Sản Phẩm Trong Giỏ Hàng
  • Bạn chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng
Tổng Hóa Đơn: VNĐ
|
ĐĂNG TIN
 
Đăng tin hoàn toàn miễn phí
 
Quảng cáo liên kết tại RB, EB
 
0% phí khi mua qua Banking/Visa

Học tiếng Anh Yên Phong bắc ninh

ID tin: 5035922
Cập nhật: 17/12/2020, lúc 17:07 -

TỪ VỰNG VỀ ĐÔI MẮT

• HÀNH ĐỘNG CỦA MẮT

1. wink /wɪŋk/ nháy mắt
2. peek /piːk/ hé mắt
3. look /lʊk/ nhìn
4. see /siː/ thấy
5. watch /wɒʧ/ xem
6. observe /əbˈzɜːv/ quan sát
7. open /ˈəʊpən/ mở
8. shut /ʃʌt/ nhắm
9. blink /blɪŋk/ nháy mắt
10. stare /steə/ nhìn chằm chằm
11. roll /rəʊl/ đảo mắt
12. cry /kraɪ/ khóc
13. squint /skwɪnt/ liếc
14. water /ˈwɔːtə/ ứa nước mắt
15. behold /bɪˈhəʊld/ ngắm nhìn
16. glance /glɑːns/ liếc
17. glare /gleə/ nhìn trừng trừng
18. dilate /daɪˈleɪt/ trợn mắt
19. glimse /glɪmps/ nhìn lướt qua

• TÍNH TỪ MIÊU TẢ MẮT

20. beady /ˈbiːdi/ tròn, nhỏ, và sáng
21. bloodshot /ˈblʌdʃɒt/ đỏ như máu
22. bug-eyed /bʌg-aɪd/ mắt ốc nhồi
23. clear /klɪə/ sáng, khỏe mạnh
24. close-set /kləʊs-sɛt/ hai mắt gần nhau
25. cross-eyed /ˈkrɒsaɪd/ mắt lác
26. deep-set /diːp-sɛt/ sâu hoắm
27. doe-eyed /dəʊ-aɪd/ to, tròn, và ngây thơ
28. hazel /heɪzl/ màu nâu lục nhạt
29. heavy /hɛvi/ nặng nề, mệt mỏi
30. hollow /hɒləʊ/ lõm sâu vào
31. piggy /ˈpɪgi/ mắt ti hí
32. liquid /ˈlɪkwɪd/ long lanh
33. sunken /ˈsʌŋkən/ mắt trũng
34. pop-eyed /ˈpɒpaɪd/ mắt tròn xoe

• BỆNH VỀ MẮT

35. short-sightedness /ʃɔːt-ˈsaɪtɪdnəs/ bệnh cận thị
36. long-sightedness /ˈlɒŋˈsaɪtɪdnəs/ bệnh viễn thị
37. astigmatism /æsˈtɪgmətɪzm/ bệnh loạn thị
38. cataract /ˈkætərækt/ bệnh đục thủy tinh thể
39. blind /blaɪnd/ mù
40. one-eyed /wʌn-aɪd/ chột
HOTLINE: 0966.411.584
ĐỊA CHỈ: NGÃ TƯ THỊ TRẤN CHỜ-YÊN PHONG- BẮC NINH
Tin đăng liên quan