Học tiếng Nhật cùng với Atlantic Từ Sơn Từ vựng tiếng Nhật về các loài hoa 1. sakura 桜Hoa anh đào 2. shikuramen シクラメン* Hoa anh thảo 3. kesinohana 芥子の花Hoa Anh túc 4. yuri 百合Hoa bách hợp 5. tanpopo 蒲公英Hoa bồ công anh 6. sumire 菫Hoa bướm 7. nadeshiko 撫子Hoa cẩm chướng 8. ajisai 紫陽花Hoa cẩm tú cầu 9. kiku 菊Hoa cúc 11. momo 桃Hoa đào 12. ayame 菖蒲Hoa diên vỹ 13. Shakunage 石楠花Hoa Đỗ uyên 14. bara 薔薇Hoa hồng 15. himawari 向日葵Hoa hướng dương 16. ran 欄Hoa lan 17. suzuran鈴蘭Hoa lan chuông 18. gurajiorasu グラジオラス* Hoa lay ơn 19. higanbana 彼岸花Hoa loa kèn nhện đỏ 20. ume 梅Hoa mai 21. kaou 花王Hoa mẫu đơn 22. mokuren 木蓮Hoa Mộc lan 23. jasumin ジャスミン* Hoa nhài 24. Gekkanbijin 月下美人Hoa quỳnh 25. hasu 蓮Hoa sen 26. Shuukaidou 秋海棠Hoa thu hải đường 27. tenjikubotan 天竺牡丹Hoa thược dược 28. suisen 水仙Hoa Thuỷ tiên 29. Kodemari 小手毬Hoa tiểu túc cầu 30. Tsubaki 椿Hoa trà 31. Fuji 藤Hoa tử đằng 32. chuurippu チューリップ* Hoa tulip 33. Noibara 野茨 (ノイバラ) Hoa tường vi HÃY ĐỂ #ATLANTIC GIÚP BẠN THỰC HIỆN ĐƯỢC ƯỚC MƠ GIAO TIẾP TIẾNG NHẬT THÀNH THẠO NHÉ. Địa chỉ: Ngoại ngữ Atlantic Từ Sơn: Số 24- Đường Lý Thánh Tông- Phường Đồng Nguyên-Tx Từ Sơn- Bắc Ninh Điện thoại; 02223.745.724/ 02223.745.725/ 02223.745.726 Hotline/zalo: 0973.825.167 Email: atlanticgroup.edu@gmail.com