Sản Phẩm Trong Giỏ Hàng
  • Bạn chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng
Tổng Hóa Đơn: VNĐ
|
ĐĂNG TIN
 
Đăng tin hoàn toàn miễn phí
 
Quảng cáo liên kết tại RB, EB
 
0% phí khi mua qua Banking/Visa

Kim từ điển Casio Nhật hàng xách tay

ID tin: 3126305
Cập nhật: 29/11/2015, lúc 09:33 -

Hiện mình có bán Kim từ điển Nhật phục vụ cho việc học và dịch tiếng Nhật.
Ngoài ra mình cũng nhận mua kim từ điển theo yêu cầu, có thể tư vấn giúp bạn mua được máy phù hợp nhu cầu.

Bên mình có nhận ship COD (thanh toán khi nhận hàng)
Gửi qua Viettel Post, nhận hàng sau 1-2 ngày
Liên hệ trực tiếp để thỏa thuận giao dịch
HÀ NỘI
Nhật Minh: 0932-241-360 (call, sms, zalo)


Khách ở HN xem máy trực tiếp tại:
Tòa nhà Báo sinh viên Việt Nam, 68 Phạm Văn Bạch, Yên Hòa, Cầu Giấy
(Gần Viện huyết học và truyền máu TW)

-- Sẽ hướng dẫn cách sử dụng cơ bản khi xem máy--
Tham khảo một số thông tin về sử dụng KTĐ tại:
https://www.facebook.com/kimtudiennhat
(cập nhật liên tục tình trạng hàng)

\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\///////////////////////


--- CASE BẢO VỆ TẶNG KÈM---




---HÀNG ĐANG BÁN THÁNG 5---
--Máy đã bán sẽ xóa ảnh--


2.

- Tên máy:
Casio Ex-word XD D8600 Dataplus 6 - Pink - còn 1 máy
ビジネススキルの向上を目指す社会人に
- Giá: 3tr5 (tặng case bảo vệ trị giá 380k)




- Tình trạng: mới 99%
- Phụ kiện: bút cảm ứng, tặng 2 pin AA + case bảo vệ (không có box như ảnh)
(máy dùng pin rời)

**Tính năng:
- Là dòng ビジネススキルの向上を目指す社会人に của Casio.
- Tích hợp 140 bộ từ điển các lĩnh vực, rất thiết thực cho việc học dịch và tra cứu.

Đặc biệt: tích hợp thêm ~30 bộ từ điển liên quan đến lĩnh vực tài chính-kinh tế, tiền tệ; kinh doanh, bất động sản; thư tín thương mại...

日経パソコン用語事典2011
日経ビジネス 経済・経営用語辞典
図解雑学 ドラッカー経営学
図解雑学 マルクス経済学
図解雑学 ケインズ経済学
バロンズ金融用語辞典 第7版
会計・監査 プロフェッショナル用語辞典
ビジネス法務 プロフェッショナル用語辞典
知的財産 プロフェッショナル用語辞典
環境テクノロジー プロフェッショナル用語辞典
【用例中心】経済ビジネス英語表現辞典
オックスフォードビジネス英語辞典
最新 ビジネス英語スーパー辞典
経営のヒントとなる言葉50
名経営者の至言
気配り美人のビジネスマナー・ハンドブック
経済新語辞典 2007年版
経営用語辞典〈2006年新版〉
株式用語辞典〈第9版〉
金融用語辞典〈第2版〉
流通用語辞典
不動産用語辞典〈第7版〉
会計用語辞典(2006年新版)
広告用語辞典(第4版)
海外赴任2010 リロケーションガイド
ビジネス英語の最強フレーズ
英文Eメール200の鉄則
英文手紙用例辞典
ビジネス便利事典

- Từ điển Nhật-Nhật, Anh-Nhật, Nhật-Anh, Oxford thế hệ thứ 8, Oxford Business...

- Màn hình màu sắc nét, cảm ứng 2 màn hình.
- Tra Kanji nhanh chóng, có thể tra cả trên màn chính, hướng dẫn viết Kanji đúng nét.
- Chức năng phát âm tiếng Nhật, Jump, Preview...
- Tích hợp các bài test nhanh từ vựng, ngữ pháp, thành ngữ tiếng Nhật trình độ N5 -> N2
聞いて味わう国語名作集
国家資格14種 過去問約5900
漢検プチドリル2級[三訂版]
漢検プチドリル準2級[三訂版]
漢検プチドリル3級[三訂版]
漢検プチドリル4級[三訂版]
漢検プチドリル5級[三訂版]
SPI&テストセンター超実戦問題集
ダントツSPI 2 一問一答問題集 2010年度版

- Từ điển văn hóa địa lý Nhật bản, từ điển thành ngữ, tục ngữ tiếng Nhật.
-Từ điển hội thoại cơ bản: sinh hoạt thường ngày của người Nhật; du lịch Việt <-> Nhật, Anh <-> Nhật, Hàn <-> Nhật, Trung <-> Nhật. Ngoài ra còn: Đức, Pháp, Ý, Nga, Tây Ban Nha, Thái Lan...

- Luyện thi TOEIC, TOEFL
新TOEIC®テストスコアアップ
新TOEIC®テストハイパー模試 改訂版
新TOEIC®テスト 英単語・熟語マスタリー2000
TOEIC®テスト ボキャブラリー730
TOEIC®テスト イディオム730
クイズで学ぶTOEIC®テスト必須単語304
チャンツで学ぶTOEIC®テスト必須単語336
TOEIC® TEST 730 語彙テスト300
TOEFL®テスト パーフェクトボキャブラリー

** Hướng dẫn sử dụng cơ bản:
http://casio.jp/exword/feature_2011/hardware_9/
**Tham khảo thêm tại:
http://casio.jp/exword/products/model/dic/?code=XD-D8600#header

3.

- Tên máy:

Casio Ex-word XD D4800 Dataplus 6- Grey
(Dòng máy dành cho học sinh, sinh viên)
- Giá: 3tr5 - (tặng case bảo vệ tự chọn trị giá 380k)



- Tình trạng: mới 99%

- Phụ kiện: bút cảm ứng, tặng 2 pin AA + case bảo vệ
(máy dùng pin rời)

**Tính năng:

- Tích hợp 135 bộ từ điển các lĩnh vực, rất thiết thực cho việc học dịch và tra cứu.

- Từ điển Nhật-Nhật:
広辞苑 第六版
明鏡国語辞典
新漢語林
NHK 日本語発音アクセント辞典
日本語コロケーション辞典
使い方の分かる類語例解辞典
現代カタカナ語辞典
全訳古語辞典(第三版)
明鏡 ことわざ成句使い方辞典
大修館 四字熟語辞典
楷行草 筆順字典

- Từ điển Anh-Nhật, Nhật-Anh, Oxford thế hệ thứ 8...
ジーニアス英和辞典 第4版
オーレックス英和辞典
ベーシックジーニアス英和辞典
オックスフォード現代英英辞典(第8版)
ロングマン現代英英辞典(5訂版)
プログレッシブ和英中辞典 第3版
オーレックス和英辞典
英語類語辞典

- Màn hình màu sắc nét, cảm ứng 2 màn hình.
- Tra Kanji nhanh chóng, có thể tra cả trên màn chính, hướng dẫn viết Kanji đúng nét.
- Chức năng phát âm tiếng Nhật, Jump, Preview...
- Tích hợp các bài test nhanh trình độ N5->N2

漢字ターゲット1700
漢検プチドリル2級[三訂版]
漢検プチドリル準2級[三訂版]
漢検プチドリル3級[三訂版]
漢検プチドリル4級[三訂版]
漢検プチドリル5級[三訂版]
英検Pass単熟語 2級(改訂新版)
英検Pass単熟語 準2級(改訂新版)
英検Pass単熟語 3級(改訂新版)
英検Pass単熟語 4級(改訂新版)
英検Pass単熟語 5級(改訂新版)

- Từ điển lịch sử, văn hóa, địa lý, kinh tế-chính trị Nhật Bản:
日本史事典 三訂版
世界史事典 三訂版
山川 日本史小辞典(新版)
日本史B用語集(改訂版)
山川 世界史小辞典(改訂新版)
世界史B用語集(改訂版)
現代社会用語集(改訂版)
政治・経済用語集(改訂版)
地理用語集(改訂版)
倫理用語集(改訂版)
よくでる日本史B一問一答重要用語問題集
よくでる世界史B一問一答重要用語問題集 改訂版

- Tiếng Nhật chuyên ngành Business
日経ビジネス 経済・経営用語辞典

-Từ điển hội thoại cơ bản: sinh hoạt thường ngày của người Nhật; du lịch Việt <-> Nhật, Anh <-> Nhật, Hàn <-> Nhật, Trung <-> Nhật. Ngoài ra còn: Đức, Pháp, Ý, Nga, Tây Ban Nha, Thái Lan...

- Luyện thi TOEIC
>新TOEICテストハイパー模試
>新TOEICテスト英単語・熟語マスタリー2000
>TOEIC TEST 730語彙テスト300
>TOEICテスト イディオム730
>TOEICテスト ボキャブラリー730
>クイズで学ぶTOEICテスト必須単語304
>チャンツで学ぶTOEICテスト必須単語336
>新ヤマケイポケットガイド 野鳥
>新ヤマケイポケットガイド 海水魚
>サプリメント事典


** Hướng dẫn sử dụng cơ bản:
http://casio.jp/exword/feature_2011/hardware_9/
**Tham khảo thêm tại:
http://casio.jp/exword/products/model/dic/?code=XD-D4800#header


4.

- Tên máy:

Casio Ex-word XD D6000 Dataplus 6 - Black
ジャパネットたかた限定モデル・市販のXD-D6600とほぼ同機能
- Giá: 3tr4
(tặng case bảo vệ trị giá 200k)



- Tình trạng: mới 99%
- Phụ kiện: bút cảm ứng, 2 pin AA, tặng case bảo vệ.
(máy dùng pin rời)

**Tính năng:

- Tích hợp 110 bộ từ điển các lĩnh vực, rất thiết thực cho việc học dịch và tra cứu.

- Từ điển Nhật-Nhật, Anh-Nhật, Nhật-Anh, Oxford thế hệ thứ 8...

- Màn hình màu sắc nét, cảm ứng 2 màn hình.
- Chức năng phát âm tiếng Nhật.

- Tra Kanji nhanh chóng, có thể tra cả trên màn chính.
- Tích hợp các bài test nhanh từ vựng, ngữ pháp, thành ngữ tiếng Nhật.
漢検プチドリル2級[三訂版]
漢検プチドリル準2級[三訂版]
漢検プチドリル3級[三訂版]
漢検プチドリル4級[三訂版]
漢検プチドリル5級[三訂版]

- Từ điển văn hóa địa lý Nhật bản, từ điển thành ngữ, tục ngữ tiếng Nhật.
-Từ điển hội thoại cơ bản: sinh hoạt thường ngày của người Nhật..
ブリタニカ国際大百科事典 小項目電子辞書版
百科事典 マイペディア 電子辞書版
ナショナル ジオグラフィック ビジュアル 大世界史
ビジュアル 科学大事典
別冊NHK趣味の園芸 園芸入門
里山の昆虫ハンドブック
里山の野鳥ハンドブック
里山の植物ハンドブック 身近な野草と樹木
新ヤマケイポケットガイド 野鳥
新ヤマケイポケットガイド 海水魚
デジタル植物図鑑 日本に生育する野草/草花
デジタル昆虫図鑑 日本に生息する昆虫
日本歴史大事典
和英:日本の文化・観光・歴史辞典
日本−その姿と心−[第9版]
家事の基本がわかる本 掃除・洗濯・アイロン・収納のコツ
料理の基本がわかる本
ぜひつくりたい基本のお菓子
家族みんなのバランスごはん [デジタル増補版]
今日の夕ごはん365日
週末カンタンきれい食ダイエット
冠婚葬祭マナー事典
くらしの法律百科
数え方の辞典
ホームメディカ 新版 家庭医学大事典
病院でもらった薬がわかる 薬の手引き
食の医学館
日経ヘルス サプリメント事典 第4版
イヌ・ネコ 家庭動物の医学大百科
ビジュアル・ワイド 日本名城百選
ビジュアル・ワイド 日本の城
現代俳句歳時記 春 現代俳句協会編
現代俳句歳時記 夏 現代俳句協会編
現代俳句歳時記 秋 現代俳句協会編
現代俳句歳時記 冬[新年] 現代俳句協会編
現代俳句歳時記 無季 現代俳句協会編
ホトトギス俳句季題便覧
合本俳句歳時記 第四版
スポーツ用語辞典 第3版
手紙文例集
スピーチ文例集

**Tham khảo thêm tại:
http://casio.jp/exword/products/XD-D6600/
6.

- Tên máy:

Casio Ex-word XD B4700 Dataplus 6- White
- Giá: 3tr4 (tặng case bảo vệ tự chọn trị giá 200k)

[ATTACH]

- Tình trạng: mới 99%
- Phụ kiện: bút cảm ứng, tai nghe, cáp usb, tặng 2 pin AA + case bảo vệ

(máy dùng pin rời)

**Tính năng:

- Tích hợp 120 bộ từ điển các lĩnh vực, rất thiết thực cho việc học dịch và tra cứu.

- Từ điển Nhật-Nhật:
広辞苑 第六版
明鏡国語辞典
新漢語林
NHK 日本語発音アクセント辞典
日本語コロケーション辞典
使い方の分かる類語例解辞典
現代カタカナ語辞典
全訳古語辞典(第三版)
明鏡 ことわざ成句使い方辞典
大修館 四字熟語辞典
楷行草 筆順字典

- Từ điển Anh-Nhật, Nhật-Anh, Oxford thế hệ thứ 8...
ジーニアス英和辞典 第4版
オーレックス英和辞典
ベーシックジーニアス英和辞典
オックスフォード現代英英辞典(第8版)
ロングマン現代英英辞典(5訂版)
プログレッシブ和英中辞典 第3版
オーレックス和英辞典
英語類語辞典

- Màn hình màu sắc nét, cảm ứng 2 màn hình.
- Tra Kanji nhanh chóng, có thể tra cả trên màn chính, hướng dẫn viết Kanji đúng nét.
- Chức năng phát âm tiếng Nhật, Jump, Preview...
- Tích hợp các bài test nhanh trình độ N5->N2

漢字ターゲット1700
漢検プチドリル2級[三訂版]
漢検プチドリル準2級[三訂版]
漢検プチドリル3級[三訂版]
漢検プチドリル4級[三訂版]
漢検プチドリル5級[三訂版]
英検Pass単熟語 2級(改訂新版)
英検Pass単熟語 準2級(改訂新版)
英検Pass単熟語 3級(改訂新版)
英検Pass単熟語 4級(改訂新版)
英検Pass単熟語 5級(改訂新版)

- Từ điển lịch sử, văn hóa, địa lý, kinh tế-chính trị Nhật Bản:
日本史事典 三訂版
世界史事典 三訂版
山川 日本史小辞典(新版)
日本史B用語集(改訂版)
山川 世界史小辞典(改訂新版)
世界史B用語集(改訂版)
現代社会用語集(改訂版)
政治・経済用語集(改訂版)
地理用語集(改訂版)
倫理用語集(改訂版)
よくでる日本史B一問一答重要用語問題集
よくでる世界史B一問一答重要用語問題集 改訂版

- Tiếng Nhật chuyên ngành IT, business
日経パソコン用語事典2010
日経ビジネス 経済・経営用語辞典

-Từ điển hội thoại cơ bản: sinh hoạt thường ngày của người Nhật; du lịch Việt <-> Nhật, Anh <-> Nhật, Hàn <-> Nhật, Trung <-> Nhật. Ngoài ra còn: Đức, Pháp, Ý, Nga, Tây Ban Nha, Thái Lan...

** Hướng dẫn sử dụng cơ bản:
http://casio.jp/exword/feature_2011/hardware_9/
**Tham khảo thêm tại:
http://casio.jp/exword/products/model/dic/?code=XD-B4800#header
Updating.....

**Lưu ý:

- Các kim từ điển trên đều là máy đã qua sử dụng, xách tay trực tiếp từ Nhật về.
- Các máy đều còn rất mới và hoạt động ổn định.
- Đảm bảo chất lượng máy, bao test 3 tháng, phát hiện lỗi hoàn lại tiền.
- Xem máy trực tiếp tại: Tòa nhà Báo sinh viên, 68 Phạm Văn Bạch, Yên Hòa, Cầu Giấy, HN (Gần viện Huyết học trung ương)
- Hàng về đợt tiếp theo dự kiến vào ngày 15/07/2016
- Nhận ship đi các tỉnh theo yêu cầu, liên lạc trực tiếp để thỏa thuận giao dịch.

Mọi chi tiết xin liên hệ:

=> Nhật Minh: 0932-241-360 (call, sms, zalo)


~ どうぞ宜しく ~
Tin đăng liên quan