Tiếng Nhật chuyên ngành sản xuất – Atlantic Từ Sơn サンキンパレットThùng để hàng タイムカード Thẻ chấm công 更衣室・こういしつ Phòng thay đồ 作業着・さぎょうぎ Quần áo bảo hộ 安全靴・あんぜんくつ Giầy bảo hộ 防毒マスク・ぼうどくますくMặt nạ phòng độc 定時・ていじ Giờ nghỉ 安全道路・あんぜんどうろLối đi an toàn 商品: sản phẩm. 梱包/パック : đóng gói. 機械: máy móc 在庫 ざいこ kho 材料 ざいりょう: nguyên liệu 生産ライン : dây chuyền sản xuất 台車 Xe đẩy パレットTấm Palet 製品価格 : giá thành sản phẩm. 市場価格 : giá thị trường. 人材: nguồn nhân lực. 生産計画: kế hoạch sản xuất. 統計 : thống kê. 国内販売価格 : giá bán nội địa 内陸地域 : Khu vực nội địa 地場産品 : sản phẩm nội địa 生産費 : chi phí sản xuất. 生産工程 : quy trình sản xuất. Từ vựng tiếng Nhật về một số công đoạn sản xuất. けがく: Vạch dấu けずる: Mài あなをあける: Khoan lỗ あぶらをさす: Tra dầu とりつける: Lắp たたく: Gõ 保管 ほかん; bảo quản ゆるめる: Nới lỏng あわす: Điều chỉnh くぎをうつ : Đóng đinh かしめる : Ghép chặt かんそうさせる: Làm khô けっそく : Bó chặt こくいん : Đóng số さしこむ Kẹp vào スクラップにするLàm vụn, bỏ すべらせるTrượt しめるVặn chặt そうにゅうするChèn vào そろえるSắp xếp ネジをとめるVít cố định ぬくĐẩy のせるđặt vào そうじ・ふきとるLau dọn Trung tâm ngoại ngữ Atlantic Từ Sơn Số 24 Lý Thánh Tông, Đồng Nguyên, Từ Sơn, Bắc Ninh ĐT: 02223.745.725/02223.745.726 Hotline/Zalo: 0973.825.167