Thông số kỹ thuật chi tiết Sony Xperia XA2 Ultra Màn hình Công nghệ màn hình IPS LCD Độ phân giải Full HD (1080 x 1920 Pixels) Màn hình rộng 6" Mặt kính cảm ứng Kính cường lực Gorilla Glass Camera sau Độ phân giải 23 MP Quay phim Quay phim HD 720p@120fps, Quay phim 4K 2160p@24fps Đèn Flash Có Chụp ảnh nâng cao Chế độ Slow Motion, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS), Chế độ chụp chuyên nghiệp (Pro) Camera trước Độ phân giải 16 MP và 8 MP (2 camera) Videocall Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng Thông tin khác Camera góc rộng, Chống rung quang học (OIS), Đèn Flash trợ sáng, Tự động lấy nét, Chế độ làm đẹp, Nhận diện khuôn mặt, Camera kép, Selfie bằng cử chỉ, Panorama, Tự động chụp khi nhận diện nụ cười Hệ điều hành - CPU Hệ điều hành Android 8.0 (Oreo) Chipset (hãng SX CPU) Qualcomm Snapdragon 630 8 nhân 64-bit Tốc độ CPU 2.2 GHz Chip đồ họa (GPU) Adreno 508 Bộ nhớ & Lưu trữ RAM 4 GB Bộ nhớ trong 32G/64 GB Bộ nhớ còn lại (khả dụng) Khoảng 50 GB Thẻ nhớ ngoài MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB Kết nối Mạng di động Hỗ trợ 4G SIM 1Sim/2 Nano SIM Wifi Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot GPS A-GPS, GLONASS Bluetooth A2DP, LE, v5.0 Cổng kết nối/sạc USB Type-C Jack tai nghe 3.5 mm Kết nối khác NFC, Miracast Thiết kế & Trọng lượng Thiết kế Nguyên khối Chất liệu Kim loại Kích thước Dài 163 mm - Ngang 80 mm - Dày 9.5mm Trọng lượng 221 g Thông tin pin & Sạc Dung lượng pin 3580 mAh Loại pin Lithium - Ion Công nghệ pin Siêu tiết kiệm pin, Sạc nhanh Quick Charge 3.0 Tiện ích Bảo mật nâng cao Mở khóa bằng vân tay Tính năng đặc biệt Đoán tên bài hát bằng TrackID Đèn pin Tiết kiệm PIN Ultra Stamina Sạc pin nhanh Chặn tin nhắn Chặn cuộc gọi Mặt kính 2.5D Ghi âm Có Radio Có Xem phim H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC), DivX Nghe nhạc Midi, Lossless, MP3, WAV, WMA, AAC, AAC+, AAC++ Thông tin khác Thời điểm ra mắt 02/2018Tình trạng sản phẩm : Mới 90%, Sản phẩm có sẵn tại: Toàn quốc