Sản Phẩm Trong Giỏ Hàng
  • Bạn chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng
Tổng Hóa Đơn: VNĐ
|
ĐĂNG TIN
 
Đăng tin hoàn toàn miễn phí
 
Quảng cáo liên kết tại RB, EB
 
0% phí khi mua qua Banking/Visa

Học tiếng trung cùng atlantic từ sơn

ID tin: 5032181
Cập nhật: 04/12/2020, lúc 18:17 -

Các cụm từ tiếng Trung phổ biến trong kinh doanh
Tiếng Trung Pinyin Tiếng Việt
我写信是要确认/询问/通知你… wǒ xiě xìn shì yào què rèn /xún wèn /tōng zhī nǐ … Tôi viết thư để xác nhận / hỏi thăm / thông báo cho bạn
我写信来追踪我们之前对于第二季度营销活动的决定。 wǒ xiě xìn lái zhuī zōng wǒ men zhī qián duì yú dì èr jì dù yíng xiāo huó dòng de jué dìng . Tôi viết thư để theo dõi quyết định trước đó của chúng tôi về chiến dịch tiếp thị trong quý 2.
关于我们今天在电话中的谈话… guān yú wǒ men jīn tiān zài diàn huà zhōng de tán huà … Thông qua cuộc trò chuyện qua điện thoại của chúng ta hôm nay….
先前在10月5日所写的信… xiān qián zài shí yuè wǔ rì suǒ xiě de xìn … Trong e-mail trước của tôi vào ngày 5 tháng 10
如我先前所提及关于… rú wǒ xiān qián suǒ tí jí guān yú … Như tôi đã đề cập trước đó về …
如我在先前的信中所提出… rú wǒ zài xiān qián de xìn zhōng suǒ tí chū … Như đã chỉ ra trong thư điện tử trước đây của tôi….
如我们上次在电话中的讨论… rú wǒ men shàng cì zài diàn huà zhōng de tǎo lùn … Như chúng ta đã thảo luận trên điện thoại…
如我们在上次会议中的决定… rú wǒ men zài shàng cì huì yì zhōng de jué dìng … Từ quyết định của chúng tôi tại cuộc họp trước đó…
按照你的要求… àn zhào nǐ de yāo qiú … Như bạn yêu cầu / theo yêu cầu của bạn….
回答你在4月1日写的信,我们决定… huí dá nǐ zài sì yuè yī rì xiě de xìn ,wǒ men jué dìng … Trả lời e-mail của bạn ngày 1 tháng 4 chúng tôi đã quyết định…
这是针对你今天早上来信的回复。 zhè shì zhēn duì nǐ jīn tiān zǎo shàng lái xìn de huí fù . Điều này là để đáp ứng với e-mail của bạn ngày hôm nay…
如先前所述,我们认为这个产品在中国有强有力且独一无二的销售点。 rú xiān qián suǒ shù ,wǒ men rèn wéi zhè gè chǎn pǐn zài zhōng guó yǒu qiáng yǒu lì qiě dú yī wú èr de xiāo shòu diǎn . Như đã đề cập trước đây, chúng tôi cho rằng sản phẩm này có điểm bán hàng độc đáo mạnh mẽ ở Trung Quốc.
追踪我们昨天在电话中所谈,我想答复你我们合约的一些待解决的议题。 zhuī zōng wǒ men zuó tiān zài diàn huà zhōng suǒ tán ,wǒ xiǎng dá fù nǐ wǒ men hé yuē de yī xiē dài jiě jué de yì tí . Thông qua cuộc trò chuyện qua điện thoại của chúng tôi ngày hôm qua, tôi muốn liên lạc lại với bạn về các vấn đề đang chờ xử lý trong thỏa thuận của chúng tôi.
我收到你关于这个主题的留言。我想你是否可以再详尽说明,也就是再提供多一点细节。 wǒ shōu dào nǐ guān yú zhè gè zhǔ tí de liú yán 。wǒ xiǎng nǐ shì fǒu kě yǐ zài xiáng jìn shuō míng ,yě jiù shì zài tí gòng duō yī diǎn xì jiē . Tôi nhận được tin nhắn thoại của bạn về chủ đề này. Tôi tự hỏi nếu bạn có thể xây dựng tức là cung cấp thêm chi tiết.
请被告知… qǐng bèi gào zhī … Xin được thông báo / thông báo rằng…
我们想要通知你… wǒ men xiǎng yào tōng zhī nǐ … Chúng tôi muốn thông báo cho bạn rằng…
我确信… wǒ què xìn … Tôi tin chắc rằng…
我们同意你在… wǒ men tóng yì nǐ zài … Chúng tôi đồng ý với bạn trên…
从2015年5月4日开始生效… cóng èr líng yī wǔ nián wǔ yuè sì rì kāi shǐ shēng xiào … Có hiệu lực từ ngày 4 tháng 5 năm 2015.
我们将举行一个会议,时间表如下… wǒ men jiāng jǔ xíng yī gè huì yì ,shí jiān biǎo rú xià … Chúng tôi sẽ có một cuộc họp theo lịch trình như ghi chú bên dưới
请确保个人信息不会外泄且只供内部使用。 qǐng què bǎo gè rén xìn xī bú huì wài xiè qiě zhǐ gòng nèi bù shǐ yòng . Hãy yên tâm rằng số liệu thống kê cá nhân không được tiết lộ và đây chỉ là sử dụng nội bộ.
我很高兴地告诉你… wǒ hěn gāo xìng de gào sù nǐ … Tôi rất vui mừng nói với bạn rằng…
我们很高兴得知… wǒ men hěn gāo xìng dé zhī … Chúng tôi rất vui khi biết rằng..
我们希望通知你… wǒ men xī wàng tōng zhī nǐ … Chúng tôi muốn thông báo cho bạn rằng…
恭喜您… gōng xǐ nín… Chúc mừng bạn…
我对这份提案没意见。 wǒ duì zhè fèn tí àn méi yì jiàn . Tôi đồng ý với đề xuất.
我很高兴地告诉你,你已经被同意参加2015年5月22-24日的研讨会。 wǒ hěn gāo xìng de gào sù nǐ ,nǐ yǐ jīng bèi tóng yì cān jiā èr líng yī wǔ nián wǔ yuè èr shí èr zhì èr shí sì rì de yán tǎo huì . Tôi vui mừng thông báo cho bạn rằng bạn đã được chấp nhận tham gia hội thảo dự kiến vào ngày 22 đến 24 tháng 5 năm 2015.
我们很抱歉地通知你… wǒ men hěn bào qiàn de tōng zhī nǐ … Chúng tôi rất tiếc phải thông báo cho bạn rằng…
我恐怕要带来一些坏消息。 wǒ kǒng pà yào dài lái yī xiē huài xiāo xī . Tôi sợ rằng tôi có một số tin xấu…
我们的新系统有些问题。 wǒ men de xīn xì tǒng yǒu xiē wèn tí . Có một số vấn đề với hệ thống mới của chúng tôi.
Danh sách sản phẩm đăng bán
1.495.000 đ
Các cụm từ tiếng Trung phổ biến trong kinh doanh Tiếng Trung Pinyin Tiếng Việt 我写信是要确认/询问 /通知你… wǒ xiě xìn shì...
Tin đăng liên quan