Sản Phẩm Trong Giỏ Hàng
  • Bạn chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng
Tổng Hóa Đơn: VNĐ
|
ĐĂNG TIN
 
Đăng tin hoàn toàn miễn phí
 
Quảng cáo liên kết tại RB, EB
 
0% phí khi mua qua Banking/Visa

Intersysglobal phân phối 3Onedata chính hãng giá rẻ trên toàn quốc, đầy đủ CO CQ

ID tin: 4669834
Cập nhật: 12/12/2017, lúc 09:09 -

Phân phối toàn quốc bộ chuyển đổi quang điện media converter 3onedata chính hãng giá rẻ nhất
Phân phối toàn quốc bộ chuyển đổi e1/v.35/ethernet 3onedata chính hãng giá rẻ nhất
Phân phối toàn quốc bộ chuyển đổi thu phát video sang quang 3onedata chính hãng giá rẻ nhất
Phân phối toàn quốc bộ chuyển đổi rs232/485/422 3onedata chính hãng giá rẻ nhất
Phân phối toàn quốc modem quang 3onedata chính hãng giá rẻ nhất
Phân phối toàn quốc module quang 3onedata chính hãng giá rẻ nhất
Phân phối toàn quốc serial device server 3onedata chính hãng giá rẻ nhất
Phân phối toàn quốc switch công nghiệp 3onedata chính hãng giá rẻ nhất
Phân phối toàn quốc bộ chuyển đổi rs232/485/422 sang quang 3onedata chính hãng giá rẻ nhất

Công ty Intersys Global là nhà phân phối chính hãng các sản phẩm của 3onedata trên toàn quốc.
Sản phẩm do chúng tôi phân phối cam kết luôn là sản phẩm chính hãng, đầy đủ CO, CQ cho dự án.
Phân phối


Chúng tôi luôn Đảm bảo giá cả tốt nhất Việt Nam cho các khách hàng và Đại Lý!

Gọi ngay hotline để nhận được hỗ trợ và giá ưu đãi nhất!

CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ INTERSYS TOÀN CẦU
Hotline:0967.40.70.80
Email: huong.vu@intersys.com.vn
Website: http://intersys.com.vn/

Chi tiết các sản phẩm được phân phối bởi công ty Intersys Global:


MEDIA CONVERTER - BỘ CHUYỂN ĐỔI QUANG ĐIỆN 3ONEDATA

STT

THÔNG SỐ SẢN PHẨM

MODEL

Bộ chuyển đổi 1 cổng Fast Ethernet sang Quang

MODEL1100

1

1 cổng Ethernet 10/100M, Multi-mode 2Km

MODEL1100/2

3

1 cổng Ethernet 10/100M, Single-mode 1310nm 20Km

MODEL1100S/20

4

1 cổng Ethernet 10/100M, Single-mode 1310nm 40Km

MODEL1100S/40

5

1 cổng Ethernet 10/100M, Single-mode 1310nm 60Km

MODEL1100S/60

6

1 cổng Ethernet 10/100M, Single-mode 1550nm DFB 80Km

MODEL1100S/80

7

1 cổng Ethernet 10/100M, Single-mode 1550nm DFB 100Km

MODEL1100S/100

8

1 cổng Ethernet 10/100M, Single-mode 1550nm APD 120Km

MODEL1100S/120

9

1 cổng Ethernet 10/100M, BiDi Single-mode 1310nm, Single-fiber WDM 20Km

MODEL1100SS/20

10

1 cổng Ethernet 10/100M, BiDi Single-mode 1310nm, Single-fiber WDM 40Km

MODEL1100SS/40

11

1 cổng Ethernet 10/100M, BiDi Single-mode 1550nm DFB, Single-fiber WDM 60Km

MODEL1100SS/60

12

1 cổng Ethernet 10/100M, BiDi Single-mode 1550nm DFB, Single-fiber WDM 80Km

MODEL1100SS/80

Bộ chuyển đổi 1 cổng Fast Ethernet sang Quang

MODEL1100M

1

1 cổng Ethernet 10/100M, Managed, Multi-mode 2Km

MODEL1100M/2

2

1 cổng Ethernet 10/100M, Managed, Multi-mode5Km

MODEL1100M/5

3

1 cổng Ethernet 10/100M, Managed, Single-mode 1310nm 20Km

MODEL1100MS/20

4

1 cổng Ethernet 10/100M, Managed, Single-mode 1310nm 40Km

MODEL1100MS/40

5

1 cổng Ethernet 10/100M, Managed, Single-mode 1310nm 60Km

MODEL1100MS/60

9

1 cổng Ethernet 10/100M, Managed, BiDi Single-mode 1310nm, Single-fiber WDM 20Km

MODEL1100MSS/20

10

1 cổng Ethernet 10/100M, Managed, BiDi Single-mode 1310nm, Single-fiber WDM 40Km

MODEL1100MSS/40

11

1 cổng Ethernet 10/100M, Managed, BiDi Single-mode 1550nm DFB, Single-fiber WDM 60Km

MODEL1100MSS/60

Bộ chuyển đổi 2 cổng Fast Ethernet sang Quang

MODEL1200

13

2 cổng Ethernet 10/100M, Multi-mode 2Km

MODEL1200/2

15

2 cổng Ethernet 10/100M, Single-mode 1310nm 20Km

MODEL1200S/20

16

2 cổng Ethernet 10/100M, Single-mode 1310nm 40Km

MODEL1200S/40

17

2 cổng Ethernet 10/100M, Single-mode 1310nm 60Km

MODEL1200S/60

21

2 cổng Ethernet 10/100M, BiDi Single-mode 1310nm, Single-fiber WDM 20Km

MODEL1200SS/20

22

2 cổng Ethernet 10/100M, BiDi Single-mode 1310nm, Single-fiber WDM 40Km

MODEL1200SS/40

23

2 cổng Ethernet 10/100M, BiDi Single-mode 1550nm DFB, Single-fiber WDM 60Km

MODEL1200SS/60

Bộ chuyển đổi 2 cổng Fast Ethernet Tag-VLAN sang Quang

MODEL1200M

25

2 cổng Ethernet 10/100M, Multi-mode 2Km

MODEL1200M/2

27

2 cổng Ethernet 10/100M Tag-VLAN, Single-mode 1310nm 20Km

MODEL1200MS/20

28

2 cổng Ethernet 10/100M Tag-VLAN, Single-mode 1310nm 40Km

MODEL1200MS/40

29

2 cổng Ethernet 10/100M Tag-VLAN, Single-mode 1310nm 60Km

MODEL1200MS/60

33

2 cổng Ethernet 10/100M Tag-VLAN, BiDi Single-mode 1310nm, WDM 20Km

MODEL1200MSS/20

34

2 cổng Ethernet 10/100M Tag-VLAN, BiDi Single-mode 1310nm, WDM 40Km

MODEL1200MSS/40

35

2 cổng Ethernet 10/100M Tag-VLAN, BiDi Single-mode 1550nm DFB, WDM 60Km

MODEL1200MSS/60

36

2 cổng Ethernet 10/100M Tag-VLAN, BiDi Single-mode 1550nm DFB, WDM 80Km

MODEL1200MSS/80

Bộ chuyển đổi Gigabit Ethernet sang Quang

MODEL3012

49

10/100/1000M, Multi-mode 550m

MODEL3012/550

50

10/100/1000M, Multi-mode 2Km

MODEL3012/2

51

10/100/1000M, Single-mode 1310nm 10Km

MODEL3012S/10

52

10/100/1000M, Single-mode 1310nm 20Km

MODEL3012S/20

53

10/100/1000M, Single-mode 1310nm 40Km

MODEL3012S/40

54

10/100/1000M, Single-mode 1550nm DFB 60Km

MODEL3012S/60

55

10/100/1000M, Single-mode 1550nm DFB 80Km

MODEL3012S/80

56

10/100/1000M, Single-mode 1550nm APD 100Km

MODEL3012S/100

57

10/100/1000M, BiDi Single-mode 1310nm, Single-fiber WDM 10Km

MODEL3012SS/10

58

10/100/1000M, BiDi Single-mode 1310nm, Single-fiber WDM 20Km

MODEL3012SS/20

59

10/100/1000M, BiDi Single-mode 1310nm, Single-fiber WDM 40Km

MODEL3012SS/40

60

10/100/1000M, BiDi Single-mode 1550nm DFB, Single-fiber WDM 60Km

MODEL3012SS/60

61

10/100/1000M, BiDi Single-mode 1550nm DFB, Single-fiber WDM80Km

MODEL3012SS/80

Bộ chuyển đổi Ethernet sang SFP Quang

MODEL301X

62

Fast Ethernet 10/100M, Khe cắm SFP ( Sử dụng Module quang fast ethernet)

MODEL3010

63

Gigabit Ethernet 10/100/1000M, Khe cắm SFP ( Sử dụng Module quang Giga ethernet)

MODEL3011

Media Converter Rack-Mount Chassis

RACK2000

64

14 Khe cắm Media Converter, Hỗ trợ 2 nguồn DC + AC

RACK2000A

65

16 Khe cắm Media Converter, Hỗ trợ 2 nguồn DC + AC

RACK2000B

Management Media Converter Rack-mount chassis

RACK1000

66

17 Khe cắm Management Media Converter, Hỗ trợ 2 nguồn DC + AC

RACK1000


STT

THÔNG SỐ SẢN PHẨM

MODEL

EPON System Rack OLT

SW7100R Serial

1

Dual-power supply, 3U height, 8 slots

SW7100R

OLT(Optical Line Terminal)

SW7100 Serial

2

one PON port-SC; one uplink RJ45 interface 10/100/1000Mbps; one RJ45 management interface; one serial port

SW7100-SC

ONU(Optical Network Unit)

SW7204 Serial

3

one SC optical interface,four 10/100Mbps RJ45 interfaces

SW7204-SC

4

one SC optical interface,four 10/100Mbps RJ45 interfaces, 2 port Telephone

SW7204V-SC


BỘ CHUYỂN ĐỔI E1/V.35/Ethernet 3ONEDATA

STT


THÔNG SỐ SẢN PHẨM

MODEL

Bộ chuyển đổi E1/V.35/FE


1

Bộ chuyển đổi
E1/Ethernet


1 cổng E1 2.048Mbps 120ohm(RJ-45)+75ohm(BNC) + 1 cổng Ethernet 10/100M, AC hoặc DC

MODEL7211

2

Bộ chuyển đổi
Frame E1/Ethernet


1 cổng E1 N*64Kbps(N=1-32) 2.048Mbps 120ohm(RJ-45) + 75ohm(BNC) + 1 cổng Ethernet 10/100M, AC hoặc DC

MODEL7212

3

Bộ chuyển đổi
Frame E1/E/FO


1 cổng E1 N*64Kbps(N=1-32) 2.048Mbps 120ohm(RJ-45) + 75ohm(BNC) + 1 cổng Ethernet 10/100M + 1 FO 20M, AC hoặc DC

MODEL7213

4

Bộ chuyển đổi
4E1/Ethernet


4 cổng E1 2.048Mbps 120ohm(RJ-45)+75ohm(BNC) + 2 cổng Ethernet 10/100M, RACK 19inch 1U, AC + DC

MODEL7210

5

Bộ chuyển đổi
E1/V.35


1 cổng E1 2.048Mbps 120ohm(RJ-45)+75ohm(BNC) + 1 cổng V.35 N*64Kbps(N=1-32) DB-25/34, AC hoặc DC

MODEL7288

6

Bộ chuyển đổi
Frame E1/V.35


1 cổng E1 N*64Kbps(N=1-32) 2.048Mbps 120ohm(RJ-45)+ 75ohm (BNC) + 1 cổng V.35 N*64Kbps(N=1-32) DB-25/34, AC hoặc DC

MODEL7221

7

Bộ chuyển đổi
V.35/Ethernet


1 cổng V.35 N*64Kbps(N=1-32) DB-25/34 + 1 cổng Ethernet 10/100M, AC hoặc DC

MODEL7222T



BỘ CHUYỂN ĐỔI THU PHÁT VIDEO SANG QUANG 3ONEDATA

STT

THÔNG SỐ SẢN PHẨM

MODEL

Bộ thu phát 1 kênh Video - mini VDO

SWV60100 Serial

1

1 Kênh Video, SM, 20Km

SWV60100

2

1 Kênh Video + 1 Kênh Data (RS232 hoặc RS485), SM, 20Km

SWV60101

Bộ thu phát 2 kênh Video - mini VDO

SWV60200 Serial

3

2 Kênh Video, SM, 20Km

SWV60200

4

2 Kênh Video + 1 Kênh Data (RS232 hoặc RS485), SM, 20Km

SWV60201

Bộ thu phát 4 kênh Video - mini VDO

SWV60400 Serial

5

4 Kênh Video, SM, 20Km

SWV60400

6

4 Kênh Video + 1 Kênh Data (RS232 hoặc RS485), SM, 20Km

SWV60401

7

4 Kênh Video +XKênh Audio + YKênh Data (X,Y= 1~4, X+Y≤4)

SWV604XY

Bộ thu phát 8 kênh Video - mini VDO

SWV60800 Serial

8

8 Kênh Video

SWV60800

9

8 Kênh Video +1 Kênh Data (RS232 hoặc RS485), SN 20Km

SWV60801

10

8 Kênh Video +XKênh Audio + YKênh Data (X,Y= 1~4, X+Y≤4)

SWV608XY

Bộ thu phát 12 kênh Video - Chassic VDO

SWV61200 Serial

11

12 Kênh Video

SWV61200

12

12 Kênh Video + 1 Kênh Data (RS232 hoặc RS485), SN 20Km

SWV61201

13

12 Kênh Video + X Kênh Audio + Y Kênh Data (X,Y= 1~4, X+Y≤4)

SWV612XY

Bộ thu phát 16 kênh Video - Chassic VDO

SWV61600 Serial

14

16 Kênh Video

SWV61600

15

16 Kênh Video + 1 Kênh Data (RS232 hoặc RS485), SM, 20Km

SWV61601

16

16 Kênh Video + XKênh Audio +YKênh Data + ZCổng Ethernet (10/100M)

SWV616XY-ZL100M


X, Y=1~20;Z=1~8;2X+2Y+4Z≤40


Rack 19 inch - Chassic VDO

R-VDO Serial

17

Rack 19 Inch, 1U, 1 nguồn, 4 khe cắm card video

R-VDO-1000

18

Rack 19 Inch, 2U, 2 nguồn, 16 khe cắm card video

R-VDO-2000

19

Rack 19 Inch, 4U, 2 nguồn, 16 khe cắm card video

R-VDO-4000

Các Option cho VDO


20

Thêm 1 Kênh Audio 1 chiều

1A

21

Thêm 1 Kênh Audio 2 chiều

1A↑↓

22

Thêm 1 Kênh Data (RS232 hoặc RS485)

1D

23

Thêm 1 Kênh I/O

I/O

24

Thêm 1 Kênh FXS/FXO

FXS/FXO

25

Thêm 1 Cổng Ethernet 10/100M

Ethernet

Khoảng cách truyền quang


26

Khoảng cách truyền 40Km cộng thêm vào đơn giá trên

40Km

27

Khoảng cách truyền 60Km cộng thêm vào đơn giá trên

60Km

28

Khoảng cách truyền 80Km cộng thêm vào đơn giá trên

80Km


BỘ CHUYỂN ĐỔI RS232/485/422 3ONEDATA

STT

THÔNG SỐ SẢN PHẨM

MODEL

Bộ chuyển đổi các tín hiệu RS232-RS485-RS422


1

Bộ chuyển đổi RS232 sang RS485, DB9

TLC485/9

2

Bộ chuyển đổi RS232 sang RS485, DB25

TLC485/25

3

Bộ chuyển đổi RS232 sang RS422, DB9

TLC422/9

4

Bộ chuyển đổi RS232 sang RS422, DB25

TLC422/25

5

Bộ chuyển đổi RS232 sang RS485, DB9, Industrial high delicacy port-powered

SW485A

6

Bộ chuyển đổi RS232 sang RS485, DB9, Công nghiệp, 2500V isolation

SW485WA

7

Bộ chuyển đổi RS232 sang RS485/422, Industrial, 9-36VDC input, full wire
3000V isolation, DIN-rail Mount, Wall mounting, terminal block

SW485GI/C

8

Bộ lặp tín hiệu Repeater RS485/422, 9-36VDC input, full wire 3000V
isolation, DIN-rail Mount, Wall mounting, terminal block

SW485GI/R

9

Bộ chuyển đổi RS232 sang RS485/422, 2500V isolation, 1800 Mét

MODEL485P

10

Bộ chuyển đổi RS232 sang RS485/422, 1800 Mét

MODEL485I

11

Bộ Chống sét RS232, DB9 serial, RXD, TXD, GND 3 line, 5KV isolation

MODEL232I/9

12

Bộ chống sét RS232, DB25 serial, RXD, TXD, GND 3 line, 5KV isolation

MODEL232I/25

13

Cáp chuyển đổi USB sang RS232, USB2.0

USB232

14

Cáp chuyển đổi USB sang RS485/422, USB2.0

USB485

15

Bộ chuyển đổi USB sang 4 cổng RS232 converter, USB2.0

USB4232

16

Bộ chuyển đổi USB sang 4 cổng RS485/422 converter, USB2.0

USB4485

17

HUB 4 Port RS485/422, plug and play, 3000V isolation, 3000m
extend

OCTOPUS3000-4

18

HUB 5 Port RS485/422, plug and play, 3000V isolation, 3000m
extend

OCTOPUS3000-5

19

HUB 6 Port RS485/422, plug and play, 3000V isolation, 3000m
extend

OCTOPUS3000-6

20

HUB 7 Port RS485/422, plug and play, 3000V isolation, 3000m
extend

OCTOPUS3000-7

21

HUB 8 Port RS485/422, plug and play, 3000V isolation, 3000m
extend

OCTOPUS3000-8


MODEM QUANG 3ONEDATA

STT

THÔNG SỐ SẢN PHẨM

MODEL

RS-323/485/422 to E1 converter


1

RS232 to E1 (non-frame E1) converter, AC220V or DC-48V optionnal

E232

2

RS485/422 to E1 converter, AC220V or DC-48V optionnal

E485

E1/V.35/Ethernet to E1 converter


3

E1 over optic fiber modem AC220V or DC-48 optional

MODEL7301S/20

4

FE over optic fiber modem AC220V or DC-48 optional

MODEL7302S/20

5

V.35 over optic fiber modem AC220V or DC-48 optional

MODEL7304S/20

6

Ethernet over optic fiber modem AC220V or DC-48 optional

MODEL7305S/20

G.703 balance (120 ohm) to unbalance (75ohm) converter


7

2M G.703 balance (120ohm) to unbalance (75ohm) converter

TLC703

8

1U, 19 Inch, 16 Slot

TLC703RACK

Modem quang 4 E1 ITU-T G.703 PDH Multiplexer

OT120

26

4 cổng E1 2.048Kbps 120ohm(RJ-45)+75ohm(BNC), RS232/Conselo, Phone, AC+DC, Single-mode 1310nm 20Km

OT120/20

27

4 cổng E1 2.048Kbps 120ohm(RJ-45)+75ohm(BNC), RS232/Conselo, Phone, AC+DC, Single-mode 1310nm 40Km

OT120/40

28

4 cổng E1 2.048Kbps 120ohm(RJ-45)+75ohm(BNC), RS232/Conselo, Phone, AC+DC, Single-mode 1310nm 60Km

OT120/60

Modem quang 4 E1 ITU-T G.703 + Ethernet PDH Multiplexer

OT120A

26

4 cổng E1 2.048Kbps 120ohm(RJ-45)+75ohm(BNC), 10/100M Ethernet, RS232/Conselo, Phone, AC+DC, Single-mode 1310nm 20Km

OT120A/20

27

4 cổng E1 2.048Kbps 120ohm(RJ-45)+75ohm(BNC), 10/100M Ethernet, RS232/Conselo, Phone, AC+DC, Single-mode 1310nm 40Km

OT120A/40

28

4 cổng E1 2.048Kbps 120ohm(RJ-45)+75ohm(BNC), 10/100M Ethernet, RS232/Conselo, Phone, AC+DC, Single-mode 1310nm 60Km

OT120A/60

Modem quang 8 E1 ITU-T G.703 PDH Multiplexer

OT240

33

8 cổng E1 2.048Kbps 120ohm(RJ-45)+75ohm(BNC), RS232/Conselo, Phone, AC+DC, Single-mode 1310nm 20Km

OT240/20

34

8 cổng E1 2.048Kbps 120ohm(RJ-45)+75ohm(BNC), RS232/Conselo, Phone, AC+DC, Single-mode 1310nm 40Km

OT240/40

35

8 cổng E1 2.048Kbps 120ohm(RJ-45)+75ohm(BNC), RS232/Conselo, Phone, AC+DC, Single-mode 1310nm 60Km

OT240/60

Modem quang 8 E1 ITU-T G.703 + Ethernet PDH Multiplexer

OT240A

33

8 cổng E1 2.048Kbps 120ohm(RJ-45)+75ohm(BNC), 10/100M Ethernet, RS232/Conselo, Phone, AC+DC, Single-mode 1310nm 20Km

OT240A/20

34

8 cổng E1 2.048Kbps 120ohm(RJ-45)+75ohm(BNC), 10/100M Ethernet, RS232/Conselo, Phone, AC+DC, Single-mode 1310nm 40Km

OT240A/40

35

8 cổng E1 2.048Kbps 120ohm(RJ-45)+75ohm(BNC), 10/100M Ethernet, RS232/Conselo, Phone, AC+DC, Single-mode 1310nm 60Km

OT240A/60

Modem quang 16 E1 ITU-T G.703 PDH Multiplexer

OT480

40

16 cổng E1 2.0416Kbps 120ohm(RJ-45)+75ohm(BNC), RS232/Conselo, Phone, AC+DC, Single-mode 1310nm 20Km

OT480/20

41

16 cổng E1 2.0416Kbps 120ohm(RJ-45)+75ohm(BNC), RS232/Conselo, Phone, AC+DC, Single-mode 1310nm 40Km

OT480/40

42

16 cổng E1 2.0416Kbps 120ohm(RJ-45)+75ohm(BNC), RS232/Conselo, Phone, AC+DC, Single-mode 1310nm 60Km

OT480/60

Modem quang 16 E1 ITU-T G.703 + Ethernet PDH Multiplexer

OT480A

40

16 cổng E1 2.0416Kbps 120ohm(RJ-45)+75ohm(BNC), 10/100M Ethernet, RS232/Conselo, Phone, AC+DC, Single-mode 1310nm 20Km

OT480A/20

41

16 cổng E1 2.0416Kbps 120ohm(RJ-45)+75ohm(BNC), 10/100M Ethernet, RS232/Conselo, Phone, AC+DC, Single-mode 1310nm 40Km

OT480A/40

42

16 cổng E1 2.0416Kbps 120ohm(RJ-45)+75ohm(BNC), 10/100M Ethernet, RS232/Conselo, Phone, AC+DC, Single-mode 1310nm 60Km

OT480A/60



MODULE QUANG 3ONEDATA

STT

THÔNG SỐ SẢN PHẨM

MODEL

Module quang 155Mbps (100M)

SW3525 Serial

1

MM 850nm, LC Duplex, 2Km (VCSEL, -15~-5dBm, <-30dBm)

SW3525-24

2

SM 1310nm, LC Duplex, 10Km (FP, -15~-8dBm, <-35dBm)

SW3525-34

3

SM 1310nm, LC Duplex, 20Km (FP, -15~-8dBm, <-36dBm)

SW3525-44

4

SM 1310nm, LC Duplex, 40Km (FP, -14~-8dBm, <-36dBm)

SW3525-54

5

SM 1310nm, LC Duplex, 60Km (FP, -5~0dBm, <-36dBm)

SW3525-64

6

SM 1550nm, LC Duplex, 80Km (DFB, -5~0dBm, <-38dBm)

SW3525-74

7

SM 1550nm, LC Duplex, 100Km (DFB, 0~+5dBm, <-40dBm)

SW3525-84

8

SM 1550nm, LC Duplex, 120Km (DFB, 0~+5dBm, <-42dBm)

SW3525-94

Module quang 155Mbps (100M) WDM

SW3525 Serial

9

SM 1310nm, LC Simlex, 10Km (FP, -15~-8dBm, <-35dBm)

SW3525-35

10

SM 1310nm, LC Simlex, 20Km (FP, -15~-8dBm, <-36dBm)

SW3525-45

11

SM 1310nm, LC Simlex, 40Km (FP, -14~-8dBm, <-36dBm)

SW3525-55

12

SM 1310nm, LC Simlex, 60Km (FP, -5~0dBm, <-36dBm)

SW3525-65

13

SM 1550nm, LC Simlex, 80Km (DFB, -5~0dBm, <-38dBm)

SW3525-75

Module quang 1.25Gbps (1000M)

SW3825 Serial

14

MM 850nm, LC Duplex, 2Km, (VCSEL, -9~-3dBm, <-17dBm)

SW3825-24

15

SM 1310nm, LC Duplex, 10Km, (FP, -9~-3dBm, <-22dBm)

SW3825-34

16

SM 1310nm, LC Duplex, 20Km, (FP, -9~-3dBm, <-23dBm)

SW3825-44

17

SM 1310nm, LC Duplex, 40Km, (DFB, -5~0dBm, <-24dBm)

SW3825-54

18

SM 1550nm, LC Duplex, 60Km, (DFB, -2~+3dBm, <-24dBm)

SW3825-64

19

SM 1550nm, LC Duplex, 80Km, (DFB, 0~+5dBm, <-24dBm)

SW3825-74

20

SM 1550nm, LC Duplex, 100Km, (DFB, 0~+5dBm, <-24dBm)

SW3825-84

21

SM 1550nm, LC Duplex, 120Km, (DFB, 0~+5dBm, <-32dBm)

SW3825-94

Module quang 1.25Gbps (1000M) WDM

SW3825 Serial

22

SM 1310nm, LC Simlex, 10Km, (FP, -9~-3dBm, <-22dBm)

SW3825-35

23

SM 1310nm, LC Simlex, 20Km, (FP, -9~-3dBm, <-23dBm)

SW3825-45

24

SM 1310nm, LC Simlex, 40Km, (DFB, -5~0dBm, <-24dBm)

SW3825-55

25

SM 1550nm, LC Simlex, 60Km, (DFB, -2~+3dBm, <-24dBm)

SW3825-65

26

SM 1550nm, LC Simlex, 80Km, (DFB, 0~+5dBm, <-24dBm)

SW3825-75

Module quang 2.5Gbps (2500M)

SW8713 Serial

13

2.5G dual fiber, multi-mode, SFP, 0.3km, PECL, 3.3V, LC, 850nm

SW8713-51


2.5G dual fiber, multi-mode, SFP, 2km, PECL, 3.3V, LC, 850nm

SW8713-52

15

2.5G dual fiber, single-mode, SFP, 10km, PECL, 3.3V, LC, 1310nm

SW8713-53

16

2.5G dual fiber, single-mode, SFP, 20km, PECL, 3.3V, LC, 1310nm

SW8713-54

17

2.5G dual fiber, single-mode, SFP, 40km, PECL, 3.3V, LC, 1550nm

SW8713-55

18

2.5G dual fiber, single-mode, SFP, 60km, PECL, 3.3V, LC, 1550nm

SW8713-56

19

2.5G dual fiber, single-mode, SFP, 80km, PECL, 3.3V, LC, 1550nm

SW8713-57

20

2.5G dual fiber, single-mode, SFP, 100km, PECL, 3.3V, LC, 1550nm

SW8713-58

Module quang 10Gbps (10000M)

SW9713 Serial

13

10G dual fiber, Multi-mode, SFP, 0.3km, PECL, 3.3V, LC, 1310nm

SW9713-51

14

10G dual fiber, Multi-mode, SFP, 2km, PECL, 3.3V, LC, 1310nm

SW9713-52

15

10G dual fiber, single-mode, SFP, 10km, PECL, 3.3V, LC, 1310nm

SW9713-53

16

10G dual fiber, single-mode, SFP, 20km, PECL, 3.3V, LC, 1310nm

SW9713-54

17

10G dual fiber, single-mode, SFP, 40km, PECL, 3.3V, LC, 1550nm

SW9713-55

18

10G dual fiber, single-mode, SFP, 60km, PECL, 3.3V, LC, 1550nm

SW9713-56



Serial Device Server 3ONEDATA

STT

THÔNG TIN SẢN PHẨM

P/N

RS232/485/422 sang Ethernet


1

1 cổng RS232/485/422 sang Ethernet 10/100M Serial server

NP301B

2

2 cổng RS485/422 sang Ethernet 10/100M Serial server

NP302

3

( 1 cổng RS232 + 1 cổng RS485/422) sang Ethernet 10/100M

NP302-1M

4

2 cổng RS485/422 sang Ethernet 10/100M Serial server

NP302-2M

5

4 cổng RS232 sang Ethernet 10/100M Serial server

NP304

6

( 2 cổng RS232 + 2 cổng RS485/422) sang Ethernet 10/100M

NP304-2M

7

4 cổng RS485/422 sang Ethernet 10/100M Serial server

NP304-4M

8

8 cổng RS232 sang Ethernet 10/100M Serial server

NP308

9

( 4 cổng RS232 + 4 cổng RS485/422) sang Ethernet 10/100M

NP308-4M

10

8 cổng RS485/422 sang Ethernet 10/100M Serial server

NP308-8M

11

16 cổng RS232 sang Ethernet 10/100M Serial server

NP316

12

( 8 cổng RS232 + 8 cổng RS485/422) sang Ethernet 10/100M

NP316-8M

13

16 cổng RS485/422 sang Ethernet 10/100M Serial server

NP316-16M

14

16 cổng RS232 sang Ethernet 10/100M 2 cổng Ethernet, 1U 19'' rack, AC/DC85-265V

NP316E

15

16 cổng RS232 sang Ethernet 10/100M 2 cổng Ethernet, 1U 19'' rack, dual AC/DC85-265V

NP316E-2AC

16

32 cổng RS232 sang Ethernet 10/100M, 1U 19'' rack, AC/DC85-265V

NP332

17

(16 cổng RS232 + 16 cổng RS485/422) sang Ethernet 10/100M, 1U 19'' rack, dual AC/DC85-265V

NP332-16M

18

32 cổng RS485/422 sang Ethernet 10/100M, 1U 19'' rack, AC/DC85-265V

NP332-32M



SWITCH CÔNG NGHIỆP 3ONEDATA

STT

THÔNG TIN SẢN PHẨM

MODEL

Switch quang công nghiệp Gigabit + Quản Lý

IES7010 Serial

1

7 cổng Ethernet 10/100Base-Tx + 3 ports SFP (Gigabit), -25~70°C, DC12~36V

IES7010

2

7 cổng Ethernet 10/100Base-Tx + 3 ports SFP (Gigabit), -40~85°C, DC12~36V

IES7010-T

Switch quang công nghiệp Fast Ethernet + Quản Lý

IES608 Serial

3

8 cổng Fast Ethernet 10/100Base-Tx, Management, DC12~36V

IES608

5

6 cổng Ethernet 10/100Base-Tx + 2 cổng Quang Multi-mode 100Base-Fx, 5Km, Management, DC12~36V

IES608-2M

6

6 cổng Ethernet 10/100Base-Tx + 2 cổng Quang Single-mode 100Base-Fx, 20Km, Management, DC12~36V

IES608-2S

Swich quang công nghiệp Fast Ethernet 8 cổng

IES308 Serial

7

8 cổng Fast Ethernet 10/100Base-Tx, DC12~36V

IES308

8

7 cổng Ethernet 10/100M + 1 cổng Quang Multi-mode 100M, 5Km, DC12~36V

IES308-1M

9

7 cổng Ethernet 10/100M + 1 cổng Quang Single-mode 100M, 20Km, DC12~36V

IES308-1S

10

6 cổng Ethernet 10/100M + 2 cổng Quang Multi-mode 100M, 5Km, DC12~36V

IES308-2M

11

6 cổng Ethernet 10/100M + 2 cổng Quang Single-mode 100M, 20Km, DC12~36V

IES308-2S

Switch quang công nghiệp Fast Ethernet 5 cổng

IES205 Serial

12

5 cổng Fast Ethernet 10/100Base-Tx, DC12~36V

IES205

13

4 cổng Ethernet 10/100M + 1 cổng Quang Multi-mode 100M, 5Km, DC12~36V

IES205-1M

14

4 cổng Ethernet 10/100M + 1 cổng Quang Single-mode 100M, 20Km, DC12~36V

IES205-1S

15

3 cổng Ethernet 10/100M + 2 cổng Quang Multi-mode 100M, 5Km, DC12~36V

IES205-2M

16

3 cổng Ethernet 10/100M + 2 cổng Quang Single-mode 100M, 20Km, DC12~36V

IES205-2S

Switch quang công nghiệp 24 FE + 2 SFP Managed

IES1026 Serial

17

24 port 10/100Base-Tx RJ45 + 2 SFP module 100M, AC/DC 85-265V

IES1026

18

24 port 10/100Base-Tx RJ45 + 2 SFP module 1000M, AC/DC 85-265V

IES1026G

Switch quang công nghiệp 12 FE + 12 Fiber Managed


19

12 Cổng 10/100Base-Tx + 12 Cổng 100Base-Fx Managed Ethernet Switch ( Except SFP optical module), AC/DC 85-265V

IES5024

Converter quang công nghiệp 1 cổng Fast Ethernet

IMC101 Serial

20

1 cổng Ethernet 10/100M + 1 cổng Quang Multi-mode 100M, 5Km, DC12~36V

IMC101M

21

2 cổng Ethernet 10/100M + 1 cổng Quang Single-mode 100M, 20Km, DC12~36V

IMC101S

22

1 cổng Ethernet 10/100M + 1 cổng Quang Single-mode 100M, 20Km, DC12~36V

IMC101SS

Converter quang công nghiệp 2 cổng Fast Ethernet

IMC102 Serial

23

2 cổng Ethernet 10/100M + 1 cổng Quang Multi-mode 100M, 5Km, DC12~36V

IMC102M

24

2 cổng Ethernet 10/100M + 1 cổng Quang Single-mode 100M, 20Km, DC12~36V

IMC102S

25

2 cổng Ethernet 10/100M + 1 cổng Quang Single-mode 100M, 20Km, DC12~36V

IMC102SS

Note: Thiết bị có cổng quang có thể đặt hàng theo khoảng cách 20K, 40Km, 60Km, 80Km, 120Km


Switch quang công nghiệp L2

IES2000 Serial

24

24 10/100M Fast Ethernet ports, 2×10/100/1000M TX, 2×1000M TX/SFP combo ports, 1 CONSOLE, and standard AC power supply

IES2228

25

24 100M SFP slots, 2×10/100/1000M TX, 2×1000M TX/SFP combo ports, 1 CONSOLE, and standard AC power supply

IES2228F

26

48 10/100M Fast Ethernet ports, 2×10/100/1000M TX, 2×1000M SFP Slots
1 CONSOLE, and standard AC power supply

IES2448C

27

6 10/100/1000M Fast Ethernet ports, 2×1000M TX/SFP combo ports1 CONSOLE, and standard AC power supply

IES2508

28

24 10/100/1000M TX, 4 SFP slots, 1 CONSOLE, and standard AC power supply

IES2528

29

48 10/100/1000M TX, 4 gigabit SFP slots, 1 CONSOLE, and standard AC power supply

IES2552

Switch quang công nghiệp L3

IES3000 Serial

30

24 10/100M TX, 4 1000M TX/SFP combo, 1 CONSOLE, and standard AC power supply

IES3424C

31

24 100M SFP slots, 2 1000M TX,2 1000M TX/SFP combo, 1 CONSOLE, and standard AC power supply

IES3424F

32

48 10/100M TX, 4 1000M TX/SFP combo, 1 CONSOLE, and standard AC power supply

IES3448

33

20 10/100/1000M TX, 4 1000M TX/SFP combo, 1 CONSOLE, and standard AC power supply

IES3524

34

48 10/100/1000M TX, 4 GSFP, 1 CONSOLE, and standard AC power supply

IES3552



BỘ CHUYỂN ĐỔI RS232/485/422 sang Quang 3ONEDATA

STT

THÔNG SỐ SẢN PHẨM

MODEL

Bộ chuyển đổi RS232-RS485-RS422 sang Quang RING

MODEL271

1

Bộ chuyển đổi RS232/485/422 sang quang Ring Multi-mode

MODEL271-M

2

Bộ chuyển đổi RS232/485/422 sang quang Ring Single-mode 20Km

MODEL271-S/20

3

Bộ chuyển đổi RS232/485/422 sang quang Ring Single-mode 40Km

MODEL271-S/40

4

Bộ chuyển đổi RS232/485/422 sang quang Ring Single-mode 60Km

MODEL271-S/60

5

Bộ chuyển đổi RS232/485/422 sang quang Ring Single-mode 80Km

MODEL271-S/80

6

Bộ chuyển đổi RS232/485/422 sang quang Ring Single-mode 100Km

MODEL271-S/100

7

Bộ chuyển đổi RS232/485/422 sang quang Ring Single-mode 120Km

MODEL271-S/120

Bộ chuyển đổi RS232-RS485-RS422 sang Quang

MODEL277

8

Bộ chuyển đổi RS232/485/422 sang quang Ring Multi-mode

MODEL277-M

9

Bộ chuyển đổi RS232/485/422 sang quang Ring Single-mode 20Km

MODEL277-S/20

10

Bộ chuyển đổi RS232/485/422 sang quang Ring Single-mode 40Km

MODEL277-S/40

11

Bộ chuyển đổi RS232/485/422 sang quang Ring Single-mode 60Km

MODEL277-S/60

12

Bộ chuyển đổi RS232/485/422 sang quang Ring Single-mode 80Km

MODEL277-S/80

13

Bộ chuyển đổi RS232/485/422 sang quang Ring Single-mode 100Km

MODEL277-S/100

14

Bộ chuyển đổi RS232/485/422 sang quang Ring Single-mode 120Km

MODEL277-S/120

15

Bộ chuyển đổi RS232/485/422 sang quang Ring Single-mode WDM 20Km

MODEL277-SS/20

16

Bộ chuyển đổi RS232/485/422 sang quang Ring Single-mode WDM 40Km

MODEL277-SS/40

17

Bộ chuyển đổi RS232/485/422 sang quang Ring Single-mode WDM 60Km

MODEL277-SS/60

18

Bộ chuyển đổi RS232/485/422 sang quang Ring Single-mode WDM 80Km

MODEL277-SS/80


Phân phối toàn quốc bộ chuyển đổi quang điện media converter 3onedata chính hãng giá rẻ nhất

Phân phối toàn quốc bộ chuyển đổi e1/v.35/ethernet 3onedata chính hãng giá rẻ nhất

Phân phối toàn quốc bộ chuyển đổi thu phát video sang quang 3onedata chính hãng giá rẻ nhất

Phân phối toàn quốc bộ chuyển đổi rs232/485/422 3onedata chính hãng giá rẻ nhất

Phân phối toàn quốc modem quang 3onedata chính hãng giá rẻ nhất

Phân phối toàn quốc module quang 3onedata chính hãng giá rẻ nhất

Phân phối toàn quốc serial device server 3onedata chính hãng giá rẻ nhất

Phân phối toàn quốc switch công nghiệp 3onedata chính hãng giá rẻ nhất

Phân phối toàn quốc bộ chuyển đổi rs232/485/422 sang quang 3onedata chính hãng giá rẻ nhất

Chúng tôi luôn Đảm bảo giá cả tốt nhất Việt Nam cho các khách hàng và Đại Lý!

Gọi ngay hotline để nhận được hỗ trợ và giá ưu đãi nhất!

CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ INTERSYS TOÀN CẦU
Hotline: 0967.40.70.80
Email: huong.vu@intersys.com.vn
Website: http://intersys.com.vn/
Tin đăng liên quan

Mua dây curoa Toàn Phát?

nhacungcaptoanphat