Sản Phẩm Trong Giỏ Hàng
  • Bạn chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng
Tổng Hóa Đơn: VNĐ
|
ĐĂNG TIN
 
Đăng tin hoàn toàn miễn phí
 
Quảng cáo liên kết tại RB, EB
 
0% phí khi mua qua Banking/Visa

từ vựng tiếng Trung Hsk3

ID tin: 4973639
Cập nhật: 04/05/2020, lúc 18:37 -

阿姨 āyí cô, dì
2. 啊 ā a à ừ ờ
3. 矮 ǎi thấp
4. 爱 ài yêu
5. 爱好 àihào yêu thích, thích
6. 安静 ānjìng yên lặng
7. 八 bā tám
8. 把 bǎ lấy, đem
9. 爸爸 bàba bố
10. 吧 bā nhé, nhá
11. 白 bái trắng, bạc
12. 百 bǎi trăm
13. 班 bān lớp
14. 搬 bān chuyển đi
15. 办法 bàn fǎ biện pháp, cách
16. 办公室 bàn gōng shì văn phòng
17. 半 bàn nửa
18. 帮忙 bāng máng giúp, giúp đỡ
19. 帮助 bāng zhù giúp, giúp đỡ
20. 包 bāo bao, túi
21. 饱 bǎo no
22. 报纸 bào zhì báo
23. 杯子 bēi zi cốc, chén, ly, tách
24. 北方 běi fāng miền Bắc
25. 北京 běi jīng Bắc Kinh
26. 被 bèi bị , được
27. 本 běn quyển,gốc, vốn, thân
28. 鼻子 bí-zi mũi
29. 比 bǐ đọ, so với, ví
30. 比较 bǐ jiào so với
31. 比赛 bǐ sài thi đấu
32. 笔记本 bǐ jì běn vở ghi chép
33. 必须 bì xū phải, cần phải
34. 变化 biàn huà biến hóa, thay đổi
35. 别 bié khác, chia lìa
36. 别人 bié rén người khác
37. 宾馆 bīng guǎn nhà khách, hotel
38. 冰箱 bīng xiāng tủ lạnh, tủ đá
39. 不 bù không, chưa
40. 不但……而且…… bú dàn…ér qiě không những...mà còn
Tin đăng liên quan