Thông số kỹ thuật xe thaco Towner 990 thùng kín tải trọng 990kg. Kiểu động cơ: K14B-A. Loại: Xăng, 4 xilanh, 04 kỳ, phun xăng điện tử. Dung tích xi lanh: 1372 cc. Đường kính x Hành trình piston: 73 x 82 mm. Công suất cực đại/Tốc độ quay: 95 / 6000 Ps/rpm. Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay: 115 / 3200 N. M/rpm. Hệ thống truyền động. Ly hợp: 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động cơ khí. Số tay: Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi. Tỷ số truyền hộp số chính: Ih1=4,425; Ih2=2,304; Ih3=1,674; Ih4=1,264; Ih5=1,000; IR=5,151. Tỷ số truyền cuối: 4.3.
Mọi chi tiết xin Quý Khách liên hệ:
0906.685.237 - 0938.907.097 gặp Thiện để được tư
vấn chi tiết
Hệ thống lái: Bánh răng, thanh răng. Hệ thống phanh: Phanh thủy lực, trợ lực chân không. Cơ cấu phanh: Trước đĩa; Sau tang trống. Hệ thống treo. - Trước: Độc lập, lò xo trụ, Giảm chấn thuỷ lực. - Sau: Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực. Lốp xe: Trước/Sau 5.50 - 13. Kích thước. Kích thước tổng thể (DxRxC): 4635 x 1600 x 2280 mm. Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC): 2600 x 1500 x 1400 mm. Vệt bánh trước: 1310 mm. Vệt bánh sau: 1310 mm. Chiều dài cơ sở: 2010 mm. Khoảng sáng gầm xe: 150 mm. Trọng lượng. Trọng lượng không tải: 1130 kg. Tải trọng: 990 kg. Trọng lượng toàn bộ: 2260 kg. Số chỗ ngồi: 02. Đặc tính. Khả năng leo dốc: 31,8 %. Bán kính quay vòng nhỏ nhất: 5,5 mm. Tốc độ tối đa: 105 Km/h. Dung tích thùng nhiên liệu: 37 lít.