45 Câu cửa miệng của người Hàn1. 나도 그래요 / na tô cư re yo / Tôi cũng vậy2. 알았어요 / a rát so yo / Tôi biết rồi3. 해 봐요 / he boa yo / Làm thử xem sao4. 조심해요 / jô sim he yo / Cẩn thận đấy5. 됐어요 / toet so yo / Được rồi6. 잘 했어요 / jal het so yo / Làm tốt lắm7. 수고하세요 / su cô ha sê yo / Cố lên nhé8. 당연하지! / thang yon ha ji / Đương nhiên rồi9. 시간 있어요? / Si can it so yo / Cậu có thời gian không?10. 오랜만이에요 / ô ren ma ni ê yo / Lâu rồi không gặp.11. 잘 지내요? / Jal ji je yo / Em khỏe không?12. 잘 지내요 / jal ji ne yo / Tôi vẫn ổn / Mời mọi người ăn cơm.14. 잘 먹었습니다 / jal mo cot sưm ni ta / Tôi đã ăn rất ngon15. 와, 맛있겠다 / oa ma sit kết tta / Òa trông ngon ghê