THÔNG SỐ ITEMS ĐƠN VỊ 3-2 AUTO UNIVERSE K47 HN Kích thước (dài x rộng x cao) Dimension (Length x Width x Height) Mm 12020 x 2500 x 3540 Khối lượng bản thân Weight Kg 12850 Chiều dài cơ sở Wheel base Mm 6150 Vệt bánh trước/sau Track Fr/Rr Mm 2040/1860 Độ dốc lớn nhất Max Gradeability % 38,57 Chỗ ngồi Seating Người/ Pasengers 47 chỗ
Bán kính vòng quay nhỏ nhất Min turning radius M 11 Tốc độ lớn nhất Max speed Km/h 110 Động cơ Engine Diesel Hino, P11C-UR Kiểu Type 6 xilanh, bố trí thẳng hàng có turbo tăng áp, làm mát bằngnước. Dung tích Displacement Cm3 10520 Tiêu chuẩn khí thải Emission standard EURO III Đường kính xi lanh x Hành trình pistong Bose x stroke Mm x mm 122 x 150 Công suất max/vòng/phút Max Capacity/Rpm Kw/V/P 275/2100 (380 HP) Moment max/vòng/ Phút max torque/Rpm Mn/v/p 1594/(1100 – 1300) Hộp số Gear box FAST 6DS180T 6 số tiến + 1 số lùi Hệ thống lái Steering Kiểu trục vít êcubi, có trợ lực thủy lực, dẫn động lên các bánh xe cầu trước. Hệ thống phanh Brake system Loại tang trống, dẫn động khí nén hai dòng, có trang bị ABS ở các bánh xe. Hệ thống treo trước/sau Suspension Fr/Rr Phụ thuộc, đệm khí nén (4 bầu hơi cầu sau, 2 bầu hơi cầutrước), giảm chấn thủy lực, thanh cân bằng. Lốp trước/sau Tire Fr/Rr Inch 12R22.5 (không xăm). Hệ thống điều hòa trong xe Air condition system Nhập khẩu, công suất 28.000 kCal. Hệ thống đèn trong, ngoài xe & gương quan sát ngoài xe Light systems & Mirrors Nhập khẩu Hàn Quốc Ghế hành khách Passenger seat Vải giả da bọc mút đúc êm ái, thoải mái, chống mỏi; điều chỉnh bằng xilanh thủy lực Trang bị theo xe Tủ lạnh; màn hình 6,95”; camera lùi, hệ thống sấy kính chắngió trên táp lô.