Nhân Mạng Cat5e COMMSCOPE P/N:1375191-1
Người bán tungtuyen150 (thành viên từ 21/10/2009)Nhân ổ cắm mạng Cat5e COMMSCOPE/AMP – Modular Jack Cat5e RJ45
1.Giới thiệu chung:
Nhân ổ cắm mạng Cat5e COMMSCOPE/AMP là phụ kiện mạng có khả năng chống nhiễu tốt, dạng SL của Commscope vượt tất cả các yêu cầu về hiệu suất của chuẩn TIA và ISO. Hệ thống Cat 5E của Commscope tương thích với tất cả các yêu cầu về hiệu suất cho những ứng dụng hiện tại và tương lai chẳng hạn như: Gigabit Ethernet (1000Base-Tx), 10/100Base-Tx, token ring, 155 Mbps ATM, 100Mbps TP-PMD, ISDN, video dạng analog và digital, VoIP.
Nhân mạng Commscope Cat5e chuẩn RJ45 có thiết kế nhỏ gọn và tương thích với mặt (faceplate) chuẩn và SL Series, nhãn màu hỗ trợ đấu dây theo cả hai chuẩn T568A và T568-B, dễ dàng lắp đặt cáp với tùy chọn góc cáp vào là 900 hay 1800 ,
Modular Jack Cat5e Commscope tích hợp lacing fixture (sắp xếp dây và bấm cùng một lúc 8 sợi) cho việc bấm cáp bằng công cụ bắm SL (P/n 1725150). Có rất nhiều màu để lựa chọn như màu ngà, đen, trắng, xám, cam, xanh biển, đỏ, vàng, xanh lá, tím…
2. Thông số kỹ thuật của Nhân ổ cắm mạng Cat5e COMMSCOPE/AMP
Bọc giáp chống nhiễu (Shielded).
Vượt qua tất cả các yêu cầu về hiệu suất của TIA/EIA Cat 5E.
Dễ dàng lắp đặt cáp với góc cáp vào là 1800 hoặc 900
Hỗ trợ 2 chuẩn nối dây T568A hoặc T568B.
Có nắp che bụi.
Đuôi chụp đi kèm giúp giới hạn độ uốn cong của cáp tại vị trí bấm.
8-Position RJ45 modular jack ứng dụng cho 1-, 2-, 3- and 4-cặp.
Bấm đầu với công cụ SL Series Modular Jack Termination Tool hoặc 110 punch-down Tool.
Performance data(Hiệu suất)
Frequency
MHz Insertion Loss
dB Return Loss
dB NEXT
dB FEXT
dB
Category 5e Standard Max Category 5e Standard Min Category 5e Standard Min Category 5e Standard Min
1 0.1 0.01 30.0 58.3 65.0 87.3 65.0 86.6
4 0.1 0.02 30.0 48.8 65.0 76.6 63.1 76.1
8 0.1 0.03 30.0 43.7 64.9 70.7 57.0 70.5
10 0.1 0.02 30.0 42.2 63.0 69.1 55.1 68.9
16 0.2 0.1 30.0 38.5 58.9 64.8 51.0 65.3
20 0.2 0.08 30.0 36.7 57.0 63.0 49.1 63.5
25 0.2 0.06 30.0 35.0 55.0 61.1 47.1 61.7
31.25 0.2 0.04 30.0 33.1 53.1 58.9 45.2 60.0
62.5 0.3 0.06 24.1 27.5 47.1 52.6 39.2 54.7
100 0.4 0.08 20.0 24.0 43.0 47.6 35.1 51.0
155 – 0.2 – 20.2 – 40.2 – 41.3
200 – 0.3 – 18.0 – 37.4 – 39.1
250 – 0.4 – 16.0 – 35.0 – 37.1
300 – 0.3 – 14.5 – 33.5 – 35.6
350 – 0.3 – 13.1 – 32.1 – 34.2
Technical Data(Thông số kỹ thuật nhân mạng RJ45 AMP )
Thân Modular Jack Polyphenylene oxide, 94V-0
Phím đấu 110 Polycarbonate, 94V-0 rated
Điểm tiếp xúc (chân đồng) Đồng Berili, mạ vàng 1.27μm [50μin] ở những khu vực đặc biệt và mạ 1 ít 3.81μm [150μin] niken
Điểm tiếp xúc 110 Đồng thiếc 3.81μm [150μin] và niken 1.27μm [50μin]
Nắp che bụi Polycarbonate
Bọc giáp Copper zinc alloy 260, pre-plated with bright nickel
Nắp chụp (giảm độ căng cáp) Polycarbonate
Modular Jack 750 lần tái chế
110 Contacts 200 lần bấm
Lực kéo, va đập 20lbs (89N)
Điện áp 150VAC max.
Nhiệt độ vận hành -40° – 70°C (-40° – 158°F)
45.000đ
(Giá cập nhật từ: 06/2021)
- KHÔNG trả tiền trước khi nhận hàng.
- KIỂM TRA hàng cẩn thận, đặc biệt với hàng đắt tiền.

