Sản Phẩm Trong Giỏ Hàng
  • Bạn chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng
Tổng Hóa Đơn: VNĐ
|
ĐĂNG TIN
 
Đăng tin hoàn toàn miễn phí
 
Quảng cáo liên kết tại RB, EB
 
0% phí khi mua qua Banking/Visa

tuyển sinh lớp tiếng Hàn tại Atlantic

ID tin: 4991044
Cập nhật: 01/07/2020, lúc 15:01 -

Cùng Atlantic ôn lại từ vựng tiếng Hàn về chủ đề cơ thể con người nhé
몸 = 신체: Cơ thể
머리: Đầu/ tóc
이마: Trán
눈: Mắt
눈썹: Lông mày
속눈썹(첩모): lông mi
귀: tai
코: Mũi
입: Miệng
입술: Môi
윗입술: môi trên
아랫입술: môi dưới
이: Răng
앞니: răng cửa
턱: Cằm
뺨: Má
목: Cổ
가슴: Ngực
어깨: Vai
팔: Cánh tay
손: Bàn tay
배: Bụng
배꼽: rốn
신장: Thận
폐: Phổi
간: Gan
심장: Tim
위장: Dạ dày
등: Lưng
엉덩이(히프 ): mông
뼈: Xương
허리: Eo
다리: Chân
무릎: Đầu gối
발: Bàn chân
발목: Cổ chân 
Tin đăng liên quan