Sản Phẩm Trong Giỏ Hàng
  • Bạn chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng
Tổng Hóa Đơn: VNĐ
|
ĐĂNG TIN
 
Đăng tin hoàn toàn miễn phí
 
Quảng cáo liên kết tại RB, EB
 
0% phí khi mua qua Banking/Visa

Học Tiếng Anh Ở Yên Phong-chủ đề đời sống

ID tin: 5063770
Cập nhật: 27/04/2021, lúc 19:14 -

1. Từ vựng tiếng Anh về đời sống
Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động hàng ngày
• Brush your teeth (brʌʃ jɔː(r) tiːθ): Đánh răng
• Comb your hair (kəʊm jɔː(r) brʌʃ): Chải tóc
• Clean ( kliːn): Lau chùi
• Hold the baby (həʊld ðə ˈbeɪbi): Bế con, bế em bé (có thể dùng pick up the baby)
• Hug (hʌɡ): Ôm chặt
• Drink (drɪŋk) : Uống
• Dust (dʌst): Quét bụi
• Eat (iːt): Ăn
• Make the bed (meɪk ðə bed): Dọn dẹp giường ngủ
• Put on makeup (pʊt ɒn meɪk ʌp): Trang điểm
• Shake hands (ʃeɪk hændz): Bắt tay
• Shave (ʃeɪv): Cạo râu
• Sit (sɪt): Ngồi
• Sleep (sliːp): Ngủ
• Tie your shoelaces (taɪ jɔː(r) ˈʃuːleɪs): Buộc dây giày
• Walk (wɔːk): Đi bộ
• Walk the dog (wɔːk ðə dɒɡ): Dắt chó đi dạo
• Squat (skwɒt): Ngồi xổm
• Talk on the phone (tɔːk ɒn ðə fəʊn): Nói chuyện điện thoại
• Throw something away (θrəʊ ˈsʌmθɪŋ əˈweɪ): Ném cái gì đó đi
• Wave (weɪv): Vẫy tay
• Wink (wɪŋk): Nháy mắt, đá lông nheo
• Yawn (jɔːn): Ngáp
• (to) grow up (ɡrəʊ): lớn lên, trưởng thành
• Do exercise (eksəsaɪz): tập thể dục
Từ vựng tiếng Anh về đời sống khác
• Family (ˈfæməli): gia đình
• School (skuːl): trường học
• Neighbourhood (ˈneɪbəhʊd): hàng xóm
• A way of life (ə weɪ əv laɪf): cuộc sống, cách sống, lối sống
• Urban landscape: cảnh quan đô thị
• Border (ˈbɔːdə(r)): đường biên giới
• Gothic architecture (ˈɑːkɪtektʃə(r)): Kiến trúc Gothic
• (to) conclude a peace (kənˈkluːd ə piːs): ký hiệp ước hòa bình
• (to) consume an amount of energy ( kənˈsjuːm ən ˈenədʒi): tiêu thụ một lượng năng lượng
• Local culture (ˈləʊkl ˈkʌltʃə(r)): văn hóa địa phương
• Feature of something (ˈfiːtʃə(r) əv ˈsʌmθɪŋ): đặc tính của một cái gì đó
• (to) ignore the fact that (ɪɡˈnɔː(r) ðə fækt ðæt): bỏ qua thực tế rằng…
• industrialized economy ( ɪnˈdʌstriəlaɪzd ɪˈkɒnəmi) : nền kinhh tế công nghiệp
• measurement methods (ˈmeʒəmənt ˈmeθəd): Phương pháp đo đạc
• Long-term outcome (lɒŋ ˈtɜːm ˈaʊtkʌm): kết quả lâu dài
• negative/ positive reaction (ˈneɡətɪv /ˈpɒzətɪv riˈækʃn): sự phản ứng tiêu cực/ tích cực
• (to) concentrate resources (ˈkɒnsntreɪt rɪˈsɔːs): tập trung nguồn lực
• the capital of somewhere (ˈkæpɪtl): thủ đô của một nơi nào đó
• the community of something (kəˈmjuːnəti): cộng đồng của điều gì/
• the countryside (ˈkʌntrisaɪd): nông thôn, miền quê
• A nomadic lifestyle (nəʊˈmædɪk): Cuộc sống nay đây mai đó
• Affluent (ˈæfluənt): giàu có, có nhiều tiền
• Building (ˈbɪldɪŋ): tòa nhà, nhà, công trình
• (to) have access to (ˈækses): được gần gũi ai, được tiếp cận điều gì
• low income family (ˈɪnkʌm ˈfæməli): gia đình có thu nhập thấp
• HOTLINE:0966.411.584
• NGÃ TƯ THỊ TRẤN CHỜ,YÊN PHONG,BẮC NINH
Tin đăng liên quan