Sản Phẩm Trong Giỏ Hàng
  • Bạn chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng
Tổng Hóa Đơn: VNĐ
|
ĐĂNG TIN
 
Đăng tin hoàn toàn miễn phí
 
Quảng cáo liên kết tại RB, EB
 
0% phí khi mua qua Banking/Visa

Encoder kubler 8.5020.2151.1000

dungatt đăng tin này vào 28/11/2020, lúc 11:26

162/19 đường số 10, Phường 9, Quận Gò Vấp, Tp.HCM

Encoder kubler 8.5823.3842.1024

Người bán dungatt (thành viên từ 07/04/2016)

Cảm biến vòng quay Kubler của hãng sản xuất Kubler được ứng dụng rộng rãi trong hầu hết các ngành công nghiệp.
Công ty TNHH kỹ Thuật Công Nghệ An Trọng Tín chuyên cung cấp Cảm biến vòng quay Kubler, Sensortechnik Kubler, Cảm biến Kubler, Encoder Kubler, Bộ mã hóa Kubler, Khớp nối Kubler, Công nghệ tuyến tính đo lường Kubler, Vòng trượt Kubler, Công nghệ truyền dẫn Kubler, Bộ đếm Kubler, Finder sản phẩm encoder Kubler…
Thông tin liên hệ
Mr. Nhân: 0938 984 234 (ZALO)
Email: nhan@antrongtin.com
Model về Finder sản phẩm encoder Kubler :
Correct: 8.5020.4851.1024
(Model: 8.5020.x001.1024.H000)
Code: 8.5020.8952.2500
Replaced by: 05.00.6041.8211.002M
(Code: M12:05.WAKS8-2/P00)
LED process indicator
Code: 6.550.012.000
Model: 8.5020.2851.1024
Model: 8.5020.2851.1024.EX
Type: 8.5020.4851.1024
(Type 8, 5020-XC01-1024-H000, 10-30VDC)
Incremental encoder
Code: 8.5800.2193.4000
Kuebler Incremental encoder
corrected Code: 8.5800.2193.4000
8.58000.2193.4000
Model: 8.9081.4172.2001
Model: 8.0000.6901.0002.0031
Standard counter Bk14.21
Type: Bk14.21.7.267.437
Art. No.: 1.183.210.066.267.437
(Bk14.21.7.267)
Standard counter Bk14.21
Type: Bk14.21.7.267.437
Art. No.: 1.183.210.066.267.437
(Bk14.21.7.267)
Kuebler Encoder
Model: 8.5020.2151.1000 (8.5020,2151,1000)
Article No. 228750
Kuebler Encoder
Model: 8.5020.2151.1000 (8.5020,2151,1000)
Article No. 228750
Model: 8.5020.2151.1000 (8.5020,2151,1000)
Article No. 228750
Model: 8.3720.5631.1024
Article No. 212436
Incremental encoder
Model: 8.3720.5631.1024
Article No. 212436
Model: 8.5000.B120.3600.0009
5-30VDC
Article No. 154529
Order No. D5.2102.2441.1000
(Model: D5.2102, 8-30VDC)
Order No.: 8.5020.2151.1000
Article No. 228750
Code: 8.5000.0000.1024.S026.0045
Article No. 233948_S
Article No. 144322
Order no: 8.5820.1620.0001.4106
(8.5820. 1620.0001.4106)
Part No.: 8.5858.2131.3112
Article No. 223603
Order No: 8.0000.5012.0001
Article No. 130412
Article No. 249881
Order No. 8.5873.5322.G721
(8.5873.5322.G321)
Article No. 259683
Order No. 8.5873.5322.B321
(8.5873.5322.G321)
ENCODER
Correct: 8.5000.5552.2000
(Codel: 8.500
Part no: 8.500.5552.2000)
Article No. 233494
Code: D8.3A1.0025.A111.0000
Article No. 233494
Code: D8.3A1.0025.A111.0000
Order No. 8.0010.40E0.0000
(Order No: 5020(8.0010.40E0.0000))
Article No. 191692
Order No. 8.5820.0831.1024.1000
(5820 0831 1024 1000)
Article No: 181515
Order No.: T8.5000.C820.1200.0014
Article No.: 191692
Order No.: 8.5820.0831.1024.1000
Article No. 107117
Order No. 3.220.401.381
H57, 100-130VDC,bl.
Article No. 107071
Order No. 3.220.401.075
Kuebler encoder
8.3700.1344.0360
Kuebler encoder
8.3700.1348.1000
Order no: 8.5823.3832.1024
Order no: 8.5823.3831.1024
Kübler Article No. 194212
Order no: 8.5800.2292.1000
Kübler Article No. 242380
Order no: 8.5823.3842.1024
Order No.: 8.5823.3832.1024
Order No.: 8.5823.3831.1024
Order No.: 8.5800.2292.1000
Order No.: 8.5823.3842.1024
Code: 8.5000.B120.1250
Code: 8.A02H.2A21.0512
Order Code: 8.5000.5612.5000
Order No.: 8.0010.40E0.0000
Hãy liên hệ với công ty chúng tôi để được tư vấn và hổ trợ!

689.000đ

(Giá cập nhật từ: 11/2020)

Ấn để xem số
Lưu ý khi mua hàng:
  • KHÔNG trả tiền trước khi nhận hàng.
  • KIỂM TRA hàng cẩn thận, đặc biệt với hàng đắt tiền.
Được bán bởi

dungatt

Thành viên từ 07/04/2016
Đã kích hoạt SMS