Sản Phẩm Trong Giỏ Hàng
  • Bạn chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng
Tổng Hóa Đơn: VNĐ
|
ĐĂNG TIN
 
Đăng tin hoàn toàn miễn phí
 
Quảng cáo liên kết tại RB, EB
 
0% phí khi mua qua Banking/Visa

Sàn gỗ Newsky sàn gỗ gia đình

ID tin: 2458941
Cập nhật: 01/04/2019, lúc 20:54 -

Sàn gỗ Quang Minh
Số 13 Phố Thanh Bảo – Ba Đình - Hà Nội
Số 88 Phố Giáp Nhị - Hoàng Mai – Hà Nội
Hiện chúng tôi chuyên cung cấp và thi công lắp đặt các loại sàn gỗ công nghiệp giá cạnh tranh nhất Hà Nội vì bên mình có tất cả các loại sàn gỗ để tiện cho các bạn lựa chọn các bạn có thể tham khảo bảng báo giá dưới đây:

I. SÀN GỖ CÔNG NGHIỆP SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM

1. Sàn gỗ NEWSKY
- Loại 8 mm (Bản nhỏ). Giá: 175.000 đ/m2

+ Kích thước: 802x123x8
+ Mã mầu: D56, D202, D204, D306, D214, D307, D321, D208, D326, D403, D908, D1154

- Loại EA. Giá: 230.000 đ/m2

+ Kích thước: 808x110x12
+ Mã mầu: EA010, EA321, EA407, EA622, EA606, EA803, EA804

- Loại K. Giá: 240,000 đ/m2

+ Kích thước: 1208x141x12
+ Mã mầu: K303,K305,K307,K309,K311,K313, K315,K317,K319,K321

- Loại S (cốt xanh). Giá: 280,000 đ/m2

+ Kích thước: 1208x141x12
+ Mã mầu: S303, S305, S306, S307, S309, S311, S313, S315, S317, S319, S321, S403

- Loại U. Giá 320,000 đ/m2
+ Kích thước: 1208x123x12

+ Mã mầu: U202, U204, U206, U208, U210, U214, U216, U802, U212


- Loại WPU. Giá 600,000 đ/m2 ( Loại đặc biệt ngâm nước thoái mái)

+ Kích thước: 1208x123x12

+ Mã mầu: WPU 01, WPU 02, WPU 03, WPU 04, WPU 05

II. CÁC LOẠI SÀN GỖ CÔNG NGHIỆP GIÁ RẺ
1. Sàn gỗ PAGO
- Loại 8 mm. Giá: 165.000 đ/m2

+ Kích thước: 803x143x8
+ Mã mầu: R81, R82, R83, R84, R85, R86
- Loại 12 mm mặt sần. Giá: 210.000 đ/m2
+ Kích thước: 801x126x12
+ Mã mầu: PG111, PG113, PG114, PG115, PG117, PG118
- Loại 12 mm mặt sần. Giá: 220.000 đ/m2
+ Kích thước: 801x101x12
+ Mã mầu: EPS51, EPS52, EPS53, EPS54, EPS55, EPS56

- Loại 12 mm (cốt xanh). Giá: 290.000 đ/m2

+ Kích thước: 803x101x12
+ Mã mầu: kn101, kn102, kn103, kn104, kn105, kn106

2. Sàn gỗ Quickhouse.
- Loại 12mm. Giá: 240,000 đ/m2
+ Kích thước: 808x104x12
+ Mã mầu: EPV 899, 568, 589

3. Sàn gỗ Harotex:
- Loại 8mm bản to. Giá: 165.000 đ/m2

+ Kích thước: 1215x195x8.3 mm
+ Mã mầu: 2222;2244;2266;2288;7538;2233

- Loại 12mm - Mặt sần. Giá: 230.000 đ/m2
+ Kích thước: 808x104x12,3 mm
+ Mã mầu: 1226, 1225, 1223, 1222, 1221, 122227

- Loại 12mm - Mặt bóng. Giá: 230.000 đ/m2
+ Kích thước: 808x104x12.3 mm
+ Mã mầ1229, 1228, 1230, 1231, 1227

4. Sàn gỗ Hormann. Giá: 220,000 đ/m2
+ Kích thước: 808x104x12,3
+ Mã mầu: HS1058, HS1166, HS1356, HS1898, HV1005, HV1008, HV1184, HV1896

5. Sàn gỗ Kahn:
- Loại KP (Bản ngắn). Giá: 260,000 đ/m2

+ Kích thước: 808x125x12,3 mm
+ Mã mầu: KP438, KP518, KP536, KP588, KP911, KP928, KP943, KP981

- Loại A (Bản dài). Giá: 305.000 đ/m2
+ Kích thước: 1210x123x12,3 mm
+ Mã mầu: A824, A826, A859, A893, A815, A818, A824, A826, A859

6. Sàn gỗ Kantex. Giá: 265,000 đ/m2
+ Kích thước: 808x104x12,3 mm
+ Mã mầu: KT911, KT912, KT915, KT916, KT917, KT918

7. Sàn gỗ Morse:
- Bản ngắn, nhỏ. Giá: 275.000 đ/m2

+ Kích thước: 808x104x12 mm
+ Mã mầu: QH05;QH11;QH12;QH13
- Bản ngắn, to. Giá: 275,000 đ/m2
+ Kích thước: 808X130X12.3 mm
+ Mã mầu: QH01;QH02;QH6;QH07
- bản dài. Giá: 285.000 đ/m2
+ Kích thước: 1215X128X12.3 mm
+ Mã mầu: 6820;6822;6824;6825;6826;6828

8. Sàn gỗ SOPHIA. Giá: 240.000 đ/m2
+ Kích thước: 808x104x12,3 mm
+ Mã mầu: 3856, 0136, 1842, 1669, 0136, 0768

9. Sàn gỗ Sutra.
- Loại 8mm. Giá: 165.000 đ/m2

+ Kích thước: 1215x195x8.3 mm
+ Mã mầu: 538, 608, 625, 626, 703, 810
- Loại 12mm. Giá: 220.000 đ/m2

+ Kích thước: 810x131x12.3 mm
+ Mã mầu: 801, 102, 8400, 568, 427, 186, 620, 219, 328, 902, 910

10. Sàn gỗ Wilson Floor
- Loại 8mm bản to. Giá: 165.000 đ/m2

+ Kích thước: 1215x195x8.3 mm
+ Mã mầu: 2222;2244;2266;2288;7538;2233
- Loại 8mm bản nhỏ. Giá: 165.000 đ/m2
+ Kích thước: 1215x195x8.3 mm
+ Mã mầu: 661, 662, 663, 664, 665, 666
- Loại 12mm bản nhỏ. Giá: 240,000 đ/m2
+ Kích thước: 810x107x12.3 mm
+ Mã mầu: 2725;3856;3857;6048;6049;4646
- Loại 12mm bản to. Giá: 210,000 đ/m2
+ Kích thước: 810x132x12.3 mm
+ Mã mầu: 3258;3975;9615;4105;8686;0703

III. CÁC LOẠI SÀN GỖ CÔNG NGHIỆP NHẬP KHẨU MALAYSIA:

1. Sàn gỗ Inovar
- Loại MF 8mm. Giá 265.000 đ/m2

+ Kích thước: 1288x192x8mm.
+ Các loại mã mầu: MF 330, 703, 798, 863, 992, 286, 380, 636, 700, 850, 991, 501, 301, 331, 801, 560, 701, 860.
- Loại TZ (MF 12mm). Giá 365.000 đ/m2
+ Kích thước: 1288x188x12mm.
+ Các loại mã mầu: TZ 330, 286, 863, 636, 825.
- Loại MV. Giá 410.000 đ/m2
+ Kích thước: 800x137x12mm.
+ Các loại mã mầu: MV330, MV368, MV331.
- Loại VG. Giá 420.000 đ/m2
+ Kích thước: 1288x137x12mm.
+ Các loại mã mầu: VG 330, 450, 560, 801, 703, 722.
- Loại FE. Giá 440.000 đ/m2
+ Kích thước: 1200x137x12mm.
+ Các loại mã mầu: FE 701, 560, 801, 703, 702.
- Loại DV. Giá 465.000 đ/m2
+ Kích thước: 1200x137x12mm.
+ Các loại mã mầu: DV 530, 560, 703, 879, 550.

2. Sàn gỗ Janmi
- Loại 8mm AC3. Giá: 290.000 đ/m2

+ Kích thước: 1288x192x8mm.
+ Các loại mã mầu: B21, O39, AC21, CE21, O24, M32, O19, ME32, T11, WE21, T13.
- Loại 8mm AC4. Giá: 295.000 đ/m2
+ Kích thước: 1288x192x8mm.
+ Các loại mã mầu: MR31, PE11, O26.

- Loại 12mm bản to. Giá: 385.000 đ/m2
+ Kích thước: 1288x188x12mm.
+ Các loại mã mầu: T12, W12, W26, AS21, CE21, O19.

- Loại 12mm bản nhỏ. Giá (đã bao gồm thi công): 450.000 đ/m2
+ Kích thước: 1288x115x12mm.
+ Các loại mã mầu: AC12, CA11, P13, O116, O119, T13.

3. Sàn gỗ Maika
- Loại 8mm. Giá: 250.000 đ/m2

+ Kích thước: 1288x192x8mm.
+ Các loại mã mầu: 2936;2939;2945;2930;2948;2942.

- Loại 12mm. Giá: 350.000 đ/m2
+ Kích thước: 1288x130x12mm.
+ Các loại mã mầu: G926, G939, G945, G930, G948, G942

4. Sàn gỗ Ruby
- Loại 8mm. Giá: 250.000 đ/m2

+ Kích thước: 1210x195x8mm.
+ Các loại mã mầu: 8001, 8002, 8003, 8005, 8006, 8009, 8017, 8018, 8019.
- Loại 12mm. Giá: 420.000 đ/m2
+ Kích thước: 1288x130x12mm.
+ Các loại mã mầu: R10, R12, R16, R18

IV. CÁC LOẠI SÀN GỖ CÔNG NGHIỆP NHẬP KHẨU THÁI LAN:

1. Sàn gỗ Vanachai
- Loại 8mm. Giá: 245.000 đ/m2

+ Kích thước: 1205 x 192 x 8 mm
+ Mã mầu: VF1048, VF1064, VF1072, VF1078, VF10711, VF20714, VF2074, VF2079, VF3010, VF3011, VF3024, VF3078, VF3081
- Loại 12mm. Giá: 350.000 đ/m2
+ Kích thước: 1205 x 193 x 12
+ Mã mầu: VF1072, VF10711, VF2079, VF20714, VF3011

2. Sàn gỗ Thaixin
- Loại 8mm. Giá: 240.000 đ/m2

+ Kích thước:1215 x 195 x 8 mm
+ Mã mầu: 3042, 3011, 2080, 2071, 2043, 1090, 1072, 1063, 1062, 1052, 1031, 1022
- Loại 12mm bản to. Giá (đã bao gồm thi công): 340.000 đ/m2
+ Kích thước:1215 x 195 x 12 mm
+ Mã mầu: 3042, 3011, 2080, 2071, 2043, 1090, 1072, 1063, 1062, 1052, 1031, 1022
- Loại 12mm bản nhỏ. Giá: 380.000 đ/m2
+ Kích thước:1215 x 129 x 12 mm
+ Mã mầu: 3042, 3011, 2080, 2071, 2043, 1090, 1072, 1063, 1062, 1052, 1031, 1022

3. Sàn gỗ Thaigreen
- Loại 8mm. Giá: 240.000 đ/m2

+ Kích thước:1215 x 195 x 8 mm
+ Mã mầu: TH1206, TH1207, TH1208
- Loại 12mm bản to. Giá: 335.000 đ/m2
+ Kích thước:1215 x 195 x 12 mm
+ Mã mầu: TH1201, TH1202, TH1203, TH1204, TH1205

V. CÁC LOẠI SÀN GỖ CÔNG NGHIỆP NHẬP KHẨU THỤY SĨ

1. Kronoswiss
- Loại 8mm bản to. Giá (đã bao gồm thi công): 295.000 đ/m2

+ Kích thước: 1380x193x8 mm
+ Mã mầu: D1365, D1245, D467, D2280, D2362, D2300, D2431, D2420, ...

- Loại 8mm bản nhỏ. Giá: 350.000 đ/m2
+ Kích thước: 1380x159x8 mm
+ Mã mầu: D2253, D2573, D2245, ...

- Loại 12mm - siêu chịu nước. Giá: 500.000 đ/m2
+ Kích thước: 1380x116x12 mm
+ Mã mầu: D2300, D2431, D2469, D2772, ...

- Hiện tại mình chỉ up đây thôi còn rất nhiều loại gỗ khác nữa bạn nào cần liên hệ trực tiếp với mình, mình sẽ tư vấn và có giá tốt nhất cho các bạn. Mọi chi tiết xin liên hệ: 0963.107.186
- Phụ kiện phào chận tường lamilate 35k/md . Nẹp nhựa kết thúc hay thông phòng 35k/md
- Miễn phí vận chuyển cho những đơn hàng trên 30m2 trong các quận ở Hà Nội
- Báo giá trên là báo giá hoàn thiện đã bao gồm: công lắp đặt, xốp lót sàn, đinh keo …..

Sàn gỗ Quang Minh
Số 13 Phố Thanh Bảo – Ba Đình - Hà Nội
Số 88 Phố Giáp Nhị - Hoàng Mai – Hà Nội

Hotline: 0963.107.186
Tin đăng liên quan