Cùng Atlantic ôn lại từ vựng tiếng Hàn về chủ đề cơ thể con người nhé 몸 = 신체: Cơ thể 머리: Đầu/ tóc 이마: Trán 눈: Mắt 눈썹: Lông mày 속눈썹(첩모): lông mi 귀: tai 코: Mũi 입: Miệng 입술: Môi 윗입술: môi trên 아랫입술: môi dưới 이: Răng 앞니: răng cửa 턱: Cằm 뺨: Má 목: Cổ 가슴: Ngực 어깨: Vai 팔: Cánh tay 손: Bàn tay 배: Bụng 배꼽: rốn 신장: Thận 폐: Phổi 간: Gan 심장: Tim 위장: Dạ dày 등: Lưng 엉덩이(히프 ): mông 뼈: Xương 허리: Eo 다리: Chân 무릎: Đầu gối 발: Bàn chân 발목: Cổ chân