Học Từ vựng cùng ABC education nhé Lưu từ vựng vào nhé các bạn ! Eo ơi, chán thế. 헐. 실망이야 Mệt quá đi mất. 아 힘들어~ A, đây rồi. 아 여기있다(찾았다) Mua cho anh(em) đi. 사줘 Sướng quá. 앗싸, 좋다 Ngạc nhiên chưa? 놀랬지? Mùi gì thế. 이거 무슨 냄새야 Sao giỏi thế. 왜 그렇게 잘해? Máy hết pin. 배터리가 떨어졌어. (소모되다) Phiền phức quá. 아 귀찮아 Hết tiền rồi. 돈 떨어졌어 Không nghe rõ. 잘 안들려 Dọn dẹp đi. 청소좀 해 Nói lắm thế. 왜 그렇게 말이 많아 Chúc ngủ ngon. 잘자 Dùng ngại. 부담 갖지 마 Không vấn đề gì. 문제 없어(괜찮아) Chúc giáng sinh an lành. 메리 크리스마스 Quà của tôi đâu? 내 선물 어디있어? Đỉnh của đỉnh. 최고중에 최고 Eo ơi, nhanh nhỉ? 아니 벌써? Muốn chết không ? 죽을래? 죽고싶어? Hôm nay đẹp thế. 오늘 이쁘네 Đừng quên nhé. 잊지마 Tất cả sẽ ổn. 다 잘될거야 Chắc không đấy? 확실해? Chuẩn bị xong chưa? 준비 다했어? Anh nhớ em. 보고싶어(보통 남자가 여자에게) Tắt điện đi. 불꺼