200 ĐỘNG TỪ ĐƯỢC SỬ DỤNG NHIỀU NHẤT TRONG TIẾNG ANH - PHẦN 1 1. Be /bi/ thì, là, ở 2. Have /hæv/ có 3. Do /du/ làm 4. Say /seɪ/ nói 5. Get /gɛt/ lấy 6. Make /meɪk/ làm 7. Go /goʊ/ đi 8. See /si/ thấy 9. Know /noʊ/ biết 10. Take /teɪk/ lấy 11. Think /θɪŋk/ nghĩ 12. Come /kʌm/ đến 13. Give /gɪv/ cho 14. Look /lʊk/ nhìn 15. Use /juz/ dùng 16. Find /faɪnd/ tìm thấy 17. Want /wɑnt/ muốn 18. Tell /tɛl/ nói 19. Put /pʊt/ đặt 20. Mean /min/ nghĩa là 21. Become /bɪˈkʌm/ trở thành 22. Leave /liv/ rời khỏi 23. Work /wɜrk/ làm việc 24. Need /nid/ cần 25. Feel /fil/ cảm thấy 26. Seem /sim/ hình như 27. Ask /æsk/ hỏi 28. Show /ʃoʊ/ trình diễn 29. Try /traɪ/ thử 30. Call /kɔl/ gọi 31. Keep /kip/ giữ 32. Provide /prəˈvaɪd/ cung cấp 33. Hold /hoʊld/ giữ 34. Turn /tɜrn/ xoay 35. Follow /ˈfɑloʊ/ theo 36. Begin /bɪˈgɪn/ bắt đầu 37. Bring /brɪŋ/ đem lại 38. Like /laɪk/ như 39. Going /ˈgoʊɪŋ/ đi 40. Help /hɛlp/ giúp 41. Start /stɑrt/ bắt đầu 42. Run /rʌn/chạy 43. Write /raɪt/ viết 44. Set /sɛt/ đặt để 45. Move /muv/ di chuyển 46. Play /pleɪ/ chơi 47. Pay /peɪ/ trả 48. Hear /hir/ nghe 49. Include /ɪnˈklud/bao gồm 50. Believe /bɪˈliv/ tin tưởng 51. Allow /əˈlaʊ/ cho phép 52. Meet /mit/ gặp gỡ 53. Lead /lid/ dẫn dắt 54. Live /lɪv/sống 55. Stand /stænd/ đứng 56. Happen /ˈhæpən/ xảy ra 57. Carry /ˈkæri/ mang 58. Talk /tɔk/ nói chuyện 59. Appear /əˈpɪr/ xuất hiện 60. Produce /ˈproʊdus/ sản xuất 61. Sit /sɪt/ ngồi 62. Offer /ˈɔfər/ yêu cầu 63. Consider /kənˈsɪdər/ cân nhắc 64. Expect /ɪkˈspɛkt/ chờ đợi 65. Suggest /səgˈʤɛst/ đề nghị 66. Let /lɛt/ cho phép 67. Read /rid/ đọc 68. Require /ˌriˈkwaɪər/ yêu cầu 69. Continue /kənˈtɪnju/ tiếp tục 70. Lose /luz/ thua cuộc 71. Add /æd/ thêm vào 72. Change /ʧeɪnʤ/ thay đổi 73. Fal /fɔl/ ngã 74. Remain /rɪˈmeɪn/ còn lại 75. Remember /rɪˈmɛmbər/ nhớ lại 76. Buy /baɪ/ mua 77. Speak /spik/ nói 78. Stop /stɑp/ dừng lại 79. Send /sɛnd/ gửi 80. Receive /rəˈsiv/ nhận 81. Decide /ˌdɪˈsaɪd/ quyết định 82. Win /wɪn/ chiến thắng 83. Understand /ˌʌndərˈstænd/ hiểu 84. Describe /dɪˈskraɪb/ miêu tả 85. Develop /dɪˈvɛləp/ phát triển 86. Agree /əˈgri/ đồng ý 87. Open /ˈoʊpən/ mở 88. Reach /riʧ/ đạt tới 89. Build /bɪld/ xây dựng 90. Involve /ɪnˈvɑlv/ liên quan tới 91. Spend /spɛnd/ dành 92. Return /rɪˈtɜrn/ trở lại 93. Draw /drɔ/ vẽ 94. Die /daɪ/ chết 95. Hope /hoʊp/ hy vọng 96. Create /kriˈeɪt/ sáng tạo 97. Walk /wɔk/ đi bộ 98. Sell /weɪt/ đợi 99. Wait /weɪt/ đợi 100. Cause /kɑz/ gây ra