Sản Phẩm Trong Giỏ Hàng
  • Bạn chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng
Tổng Hóa Đơn: VNĐ
|
ĐĂNG TIN
 
Đăng tin hoàn toàn miễn phí
 
Quảng cáo liên kết tại RB, EB
 
0% phí khi mua qua Banking/Visa

Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề: Tình yêu

ID tin: 4955555
Cập nhật: 28/02/2020, lúc 18:14 -

Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề: Tình yêu
1. 彼氏(かれし): Bạn trai
2. 彼女(かのじょ): Bạn gái
3. 恋人(こいびと): Người yêu
4. 恋愛(れんあい): Tình yêu (nam nữ)
5. 愛情(あいじょう):Tình yêu, tình thương
6. 一目惚れ(ひとめぼれ):Tình yêu sét đánh
7. 片思い(かたおもい): Yêu đơn phương
8. 運命の人(うんめいのひと):Người định mệnh
9. 恋に落ちる(こいにおちる): Phải lòng
10. アプローチ: Tiếp cận
11. 恋敵(こいがたき):Tình địch
12. 両想い(りょうおもい): Tình yêu từ 2 phía
13. カップル: Cặp đôi
14. 真剣交際(しんけんこうさい):Mối quan hệ nghiêm túc
15. 初恋(はつこい): Mối tình đầu
16. 付き合う(つきあう): Hẹn hò
17. デート: Hẹn hò
18. 初デート(はつデート): Lần hẹn đầu
19. 告白(こくはく): Tỏ tình
20. 浮気(うわき): Ngoại tình
21. 喧嘩(けんか): Cãi nhau
22. 仲直り(なかなおり): Làm lành
23. 失恋(しつれん): Thất tình
24. 永遠の愛(えいえんのあい):Tình yêu vĩnh cửu
25. 悲恋(ひれん):Tình yêu mù quáng
26. キスする: Hôn
27. 手をつないで: Nắm tay
28. 抱きしめる(だきしめる): Ôm chặt
29. 恋する(こいする): Yêu / Phải lòng
30. 約束する(やくそくする): Hứa
31. 約束を守る(やくそくをまもる): Giữ lời hứa
32. 約束を破る(やくそくをやぶる): Thất hứa
33. 誓う(ちかう): Thề
34. 世話になる(せわになる): Được chăm sóc
35. 世話をする(せわをする): Chăm sóc
36. 恋文(こいぶみ): Thư tình
37. どきどき: Hồi hộp
38. そわそわする: Đập rộn ràng
39. 振られる(ふられる): Bị đá / Bị từ chối
40. 切りなくなる(せつなくなる): Nuối tiếc
41. いちゃつく: Tán / Ve vãn
Trung tâm ngoại ngữ Atlantic Từ Sơn
Địa chỉ: Lô 24 Lý Thánh Tông, Đồng Nguyên, Từ Sơn, Bắc Ninh
Điện thoại: 02223.745.724
Hotline: 0973.825.167
Danh sách sản phẩm đăng bán
99.000 đ
Khóa học Anh - Trung - Nhật - Hàn từ cơ bản đến nâng cao
Tin đăng liên quan