shader Model 5.0, 3D Vision , 28nm.

Điểm nổi bật: OC GURU II, Ultra Durable 2, WINDFORCE 2X cooling system,

HDMI mạ vàng (yêu cầu nguồn công suất thực 400W)

Đáp ứng hoàn hảo các yêu cầu Giải trí số, Game Net

+ GIGABYTE™ GV-N75TWF2OC-4GI - GeForce GTX 750 Ti GPU : 3.650.000

Chuẩn PCI-Express 3.0- CUDA Core: 640

Thông số kỹ thuật: 4GB GDDR5 - 128bit

(Core Clock Base/Boost clock: 1059/ 1137 MHz (standard:1020/1085) ; Mem Clock 5400MHz)

Cổng xuất: Dual-link DVI-I*1/DVI-D*1/HDMI*2

Support Nvidia PureVideo, PhyX, CUDA, MS DirectX 11.2, OpenGL 4.4, Shader Model 5.0, 3D Vision , 28nm.

Điểm nổi bật: OC GURU II, Ultra Durable 2, WINDFORCE 2X cooling system

HDMI mạ vàng (yêu cầu nguồn công suất thực 400W)

Đáp ứng hoàn hảo các yêu cầu Giải trí số, Game Net

+ GIGABYTE™GV GV-N950D5-2GD - Geforce GTX 950 GPU : 3.900.000

Chuẩn PCI-Express 3.0 - CUDA Core : 768

Thông số kỹ thuật: 2GB GDDR5 - 128 bits

(Base/Boost clock: 10026 / 1228 MHz; Memory Clock 6610 Mhz)

Cổng kết nối: Dual-link DVI-I / Dual-link DVI-D / HDMI / DisplayPort

(hiển thị tối đa ra 4 màn hình), hỗ trợ độ phân giải 4K

Support Adaptive V-Sync, PhyX, CUDA, MS DirectX 12, OpenGL 4.4, Shader Model 5.0 , Nvidia 3D Vision Ready , PCI Express 3.0 , Nvidia SLI.

Điểm nổi bật: siêu bền với chuẩn Ultra Durable 2 VGA™

- Yêu cầu nguồn công suất thực 350W (với đầu nối 6-pin), OC Guru II , GIGABYTE custom-designed 90mm cooler

+ GIGABYTE™GV GV-N950OC-2GD - Geforce GTX 950 GPU : 4.000.000

Chuẩn PCI-Express 3.0 - CUDA Core : 768

Thông số kỹ thuật: 2GB GDDR5 - 128 bits

(Base/Boost clock: 1064 / 1241 MHz; Memory Clock 6610 Mhz)

Cổng kết nối: Dual-link DVI-I*1/DVI-D*1/HDMI*1/Display Port*1

(hiển thị tối đa ra 4 màn hình), hỗ trợ độ phân giải 4K

Support Adaptive V-Sync, PhyX, CUDA, MS DirectX 12, OpenGL 4.4, Shader Model 5.0 , Nvidia 3D Vision Ready , PCI Express 3.0 , Nvidia SLI.

Điểm nổi bật: siêu bền với chuẩn Ultra Durable VGA™

- Yêu cầu nguồn công suất thực 350W (với đầu nối 6-pin), OC Guru II , GIGABYTE custom-designed 90mm cooler

+ GIGABYTE™GV GV-N950WF2OC-2GD - Geforce GTX 950 GPU : 4.150.000

Chuẩn PCI-Express 3.0 - CUDA Core : 768

Thông số kỹ thuật: 2GB GDDR5 - 128 bits

(Base/Boost clock: 1102 / 1279 MH; Memory Clock 6610 Mhz)

Cổng kết nối: Dual-link DVI-I*1/DVI-D*1/HDMI*1/Display Port*1

(hiển thị tối đa ra 4 màn hình), hỗ trợ độ phân giải 4K

Support Adaptive V-Sync, PhyX, CUDA, MS DirectX 12, OpenGL 4.4, Shader Model 5.0 , Nvidia 3D Vision Ready , PCI Express 3.0 , Nvidia SLI.

Điểm nổi bật: siêu bền với chuẩn Ultra Durable VGA™

- Yêu cầu nguồn công suất thực 350W (với đầu nối 6-pin), OC Guru II , công nghệ tản nhiệt cao cấp WinForce2x độc quyền

+ GIGABYTE™GV-N950XTREME-2GD - Geforce GTX 950 GPU : 4.650.000

Chuẩn PCI-Express 3.0 - CUDA Core : 768

Thông số kỹ thuật: 2GB GDDR5 - 128 bits

(Base/Boost clock: 1203 / 1405 MHz (standard:1026/1190); Memory Clock 7000 Mhz)

Cổng kết nối: Dual-link DVI-I / HDMI / Display Port*3

(hiển thị tối đa ra 4 màn hình), hỗ trợ độ phân giải 4K

Support Adaptive V-Sync, PhyX, CUDA, MS DirectX 12, OpenGL 4.4, Shader Model 5.0 , Nvidia 3D Vision Ready , PCI Express 3.0 , Nvidia SLI.

Điểm nổi bật: siêu bền với chuẩn Ultra Durable VGA™, GPU Gauntlet™ Sorting, Multi-Color Illuminated LED, Stylish Metal Back Plate, Titan X-grade Chocks and Capacitors for Extreme Durabilit

- Yêu cầu nguồn công suất thực 350W (với đầu nối 8-pin), OC Guru II , công nghệ tản nhiệt cao cấp WinForce2x độc quyền

+ GIGABYTE™GV GV-N960OC-2GD - Geforce GTX 960 GPU : 5.150.000

Chuẩn PCI-Express 3.0 - CUDA Core : 1024

Thông số kỹ thuật: 2GB GDDR5 - 128 bits

(Boost:1279 / Base: 1216 MHz in OC Mode

Boost:1253 / Base:1190 MHz in Gaming Mod

Memory Clock 7010 Mhz)

Cổng kết nối: Dual-link DVI-I / DVI - D/ HDMI /1* Display Port

(hiển thị tối đa ra 4 màn hình), hỗ trợ độ phân giải 4K

Support Adaptive V-Sync, PhyX, CUDA, MS DirectX 12, OpenGL 4.4, Shader Model 5.0 , Nvidia 3D Vision Ready , PCI Express 3.0 , Nvidia SLI.

Điểm nổi bật: siêu bền với chuẩn Ultra Durable VGA™

- Yêu cầu nguồn công suất thực 400W (với đầu nối 6-pin) , GPU Boost , OC Guru II , công nghệ tản nhiệt cao cấp WinForce2x độc quyền, Heat Pipe Direct Touch

+ GIGABYTE™GV GV-N960OC-4GD - Geforce GTX 960 GPU : 5.520.000

Chuẩn PCI-Express 3.0 - CUDA Core : 1024

Thông số kỹ thuật: 4GB GDDR5 - 128 bits

(Boost:1279 / Base: 1216 MHz in OC Mode

Boost:1253 / Base:1190 MHz in Gaming Mod

Memory Clock 7010 Mhz)

Cổng kết nối: Dual-link DVI-I / DVI - D/ HDMI /1* Display Port

(hiển thị tối đa ra 4 màn hình), hỗ trợ độ phân giải 4K

Support Adaptive V-Sync, PhyX, CUDA, MS DirectX 12, OpenGL 4.4, Shader Model 5.0 , Nvidia 3D Vision Ready , PCI Express 3.0 , Nvidia SLI.

Điểm nổi bật: siêu bền với chuẩn Ultra Durable VGA™

- Yêu cầu nguồn công suất thực 400W (với đầu nối 6-pin) , GPU Boost , OC Guru II , công nghệ tản nhiệt cao cấp WinForce2x độc quyền, Heat Pipe Direct Touch

+ GIGABYTE™GV N960WF2OC-2GD - Geforce GTX 960 GPU : 5.550.000

Chuẩn PCI-Express 3.0 - CUDA Core : 1024

Thông số kỹ thuật: 2GB GDDR5 - 128 bits (Core Clock 1216MHz | 1279MHz Boost; Memory Clock 7010 Mhz)

Cổng kết nối: Dual-link DVI-I / DVI - D/ HDMI /3* Display Port

(hiển thị tối đa ra 4 màn hình), hỗ trợ độ phân giải 4K

Support Adaptive V-Sync, PhyX, CUDA, MS DirectX 12, OpenGL 4.4, Shader Model 5.0 , Nvidia 3D Vision Ready , PCI Express 3.0 , Nvidia SLI.

Điểm nổi bật: siêu bền với chuẩn Ultra Durable VGA™

- Yêu cầu nguồn công suất thực 500W (với hai đầu nối 6-pin) , GPU Boost , OC Guru II , công nghệ tản nhiệt cao cấp WinForce2x độc quyền.

+ GIGABYTE™GV N960WF2OC-4GD - Geforce GTX 960 GPU : 6.300.000

Chuẩn PCI-Express 3.0 - CUDA Core : 1024

Thông số kỹ thuật: 4GB GDDR5 - 128 bits (Core Clock 1216MHz | 1279MHz Boost; Memory Clock 7010 Mhz)

Cổng kết nối: Dual-link DVI-I / DVI - D/ HDMI /3* Display Port

(hiển thị tối đa ra 4 màn hình), hỗ trợ độ phân giải 4K

Support Adaptive V-Sync, PhyX, CUDA, MS DirectX 12, OpenGL 4.4, Shader Model 5.0 , Nvidia 3D Vision Ready , PCI Express 3.0 , Nvidia SLI.

Điểm nổi bật: siêu bền với chuẩn Ultra Durable VGA™

- Yêu cầu nguồn công suất thực 500W (với hai đầu nối 6-pin) , GPU Boost , OC Guru II , công nghệ tản nhiệt cao cấp WinForce2x độc quyền.

+ GIGABYTE™GV GV-N960XTREME-4GD - Geforce GTX 960 GPU : 6.700.000

- Chuẩn PCI-Express 3.0 - CUDA Core : 1024

Thông số kỹ thuật: 4GB GDDR5 - 128 bits (Core Clock 1279MHz | 1367MHz Boost; Memory Clock 7010 Mhz)

Cổng kết nối: Dual-link DVI-I / DVI - D/ HDMI /3* Display Port 1.2

(hiển thị tối đa ra 4 màn hình), hỗ trợ độ phân giải 4K

Support Adaptive V-Sync, PhyX, CUDA, MS DirectX 12, OpenGL 4.4, Shader Model 5.0 , Nvidia 3D Vision Ready , PCI Express 3.0 , Nvidia SLI.

Điểm nổi bật: siêu bền với lớp phủ PCB sử dụng trong ngành không gian, linh kiện cấp TITANX, đèn hiển thị nguồn thông minh, hiệu ứng LED độc đáo với 16.8 triệu màu, hệ thống làm mát Windforce 2x với thiết kế hai quạt quay ngược chiều, GPU Gauntlet™ Sorting,...

- Yêu cầu nguồn công suất thực 400W (với 8 pin*1 và 6pin*1) , GPU Boost , OC Guru II ,

+ GIGABYTE™GV N960G1 GAMING-4GD - Geforce GTX 960 GPU : 6.500.000

- Chuẩn PCI-Express 3.0 - CUDA Core : 1024

Thông số kỹ thuật: 4GB GDDR5 - 128 bits (Core Clock 1241MHz | 1304MHz Boost; Memory Clock 7010 Mhz)

Cổng kết nối: Dual-link DVI-I / DVI - D/ HDMI /3* Display Port

(hiển thị tối đa ra 4 màn hình), hỗ trợ độ phân giải 4K

Support Adaptive V-Sync, PhyX, CUDA, MS DirectX 12, OpenGL 4.4, Shader Model 5.0 , Nvidia 3D Vision Ready , PCI Express 3.0 , Nvidia SLI.

Điểm nổi bật: siêu bền với chuẩn Ultra Durable VGA™

- Yêu cầu nguồn công suất thực 400W (với hai đầu nối 6-pin) , GPU Boost , OC Guru II , công nghệ tản nhiệt cao cấp WinForce3x độc quyền.

+ GIGABYTE™ GV-N98TXTREME-C-6GD - GeForce GTX 980 Ti : 17.800.000

Chuẩn PCI-Express 3.0 - CUDA Core : 2816

Thông số kỹ thuật: 6GB GDDR5 - 384 bits

Core Clock: Base 1026MHz / Boost 1114MHz (Standard- Base:1000MHz Boost:1075MHz); Memory Clock: 7200 MHz

Cổng kết nối: Dual-link DVI-I*1/HDMI*1/Display Port*3

(Hiển thị tối đa ra 4 màn hình), hỗ trợ độ phân giải 4K

Support Adaptive V-Sync, PhyX, CUDA, MS DirectX 12, OpenGL 4.4, Shader Model 5.0 , Nvidia 3D Vision Ready , PCI Express 3.0 , Nvidia SLI, GPU Boost

Điểm nổi bật:

- Yêu cầu nguồn công suất thực 600W (với hai đầu nối 8-pin kết nối điện bên ngoài) , GPU Gaunlet Sorting, GPU Boost , OC Guru II , công nghệ tản nhiệt cao cấp WinForce3x độc quyền, 3D Active Fan with LED Indicators, Multi-Color llluminated LED, Stylish Metal Back Plate, 12 + 2 Power Phases, Titan X Grade Chocks and Capacitors

+ GIGABYTE™GV-N980XTREME-4GD - Geforce GTX 980 GPU : 14.900.000

Chuẩn PCI-Express 3.0 - CUDA Core : 2048

Thông số kỹ thuật: 4GB GDDR5 - 256 bits

Base/Boost clock: 1241/1342MHz(standard:1127/1216); Memory Clock 7100 MHz

Cổng kết nối :Dual-link DVI-I*1/HDMI*1/Display Port*3

(Hiển thị tối đa ra 4 màn hình)

Support Adaptive V-Sync, PhyX, CUDA, MS DirectX 12, OpenGL 4.4, Shader Model 5.0 , Nvidia 3D Vision Ready , PCI Express 3.0 , Nvidia SLI.

Điểm nổi bật: siêu bền với chuẩn Ultra Durable VGA™

- Yêu cầu nguồn công suất thực 600W (với hai đầu nối 8-pin kết nối điện bên ngoài) , GPU Gaunlet Sorting, GPU Boost , OC Guru II , công nghệ tản nhiệt cao cấp WinForce3x độc quyền, 3D Active Fan with LED Indicators, Multi-Color llluminated LED, Stylish Metal Back Plate, 10 + 2 Power Phases, Titan X Grade Chocks and Capacitors

+ GIGABYTE™GV N980G1 GAMING-4GD - Geforce GTX 980 GPU: 14.680.000

Chuẩn PCI-Express 3.0 - CUDA Core : 2048

Thông số kỹ thuật: 4GB GDDR5 - 256 bits

(Core Clock 1228MHz | 1329MHz Boost; Memory Clock 7Gbps)

Cổng kết nối :Dual-link DVI-I / DVI - D/ HDMI /3* Display Port

(hiển thị tối đa ra 4 màn hình)

Support Adaptive V-Sync, PhyX, CUDA, MS DirectX 12, OpenGL 4.4, Shader Model 5.0 , Nvidia 3D Vision Ready , PCI Express 3.0 , Nvidia SLI.

Điểm nổi bật: siêu bền với chuẩn Ultra Durable VGA™

- Yêu cầu nguồn công suất thực 600W (với hai đầu nối 8-pin kết nối điện bên ngoài) , GPU Boost , OC Guru II , công nghệ tản nhiệt cao cấp

WinForce3x độc quyền.

+ GIGABYTE™ GV-N98TXTREME-6GD - GeForce GTX 980 Ti : 18.700.000

Chuẩn PCI-Express 3.0 - CUDA Core : 2816

Thông số kỹ thuật: 6GB GDDR5 - 384 bits

Core Clock: Base 1216MHz / Boost 1317MHz (Standard- Base:1000MHz Boost:1075MHz); Memory Clock: 7200 MHz

Cổng kết nối :Dual-link DVI-I*1/HDMI*1/Display Port*3

(Hiển thị tối đa ra 4 màn hình), hỗ trợ độ phân giải 4K

Support Adaptive V-Sync, PhyX, CUDA, MS DirectX 12, OpenGL 4.4, Shader Model 5.0 , Nvidia 3D Vision Ready , PCI Express 3.0 , Nvidia SLI, GPU Boost

Điểm nổi bật:

- Yêu cầu nguồn công suất thực 600W (với hai đầu nối 8-pin kết nối điện bên ngoài) , GPU Gaunlet Sorting, GPU Boost , OC Guru II , công nghệ tản nhiệt cao cấp WinForce3x độc quyền, 3D Active Fan with LED Indicators, Multi-Color llluminated LED, Stylish Metal Back Plate, 12 + 2 Power Phases, Titan X Grade Chocks and Capacitors

+ GIGABYTE™GV-N98TXTREME W-6GD - GeForce GTX 980 Ti : 19.400.000

Chuẩn PCI-Express 3.0 - CUDA Core : 2816

Thông số kỹ thuật: 6GB GDDR5 - 384 bits

Core Clock: Core Clock: Base 1216MHz / Boost 1317MHz (Standard- Base:1000MHz Boost:1075MHz); Memory Clock: 7200 MHz

Cổng kết nối :Dual-link DVI-I*1/HDMI*1/Display Port*3

(Hiển thị tối đa ra 4 màn hình), hỗ trợ độ phân giải 4K

Support Adaptive V-Sync, PhyX, CUDA, MS DirectX 12, OpenGL 4.4, Shader Model 5.0 , Nvidia 3D Vision Ready , PCI Express 3.0 , Nvidia SLI, GPU Boost

Điểm nổi bật:

- Yêu cầu nguồn công suất thực 600W (với hai đầu nối 8-pin kết nối điện bên ngoài) , GPU Gaunlet Sorting, GPU Boost , OC Guru II , hệ thống tản nhiệt nước WATERFORCE All in One với Fan 12cm, Multi-Color llluminated LED, Stylish Metal Back Plate, 12 + 2 Power Phases, Titan X Grade Chocks and Capacitors

+ GIGABYTE™ GV-N1070G1 GAMING-8GD - GeForce GTX 1070 : 12.690.000

Chuẩn PCI-Express 3.0 - CUDA Core : 1920

Thông số kỹ thuật: 8GB GDDR5 - 256 bits

Core Clock: Base ... / Boost ...; Memory Clock: ...

Cổng kết nối: Dual-link DVI-D *1

HDMI-2.0b*1 (Max Resolution: 4096x2160 @60 Hz)

Display Port-1.4 *3 (Max Resolution: 7680x4320 @60 Hz)

(Hiển thị tối đa ra 4 màn hình), hỗ trợ độ phân giải 4K

Multi-Projection, VR Ready, NVIDIA SLI® Ready, NVIDIA G-SYNC™-Ready, NVIDIA GameStream™-Ready, NVIDIA GPU Boost™ 3.0, Microsoft DirectX 12.1, OpenGL 4.5

Điểm nổi bật:

- Yêu cầu nguồn công suất thực 500W (với đầu nối 8-pin kết nối điện bên ngoài), hệ thống tản nhiệt Windforce 3x siêu mát, Hệ thống LED RGB với 16.8 triệu màu, Stylish Metal Back Plate, GPU Gauntlet™ Sorting, Smart Power LED indicators, Xtreme Engine,...

+ GIGABYTE™ GV-N1080G1 GAMING-8GD - GeForce GTX 1080 : 17.900.000

Chuẩn PCI-Express 3.0 - CUDA Core : 2560

Thông số kỹ thuật: 8GB GDDR5X - 256 bits

Core Clock: Boost: 1860 MHz / Base: 1721 MHz in OC mode

Boost: 1835 MHz / Base: 1695 MHz in Gaming mode; Memory Clock: 10010 MHz

Cổng kết nối: Dual-link DVI-D *1

HDMI-2.0b*1 (Max Resolution: 4096x2160 @60 Hz)

Display Port-1.4 *3 (Max Resolution: 7680x4320 @60 Hz)

(Hiển thị tối đa ra 4 màn hình), hỗ trợ độ phân giải 4K

Multi-Projection, VR Ready, NVIDIA SLI® Ready, NVIDIA G-SYNC™-Ready, NVIDIA GameStream™-Ready, NVIDIA GPU Boost™ 3.0, Microsoft DirectX 12.1, OpenGL 4.5

Điểm nổi bật:

- Yêu cầu nguồn công suất thực 500W (với đầu nối 8-pin kết nối điện bên ngoài), hệ thống tản nhiệt Windforce 3x siêu mát, Hệ thống LED RGB với 16.8 triệu màu, Stylish Metal Back Plate, GPU Gauntlet™ Sorting, Smart Power LED indicators, Xtreme Engine,...

+ GIGABYTE™ GV-N1080EXTREME-8GD Premium Pack - GeForce GTX 1080 : 20.990.000

Chuẩn PCI-Express 3.0 - CUDA Core : 2560

Thông số kỹ thuật: 8GB GDDR5X - 256 bits

Core Clock: Boost: ... / Base: ... MHz in OC mode; Memory Clock: 10010 MHz

Cổng kết nối:

Standard mode (Dual-link DVI-D*1, DP1.4*3, HDMI 2.0b*1)

VR mode (Dual-link DVI-D*1, DP*1, HDMI*3)

(Hiển thị tối đa ra 4 màn hình), hỗ trợ độ phân giải 4K

Multi-Projection, VR Ready, NVIDIA SLI® Ready, NVIDIA G-SYNC™-Ready, NVIDIA GameStream™-Ready, NVIDIA GPU Boost™ 3.0, Microsoft DirectX 12.1, OpenGL 4.5

Điểm nổi bật:

- Yêu cầu nguồn công suất thực 500W (với hai đầu nối 8-pin kết nối điện bên ngoài),WINDFORCE STACK 3X COOLING SYSTEM, 6 ống tản nhiệt Composite tiếp xúc trực tiếp với GPU, Hệ thống LED RGB với 16.8 triệu màu, Stylish Metal Back Plate, GPU Gauntlet™ Sorting, Smart Power LED indicators, Xtreme Engine, 12 + 2 Phase nguồn, Chokes cấp TITANX, Bo mạch PCB chống ẩm

+ GIGABYTE™ GV-R736OC-2GD - AMD Radeon R7 360 : 2.900.000

- Chuẩn PCI-Express 3.0

Thông số kỹ thuật: 2GB GDDR5 - 128 bits (Core Clock: 1200 Mhz)

Cổng kết nối: Dual-link DVI-I*1/DVI-D*1/HDMI*1/Display Port*1

(hiển thị tối đa ra 4 màn hình), hỗ trợ độ phân giải 4K

PCI Express 3.0, SOC ─ GPU Gauntlet™ Sorting, WINDFORCE 2X cooling system, GIGABYTE custom-designed 90 mm cooler,

Điểm nổi bật: siêu bền với chuẩn Ultra Durable VGA™

- Yêu cầu nguồn công suất thực 500W (đầu nối 6-pin), OC Guru II

+ GIGABYTE™ GV-R737WF2OC-2GD - AMD Radeon R7 370 : 3.900.000

Chuẩn PCI-Express 3.0

Thông số kỹ thuật: 2GB GDDR5 - 256 bits (Core Clock: 1015 Mhz)

Cổng kết nối: Dual-link DVI-I*1/DVI-D*1/HDMI*1/Display Port*1

(hiển thị tối đa ra 4 màn hình), hỗ trợ độ phân giải 4K

PCI Express 3.0, SOC ─ GPU Gauntlet™ Sorting, WINDFORCE 2X cooling system, Unique Blade Fan Design, Heat Pipe Direct Touch, Better Overclocking Capability

Điểm nổi bật: siêu bền với chuẩn Ultra Durable VGA™

- Yêu cầu nguồn công suất thực 500W (đầu nối 6-pin) , GPU Boost , OC Guru II

+ GIGABYTE™GV-R938G1 GAMING-4GD - Radeon R9 380 : 5.900.000

Chuẩn PCI-Express 3.0

Thông số kỹ thuật: 4GB GDDR5 - 2x256 bits (Core Clock: 990 Mhz)

Cổng kết nối: Dual-link DVI-I*1/DVI-D*1/HDMI*1/Display Port*1

(hiển thị tối đa ra 4 màn hình), hỗ trợ độ phân giải 4K

PCI Express 3.0, SOC ─ GPU Gauntlet™ Sorting, WINDFORCE 2X cooling system, Unique Blade Fan Design, Heat Pipe Direct Touch, Better Overclocking Capability

Điểm nổi bật: siêu bền với chuẩn Ultra Durable VGA™

- Yêu cầu nguồn công suất thực 500W (đầu nối 8-pin) , GPU Boost , OC Guru II

+ GIGABYTE™ GV-R939G1 GAMING-8GD - AMD Radeon R9 390 : 8.400.000

Chuẩn PCI-Express 3.0

Thông số kỹ thuật: 8GB GDDR5 - 512 bits (Core Clock: 1025 Mhz)

Cổng kết nối: Dual-link DVI-D*1/HDMI*1/Display Port*3

(hiển thị tối đa ra 4 màn hình), hỗ trợ độ phân giải 4K

PCI Express 3.0, SOC ─ GPU Gauntlet™ Sorting, WINDFORCE 2X cooling system, Unique Blade Fan Design, Heat Pipe Direct Touch, Better Overclocking Capability

Điểm nổi bật: siêu bền với chuẩn Ultra Durable VGA™

- Yêu cầu nguồn công suất thực 600W (đầu nối 8-pin, 6-pin) , GPU Boost , OC Guru II, 0dB Semi-Passive Dual 90mm Fan

+ GIGABYTE™ GV-R939XG1 GAMING-8GD - AMD Radeon R9 390X : 9.500.000

Chuẩn PCI-Express 3.0

Thông số kỹ thuật: 8GB GDDR5 - 512 bits (Core Clock: 1060 Mhz)

Cổng kết nối: Dual-link DVI-D*1/HDMI*1/Display Port*3

(hiển thị tối đa ra 4 màn hình), hỗ trợ độ phân giải 4K

PCI Express 3.0, SOC ─ GPU Gauntlet™ Sorting, WINDFORCE 2X cooling system, Unique Blade Fan Design, Heat Pipe Direct Touch, Better Overclocking Capability

Điểm nổi bật: siêu bền với chuẩn Ultra Durable VGA™

- Yêu cầu nguồn công suất thực 600W (đầu nối 8-pin, 6-pin) , GPU Boost , OC Guru II, 0dB Semi-Passive Dual 90mm Fan
Tin đăng liên quan