Sản Phẩm Trong Giỏ Hàng
  • Bạn chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng
Tổng Hóa Đơn: VNĐ
|
ĐĂNG TIN
 
Đăng tin hoàn toàn miễn phí
 
Quảng cáo liên kết tại RB, EB
 
0% phí khi mua qua Banking/Visa

Từ vựng tiếng Nhật về gia đình

ID tin: 4986117
Cập nhật: 12/06/2020, lúc 16:11 -

1 家族 かぞく - kazoku Thành viên gia đình / gia đình
2 祖父 そふ - sofu Ông nội
3 祖母 そぼ - sobo Bà ngoại
4 伯父 おじ - oji Bác trai
5 叔父 おじ - oji Chú,Cậu
6 伯母 おば - oba Bác gái
7 叔母 おば - oba Dì
8 両親 りょうしん - ryoushin Cha mẹ
9 父 ちち - chichi Cha,bố
10 母 はは - haha Mẹ
11 兄弟 きょうだい - kyoudai Anh em
12 姉妹 しまい - shimai Chị em
13 兄 あに - ani Anh Trai
14 姉 あね - ane Chị gái
15 弟 おとうと - otouto Em Trai
16 妹 いもうと - imouto Em Gái
17 夫婦 ふうふ - fuufu Vợ chồng
18 主人 しゅじん - shujin Chồng
19 夫 おっと - otto Chồng
20 家内 かない - kanai Vợ
21 妻 つま - tsuma Vợ
22 子供 こども - kodomo Con cái
25 息子 むすこ - musuko Con trai
26 娘 むすめ - musume Con gái
27孫   まご - mako Cháu
28従兄弟 いとこ - itoko Anh em họ
29婿   むこ - muko Con rể
30嫁   よめ - yome Con dâu
31義兄  ぎけい - gikei Anh rể
32義姉  ぎし - gishi Chị dâu
33義弟  ぎてい - Gitei Em rể
34義妹  ぎまい - gimai Em dâu
Tin đăng liên quan